Tỷ giá hối đoái 0x chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/MTL

Lịch sử thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá

ZRX/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 ZRX = 0.28618985 MTL
▼ -3.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.89% (0.31760841 MTL — 0.28618985 MTL)

Thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 33.8% (0.21389722 MTL — 0.28618985 MTL)

Thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 31.79% (0.21716198 MTL — 0.28618985 MTL)

Thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -60.25% (0.71999106 MTL — 0.28618985 MTL)

0x/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

0x/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.28910915 MTL ▲ 1.02 %
23/05 0.29587698 MTL ▲ 2.34 %
24/05 0.27790627 MTL ▼ -6.07 %
25/05 0.2733858 MTL ▼ -1.63 %
26/05 0.25618522 MTL ▼ -6.29 %
27/05 0.25728311 MTL ▲ 0.43 %
28/05 0.26033952 MTL ▲ 1.19 %
29/05 0.26119901 MTL ▲ 0.33 %
30/05 0.2584753 MTL ▼ -1.04 %
31/05 0.25067993 MTL ▼ -3.02 %
01/06 0.25188587 MTL ▲ 0.48 %
02/06 0.25707418 MTL ▲ 2.06 %
03/06 0.25662175 MTL ▼ -0.18 %
04/06 0.25740803 MTL ▲ 0.31 %
05/06 0.25907594 MTL ▲ 0.65 %
06/06 0.25167683 MTL ▼ -2.86 %
07/06 0.23858921 MTL ▼ -5.2 %
08/06 0.23313826 MTL ▼ -2.28 %
09/06 0.22104815 MTL ▼ -5.19 %
10/06 0.21950782 MTL ▼ -0.7 %
11/06 0.22174726 MTL ▲ 1.02 %
12/06 0.22781616 MTL ▲ 2.74 %
13/06 0.22668216 MTL ▼ -0.5 %
14/06 0.22170045 MTL ▼ -2.2 %
15/06 0.22916362 MTL ▲ 3.37 %
16/06 0.23992994 MTL ▲ 4.7 %
17/06 0.27094052 MTL ▲ 12.92 %
18/06 0.27240609 MTL ▲ 0.54 %
19/06 0.26751285 MTL ▼ -1.8 %
20/06 0.26856706 MTL ▲ 0.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

0x/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.38168264 MTL ▲ 33.37 %
03/06 — 09/06 0.61550934 MTL ▲ 61.26 %
10/06 — 16/06 0.41625456 MTL ▼ -32.37 %
17/06 — 23/06 0.33506932 MTL ▼ -19.5 %
24/06 — 30/06 0.34171326 MTL ▲ 1.98 %
01/07 — 07/07 0.30947063 MTL ▼ -9.44 %
08/07 — 14/07 0.32042185 MTL ▲ 3.54 %
15/07 — 21/07 0.29011935 MTL ▼ -9.46 %
22/07 — 28/07 0.28575058 MTL ▼ -1.51 %
29/07 — 04/08 0.24174328 MTL ▼ -15.4 %
05/08 — 11/08 0.27473395 MTL ▲ 13.65 %
12/08 — 18/08 0.27568023 MTL ▲ 0.34 %

0x/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29502997 MTL ▲ 3.09 %
07/2024 0.28042044 MTL ▼ -4.95 %
08/2024 0.2559693 MTL ▼ -8.72 %
09/2024 0.26230344 MTL ▲ 2.47 %
10/2024 0.30160713 MTL ▲ 14.98 %
11/2024 0.44601614 MTL ▲ 47.88 %
12/2024 0.42459281 MTL ▼ -4.8 %
01/2025 0.4084401 MTL ▼ -3.8 %
02/2025 0.38749362 MTL ▼ -5.13 %
03/2025 0.60908048 MTL ▲ 57.18 %
04/2025 0.52357536 MTL ▼ -14.04 %
05/2025 0.53783964 MTL ▲ 2.72 %

0x/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24981658 MTL
Tối đa 0.32631549 MTL
Bình quân gia quyền 0.28695761 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15534734 MTL
Tối đa 0.63638213 MTL
Bình quân gia quyền 0.3254781 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11609208 MTL
Tối đa 0.63638213 MTL
Bình quân gia quyền 0.22063331 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ZRX/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu