Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại franc Thái Bình Dương
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/XPF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá
ZEN/XPF tỷ giá
05 20, 2024
1 ZEN = 1,075 XPF
▲ 9.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong franc Thái Bình Dương.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -3.68% (1,116 XPF — 1,075 XPF)
Thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -11.64% (1,216 XPF — 1,075 XPF)
Thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 0.74% (1,067 XPF — 1,075 XPF)
Thay đổi trong ZEN/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 49.66% (718.15 XPF — 1,075 XPF)
Horizen/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,091 XPF | ▲ 1.56 % |
23/05 | 1,103 XPF | ▲ 1.06 % |
24/05 | 1,117 XPF | ▲ 1.23 % |
25/05 | 1,106 XPF | ▼ -0.94 % |
26/05 | 1,047 XPF | ▼ -5.37 % |
27/05 | 1,040 XPF | ▼ -0.64 % |
28/05 | 1,020 XPF | ▼ -1.96 % |
29/05 | 1,039 XPF | ▲ 1.87 % |
30/05 | 1,010 XPF | ▼ -2.79 % |
31/05 | 981.8 XPF | ▼ -2.76 % |
01/06 | 968.56 XPF | ▼ -1.35 % |
02/06 | 1,020 XPF | ▲ 5.31 % |
03/06 | 1,033 XPF | ▲ 1.29 % |
04/06 | 1,042 XPF | ▲ 0.9 % |
05/06 | 1,052 XPF | ▲ 0.93 % |
06/06 | 1,076 XPF | ▲ 2.27 % |
07/06 | 1,056 XPF | ▼ -1.83 % |
08/06 | 1,042 XPF | ▼ -1.34 % |
09/06 | 1,064 XPF | ▲ 2.13 % |
10/06 | 1,058 XPF | ▼ -0.54 % |
11/06 | 1,010 XPF | ▼ -4.56 % |
12/06 | 971.62 XPF | ▼ -3.81 % |
13/06 | 969.01 XPF | ▼ -0.27 % |
14/06 | 966.95 XPF | ▼ -0.21 % |
15/06 | 979.15 XPF | ▲ 1.26 % |
16/06 | 985.39 XPF | ▲ 0.64 % |
17/06 | 999.18 XPF | ▲ 1.4 % |
18/06 | 1,010 XPF | ▲ 1.09 % |
19/06 | 991.61 XPF | ▼ -1.83 % |
20/06 | 973.96 XPF | ▼ -1.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,073 XPF | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 1,127 XPF | ▲ 4.99 % |
10/06 — 16/06 | 1,292 XPF | ▲ 14.63 % |
17/06 — 23/06 | 1,282 XPF | ▼ -0.79 % |
24/06 — 30/06 | 1,302 XPF | ▲ 1.59 % |
01/07 — 07/07 | 1,117 XPF | ▼ -14.18 % |
08/07 — 14/07 | 839.5 XPF | ▼ -24.87 % |
15/07 — 21/07 | 909.94 XPF | ▲ 8.39 % |
22/07 — 28/07 | 831.16 XPF | ▼ -8.66 % |
29/07 — 04/08 | 887.42 XPF | ▲ 6.77 % |
05/08 — 11/08 | 809.56 XPF | ▼ -8.77 % |
12/08 — 18/08 | 807.69 XPF | ▼ -0.23 % |
Horizen/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,107 XPF | ▲ 2.96 % |
07/2024 | 1,209 XPF | ▲ 9.27 % |
08/2024 | 925.25 XPF | ▼ -23.48 % |
09/2024 | 983.72 XPF | ▲ 6.32 % |
10/2024 | 1,101 XPF | ▲ 11.9 % |
11/2024 | 1,250 XPF | ▲ 13.52 % |
12/2024 | 1,121 XPF | ▼ -10.26 % |
01/2025 | 992.56 XPF | ▼ -11.49 % |
02/2025 | 1,609 XPF | ▲ 62.1 % |
03/2025 | 2,014 XPF | ▲ 25.15 % |
04/2025 | 1,139 XPF | ▼ -43.45 % |
05/2025 | 1,138 XPF | ▼ -0.05 % |
Horizen/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 947.19 XPF |
Tối đa | 1,149 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,042 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 925.05 XPF |
Tối đa | 2,144 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,324 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 692.49 XPF |
Tối đa | 2,144 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,096 XPF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/XPF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: