Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/XLM
Lịch sử thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá
ZEN/XLM tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 80.5238 XLM
▼ -0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -0.14% (80.6397 XLM — 80.5238 XLM)
Thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -7.46% (87.0144 XLM — 80.5238 XLM)
Thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -15.91% (95.7582 XLM — 80.5238 XLM)
Thay đổi trong ZEN/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -82.19% (452.02 XLM — 80.5238 XLM)
Horizen/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 80.364 XLM | ▼ -0.2 % |
23/05 | 80.3323 XLM | ▼ -0.04 % |
24/05 | 79.979 XLM | ▼ -0.44 % |
25/05 | 78.6059 XLM | ▼ -1.72 % |
26/05 | 77.6478 XLM | ▼ -1.22 % |
27/05 | 77.0045 XLM | ▼ -0.83 % |
28/05 | 78.4029 XLM | ▲ 1.82 % |
29/05 | 77.4051 XLM | ▼ -1.27 % |
30/05 | 77.3679 XLM | ▼ -0.05 % |
31/05 | 76.373 XLM | ▼ -1.29 % |
01/06 | 77.5684 XLM | ▲ 1.57 % |
02/06 | 78.6959 XLM | ▲ 1.45 % |
03/06 | 78.9996 XLM | ▲ 0.39 % |
04/06 | 79.9409 XLM | ▲ 1.19 % |
05/06 | 81.4683 XLM | ▲ 1.91 % |
06/06 | 81.5724 XLM | ▲ 0.13 % |
07/06 | 81.3751 XLM | ▼ -0.24 % |
08/06 | 83.1755 XLM | ▲ 2.21 % |
09/06 | 82.3062 XLM | ▼ -1.05 % |
10/06 | 80.1048 XLM | ▼ -2.67 % |
11/06 | 78.5178 XLM | ▼ -1.98 % |
12/06 | 79.4507 XLM | ▲ 1.19 % |
13/06 | 79.8542 XLM | ▲ 0.51 % |
14/06 | 80.1413 XLM | ▲ 0.36 % |
15/06 | 79.0766 XLM | ▼ -1.33 % |
16/06 | 79.0965 XLM | ▲ 0.03 % |
17/06 | 79.5211 XLM | ▲ 0.54 % |
18/06 | 78.3802 XLM | ▼ -1.43 % |
19/06 | 79.0871 XLM | ▲ 0.9 % |
20/06 | 80.5694 XLM | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 77.703 XLM | ▼ -3.5 % |
03/06 — 09/06 | 98.885 XLM | ▲ 27.26 % |
10/06 — 16/06 | 91.7769 XLM | ▼ -7.19 % |
17/06 — 23/06 | 92.3573 XLM | ▲ 0.63 % |
24/06 — 30/06 | 84.9827 XLM | ▼ -7.98 % |
01/07 — 07/07 | 69.9075 XLM | ▼ -17.74 % |
08/07 — 14/07 | 70.1765 XLM | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 66.9855 XLM | ▼ -4.55 % |
22/07 — 28/07 | 71.505 XLM | ▲ 6.75 % |
29/07 — 04/08 | 68.9612 XLM | ▼ -3.56 % |
05/08 — 11/08 | 68.9494 XLM | ▼ -0.02 % |
12/08 — 18/08 | 70.0789 XLM | ▲ 1.64 % |
Horizen/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.4857 XLM | ▲ 2.44 % |
07/2024 | 66.7114 XLM | ▼ -19.12 % |
08/2024 | 72.1659 XLM | ▲ 8.18 % |
09/2024 | 78.1188 XLM | ▲ 8.25 % |
10/2024 | 82.2914 XLM | ▲ 5.34 % |
11/2024 | 95.5514 XLM | ▲ 16.11 % |
12/2024 | 78.3238 XLM | ▼ -18.03 % |
01/2025 | 80.651 XLM | ▲ 2.97 % |
02/2025 | 110.98 XLM | ▲ 37.61 % |
03/2025 | 126.33 XLM | ▲ 13.83 % |
04/2025 | 91.0372 XLM | ▼ -27.94 % |
05/2025 | 94.8139 XLM | ▲ 4.15 % |
Horizen/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.8286 XLM |
Tối đa | 84.8949 XLM |
Bình quân gia quyền | 79.4063 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75.8286 XLM |
Tối đa | 117.21 XLM |
Bình quân gia quyền | 89.4545 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.2938 XLM |
Tối đa | 117.21 XLM |
Bình quân gia quyền | 77.8379 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: