Tỷ giá hối đoái kwacha Zambia chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZMW/ETN
Lịch sử thay đổi trong ZMW/ETN tỷ giá
ZMW/ETN tỷ giá
05 20, 2024
1 ZMW = 11.5338 ETN
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Zambia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Zambia chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZMW/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZMW/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Zambia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZMW/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 55.63% (7.411193 ETN — 11.5338 ETN)
Thay đổi trong ZMW/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -20.49% (14.5055 ETN — 11.5338 ETN)
Thay đổi trong ZMW/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -47.69% (22.0499 ETN — 11.5338 ETN)
Thay đổi trong ZMW/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -51.59% (23.8241 ETN — 11.5338 ETN)
kwacha Zambia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Zambia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.6502 ETN | ▲ 1.01 % |
23/05 | 12.235 ETN | ▲ 5.02 % |
24/05 | 13.2411 ETN | ▲ 8.22 % |
25/05 | 13.1568 ETN | ▼ -0.64 % |
26/05 | 13.0488 ETN | ▼ -0.82 % |
27/05 | 13.4577 ETN | ▲ 3.13 % |
28/05 | 13.7101 ETN | ▲ 1.88 % |
29/05 | 14.1296 ETN | ▲ 3.06 % |
30/05 | 14.5952 ETN | ▲ 3.29 % |
31/05 | 15.958 ETN | ▲ 9.34 % |
01/06 | 16.0209 ETN | ▲ 0.39 % |
02/06 | 15.9112 ETN | ▼ -0.68 % |
03/06 | 14.0241 ETN | ▼ -11.86 % |
04/06 | 14.6129 ETN | ▲ 4.2 % |
05/06 | 14.8481 ETN | ▲ 1.61 % |
06/06 | 14.8205 ETN | ▼ -0.19 % |
07/06 | 14.9781 ETN | ▲ 1.06 % |
08/06 | 15.9373 ETN | ▲ 6.4 % |
09/06 | 16.6461 ETN | ▲ 4.45 % |
10/06 | 15.3034 ETN | ▼ -8.07 % |
11/06 | 15.9159 ETN | ▲ 4 % |
12/06 | 17.3247 ETN | ▲ 8.85 % |
13/06 | 17.3655 ETN | ▲ 0.24 % |
14/06 | 18.1729 ETN | ▲ 4.65 % |
15/06 | 17.9701 ETN | ▼ -1.12 % |
16/06 | 17.9725 ETN | ▲ 0.01 % |
17/06 | 19.5806 ETN | ▲ 8.95 % |
18/06 | 19.6345 ETN | ▲ 0.28 % |
19/06 | 19.3402 ETN | ▼ -1.5 % |
20/06 | 19.1929 ETN | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Zambia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Zambia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.643867 ETN | ▼ -25.06 % |
03/06 — 09/06 | 8.103259 ETN | ▼ -6.25 % |
10/06 — 16/06 | 9.768957 ETN | ▲ 20.56 % |
17/06 — 23/06 | 7.629328 ETN | ▼ -21.9 % |
24/06 — 30/06 | 8.554844 ETN | ▲ 12.13 % |
01/07 — 07/07 | 7.554247 ETN | ▼ -11.7 % |
08/07 — 14/07 | 9.574017 ETN | ▲ 26.74 % |
15/07 — 21/07 | 11.3073 ETN | ▲ 18.1 % |
22/07 — 28/07 | 13.9393 ETN | ▲ 23.28 % |
29/07 — 04/08 | 13.5774 ETN | ▼ -2.6 % |
05/08 — 11/08 | 15.3197 ETN | ▲ 12.83 % |
12/08 — 18/08 | 16.7228 ETN | ▲ 9.16 % |
kwacha Zambia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4043 ETN | ▼ -1.12 % |
07/2024 | 9.969941 ETN | ▼ -12.58 % |
08/2024 | 11.0361 ETN | ▲ 10.69 % |
09/2024 | 9.012718 ETN | ▼ -18.33 % |
10/2024 | 10.9116 ETN | ▲ 21.07 % |
11/2024 | 9.043553 ETN | ▼ -17.12 % |
12/2024 | 4.703722 ETN | ▼ -47.99 % |
01/2025 | 5.689724 ETN | ▲ 20.96 % |
02/2025 | 4.171982 ETN | ▼ -26.68 % |
03/2025 | 2.149275 ETN | ▼ -48.48 % |
04/2025 | 3.848328 ETN | ▲ 79.05 % |
05/2025 | 4.133649 ETN | ▲ 7.41 % |
kwacha Zambia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.877067 ETN |
Tối đa | 11.4517 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.817759 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.95991 ETN |
Tối đa | 14.2799 ETN |
Bình quân gia quyền | 8.35304 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.95991 ETN |
Tối đa | 27.6092 ETN |
Bình quân gia quyền | 17.5483 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến ZMW/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: