Tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZWL/ELEC
Lịch sử thay đổi trong ZWL/ELEC tỷ giá
ZWL/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 ZWL = 72.9043 ELEC
▲ 11.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Zimbabwe/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Zimbabwe chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZWL/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZWL/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZWL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 17.27% (62.1697 ELEC — 72.9043 ELEC)
Thay đổi trong ZWL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 46.81% (49.658 ELEC — 72.9043 ELEC)
Thay đổi trong ZWL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 245.75% (21.0858 ELEC — 72.9043 ELEC)
Thay đổi trong ZWL/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -33.02% (108.85 ELEC — 72.9043 ELEC)
dollar Zimbabwe/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Zimbabwe/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 74.1049 ELEC | ▲ 1.65 % |
24/05 | 76.0346 ELEC | ▲ 2.6 % |
25/05 | 76.5975 ELEC | ▲ 0.74 % |
26/05 | 77.2336 ELEC | ▲ 0.83 % |
27/05 | 76.3927 ELEC | ▼ -1.09 % |
28/05 | 77.1259 ELEC | ▲ 0.96 % |
29/05 | 78.7445 ELEC | ▲ 2.1 % |
30/05 | 80.0876 ELEC | ▲ 1.71 % |
31/05 | 84.8526 ELEC | ▲ 5.95 % |
01/06 | 86.005 ELEC | ▲ 1.36 % |
02/06 | 85.1331 ELEC | ▼ -1.01 % |
03/06 | 85.8346 ELEC | ▲ 0.82 % |
04/06 | 85.1031 ELEC | ▼ -0.85 % |
05/06 | 80.3804 ELEC | ▼ -5.55 % |
06/06 | 79.2205 ELEC | ▼ -1.44 % |
07/06 | 80.2908 ELEC | ▲ 1.35 % |
08/06 | 84.7869 ELEC | ▲ 5.6 % |
09/06 | 83.7072 ELEC | ▼ -1.27 % |
10/06 | 83.8366 ELEC | ▲ 0.15 % |
11/06 | 81.921 ELEC | ▼ -2.28 % |
12/06 | 82.0363 ELEC | ▲ 0.14 % |
13/06 | 82.0479 ELEC | ▲ 0.01 % |
14/06 | 81.7867 ELEC | ▼ -0.32 % |
15/06 | 82.736 ELEC | ▲ 1.16 % |
16/06 | 82.648 ELEC | ▼ -0.11 % |
17/06 | 84.4144 ELEC | ▲ 2.14 % |
18/06 | 87.3026 ELEC | ▲ 3.42 % |
19/06 | 89.1714 ELEC | ▲ 2.14 % |
20/06 | 82.4189 ELEC | ▼ -7.57 % |
21/06 | 85.2556 ELEC | ▲ 3.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Zimbabwe/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Zimbabwe/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 80.7712 ELEC | ▲ 10.79 % |
03/06 — 09/06 | 82.4967 ELEC | ▲ 2.14 % |
10/06 — 16/06 | 85.8651 ELEC | ▲ 4.08 % |
17/06 — 23/06 | 97.6178 ELEC | ▲ 13.69 % |
24/06 — 30/06 | 89.6881 ELEC | ▼ -8.12 % |
01/07 — 07/07 | 94.0303 ELEC | ▲ 4.84 % |
08/07 — 14/07 | 93.8304 ELEC | ▼ -0.21 % |
15/07 — 21/07 | 284.38 ELEC | ▲ 203.08 % |
22/07 — 28/07 | 285.23 ELEC | ▲ 0.3 % |
29/07 — 04/08 | 265.4 ELEC | ▼ -6.95 % |
05/08 — 11/08 | 260.22 ELEC | ▼ -1.95 % |
12/08 — 18/08 | 41.7283 ELEC | ▼ -83.96 % |
dollar Zimbabwe/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.2449 ELEC | ▼ -10.51 % |
07/2024 | 63.0927 ELEC | ▼ -3.3 % |
08/2024 | 60.4958 ELEC | ▼ -4.12 % |
09/2024 | 31.5949 ELEC | ▼ -47.77 % |
10/2024 | 28.7566 ELEC | ▼ -8.98 % |
11/2024 | 44.0583 ELEC | ▲ 53.21 % |
12/2024 | 58.6274 ELEC | ▲ 33.07 % |
01/2025 | 13.4017 ELEC | ▼ -77.14 % |
02/2025 | 31.8873 ELEC | ▲ 137.93 % |
03/2025 | 37.4418 ELEC | ▲ 17.42 % |
04/2025 | 40.4088 ELEC | ▲ 7.92 % |
05/2025 | 43.3467 ELEC | ▲ 7.27 % |
dollar Zimbabwe/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.527 ELEC |
Tối đa | 74.1238 ELEC |
Bình quân gia quyền | 69.9467 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58.7356 ELEC |
Tối đa | 74.1238 ELEC |
Bình quân gia quyền | 67.3492 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.0858 ELEC |
Tối đa | 74.1238 ELEC |
Bình quân gia quyền | 66.3434 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến ZWL/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: