Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/ELEC
Lịch sử thay đổi trong ZIL/ELEC tỷ giá
ZIL/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 ZIL = 33.8696 ELEC
▲ 5.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -13.18% (39.0134 ELEC — 33.8696 ELEC)
Thay đổi trong ZIL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 13.98% (29.7152 ELEC — 33.8696 ELEC)
Thay đổi trong ZIL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 243.24% (9.867639 ELEC — 33.8696 ELEC)
Thay đổi trong ZIL/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 231.45% (10.2187 ELEC — 33.8696 ELEC)
Zilliqa/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.6138 ELEC | ▼ -0.76 % |
23/05 | 34.4986 ELEC | ▲ 2.63 % |
24/05 | 35.4348 ELEC | ▲ 2.71 % |
25/05 | 35.7465 ELEC | ▲ 0.88 % |
26/05 | 35.7331 ELEC | ▼ -0.04 % |
27/05 | 36.093 ELEC | ▲ 1.01 % |
28/05 | 37.4406 ELEC | ▲ 3.73 % |
29/05 | 39.2799 ELEC | ▲ 4.91 % |
30/05 | 38.3596 ELEC | ▼ -2.34 % |
31/05 | 39.0503 ELEC | ▲ 1.8 % |
01/06 | 40.8271 ELEC | ▲ 4.55 % |
02/06 | 42.3919 ELEC | ▲ 3.83 % |
03/06 | 39.9165 ELEC | ▼ -5.84 % |
04/06 | 37.3867 ELEC | ▼ -6.34 % |
05/06 | 35.9534 ELEC | ▼ -3.83 % |
06/06 | 35.6498 ELEC | ▼ -0.84 % |
07/06 | 37.5826 ELEC | ▲ 5.42 % |
08/06 | 37.1086 ELEC | ▼ -1.26 % |
09/06 | 36.2787 ELEC | ▼ -2.24 % |
10/06 | 34.4759 ELEC | ▼ -4.97 % |
11/06 | 33.819 ELEC | ▼ -1.91 % |
12/06 | 34.4474 ELEC | ▲ 1.86 % |
13/06 | 34.5599 ELEC | ▲ 0.33 % |
14/06 | 35.0827 ELEC | ▲ 1.51 % |
15/06 | 34.9918 ELEC | ▼ -0.26 % |
16/06 | 34.7304 ELEC | ▼ -0.75 % |
17/06 | 32.9593 ELEC | ▼ -5.1 % |
18/06 | 32.2906 ELEC | ▼ -2.03 % |
19/06 | 31.3571 ELEC | ▼ -2.89 % |
20/06 | 33.0991 ELEC | ▲ 5.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.7027 ELEC | ▲ 29.03 % |
03/06 — 09/06 | 41.5973 ELEC | ▼ -4.82 % |
10/06 — 16/06 | 44.2574 ELEC | ▲ 6.39 % |
17/06 — 23/06 | 46.6689 ELEC | ▲ 5.45 % |
24/06 — 30/06 | 39.9145 ELEC | ▼ -14.47 % |
01/07 — 07/07 | 38.5753 ELEC | ▼ -3.36 % |
08/07 — 14/07 | 38.2958 ELEC | ▼ -0.72 % |
15/07 — 21/07 | 146.59 ELEC | ▲ 282.78 % |
22/07 — 28/07 | 148.17 ELEC | ▲ 1.08 % |
29/07 — 04/08 | 147.34 ELEC | ▼ -0.56 % |
05/08 — 11/08 | 162.03 ELEC | ▲ 9.97 % |
12/08 — 18/08 | 36.5617 ELEC | ▼ -77.43 % |
Zilliqa/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.5616 ELEC | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 85.2409 ELEC | ▲ 153.98 % |
08/2024 | 91.5365 ELEC | ▲ 7.39 % |
09/2024 | 65.6269 ELEC | ▼ -28.31 % |
10/2024 | 53.4291 ELEC | ▼ -18.59 % |
11/2024 | 111.61 ELEC | ▲ 108.9 % |
12/2024 | 134.41 ELEC | ▲ 20.42 % |
01/2025 | 46.6409 ELEC | ▼ -65.3 % |
02/2025 | 190.18 ELEC | ▲ 307.75 % |
03/2025 | 255.56 ELEC | ▲ 34.38 % |
04/2025 | 212.58 ELEC | ▼ -16.82 % |
05/2025 | 206.54 ELEC | ▼ -2.84 % |
Zilliqa/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.783 ELEC |
Tối đa | 49.9373 ELEC |
Bình quân gia quyền | 39.9551 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.783 ELEC |
Tối đa | 49.9373 ELEC |
Bình quân gia quyền | 40.1222 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.867639 ELEC |
Tối đa | 49.9373 ELEC |
Bình quân gia quyền | 39.4661 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: