Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/XAS
Lịch sử thay đổi trong ZEN/XAS tỷ giá
ZEN/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 ZEN = 6,551 XAS
▼ -9.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -41.97% (11,289 XAS — 6,551 XAS)
Thay đổi trong ZEN/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -44.63% (11,832 XAS — 6,551 XAS)
Thay đổi trong ZEN/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (6,522 XAS — 6,551 XAS)
Thay đổi trong ZEN/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 4538.87% (141.22 XAS — 6,551 XAS)
Horizen/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,751 XAS | ▲ 3.06 % |
23/05 | 6,481 XAS | ▼ -4 % |
24/05 | 6,179 XAS | ▼ -4.67 % |
25/05 | 6,052 XAS | ▼ -2.05 % |
26/05 | 4,443 XAS | ▼ -26.59 % |
27/05 | 5,071 XAS | ▲ 14.13 % |
28/05 | 3,832 XAS | ▼ -24.43 % |
29/05 | 3,767 XAS | ▼ -1.69 % |
30/05 | 3,426 XAS | ▼ -9.07 % |
31/05 | 3,336 XAS | ▼ -2.61 % |
01/06 | 2,984 XAS | ▼ -10.55 % |
02/06 | 2,953 XAS | ▼ -1.05 % |
03/06 | 3,049 XAS | ▲ 3.26 % |
04/06 | 3,757 XAS | ▲ 23.23 % |
05/06 | 3,279 XAS | ▼ -12.73 % |
06/06 | 3,567 XAS | ▲ 8.78 % |
07/06 | 3,680 XAS | ▲ 3.18 % |
08/06 | 3,688 XAS | ▲ 0.2 % |
09/06 | 3,653 XAS | ▼ -0.95 % |
10/06 | 3,972 XAS | ▲ 8.74 % |
11/06 | 3,780 XAS | ▼ -4.83 % |
12/06 | 3,814 XAS | ▲ 0.9 % |
13/06 | 3,721 XAS | ▼ -2.43 % |
14/06 | 3,221 XAS | ▼ -13.44 % |
15/06 | 3,631 XAS | ▲ 12.72 % |
16/06 | 3,038 XAS | ▼ -16.33 % |
17/06 | 3,690 XAS | ▲ 21.46 % |
18/06 | 3,443 XAS | ▼ -6.7 % |
19/06 | 3,518 XAS | ▲ 2.18 % |
20/06 | 3,138 XAS | ▼ -10.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,385 XAS | ▼ -2.53 % |
03/06 — 09/06 | 6,291 XAS | ▼ -1.48 % |
10/06 — 16/06 | 3,367 XAS | ▼ -46.47 % |
17/06 — 23/06 | 95,802 XAS | ▲ 2745.09 % |
24/06 — 30/06 | 119,176 XAS | ▲ 24.4 % |
01/07 — 07/07 | 217,783 XAS | ▲ 82.74 % |
08/07 — 14/07 | 226,947 XAS | ▲ 4.21 % |
15/07 — 21/07 | 295,346 XAS | ▲ 30.14 % |
22/07 — 28/07 | 485,005 XAS | ▲ 64.22 % |
29/07 — 04/08 | 643,754 XAS | ▲ 32.73 % |
05/08 — 11/08 | 1,086,749 XAS | ▲ 68.81 % |
12/08 — 18/08 | 282,867 XAS | ▼ -73.97 % |
Horizen/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,643 XAS | ▼ -74.93 % |
07/2024 | 2,127 XAS | ▲ 29.49 % |
08/2024 | 13,608 XAS | ▲ 539.78 % |
09/2024 | 234,377 XAS | ▲ 1622.41 % |
10/2024 | 244,015 XAS | ▲ 4.11 % |
11/2024 | 86,022 XAS | ▼ -64.75 % |
12/2024 | 205,394 XAS | ▲ 138.77 % |
01/2025 | 72,149 XAS | ▼ -64.87 % |
02/2025 | 305,078 XAS | ▲ 322.84 % |
03/2025 | 345,963 XAS | ▲ 13.4 % |
04/2025 | 207,132 XAS | ▼ -40.13 % |
05/2025 | 183,861 XAS | ▼ -11.23 % |
Horizen/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,487 XAS |
Tối đa | 11,289 XAS |
Bình quân gia quyền | 7,874 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,487 XAS |
Tối đa | 13,454 XAS |
Bình quân gia quyền | 8,332 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,263 XAS |
Tối đa | 13,454 XAS |
Bình quân gia quyền | 8,162 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: