Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/UZS

Lịch sử thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá

ZEN/UZS tỷ giá

05 20, 2024
1 ZEN = 124,271 UZS
▲ 10.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.66% (126,370 UZS — 124,271 UZS)

Thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -9.6% (137,462 UZS — 124,271 UZS)

Thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 20.82% (102,857 UZS — 124,271 UZS)

Thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 97.48% (62,928 UZS — 124,271 UZS)

Horizen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Horizen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 126,164 UZS ▲ 1.52 %
23/05 127,867 UZS ▲ 1.35 %
24/05 129,718 UZS ▲ 1.45 %
25/05 128,553 UZS ▼ -0.9 %
26/05 121,852 UZS ▼ -5.21 %
27/05 120,914 UZS ▼ -0.77 %
28/05 118,515 UZS ▼ -1.98 %
29/05 120,696 UZS ▲ 1.84 %
30/05 117,137 UZS ▼ -2.95 %
31/05 113,337 UZS ▼ -3.24 %
01/06 112,115 UZS ▼ -1.08 %
02/06 117,916 UZS ▲ 5.17 %
03/06 120,325 UZS ▲ 2.04 %
04/06 121,202 UZS ▲ 0.73 %
05/06 122,348 UZS ▲ 0.95 %
06/06 125,352 UZS ▲ 2.46 %
07/06 123,213 UZS ▼ -1.71 %
08/06 121,458 UZS ▼ -1.42 %
09/06 124,359 UZS ▲ 2.39 %
10/06 123,608 UZS ▼ -0.6 %
11/06 118,245 UZS ▼ -4.34 %
12/06 113,689 UZS ▼ -3.85 %
13/06 113,541 UZS ▼ -0.13 %
14/06 113,498 UZS ▼ -0.04 %
15/06 115,219 UZS ▲ 1.52 %
16/06 115,947 UZS ▲ 0.63 %
17/06 118,343 UZS ▲ 2.07 %
18/06 119,433 UZS ▲ 0.92 %
19/06 116,870 UZS ▼ -2.15 %
20/06 115,028 UZS ▼ -1.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Horizen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 124,635 UZS ▲ 0.29 %
03/06 — 09/06 134,586 UZS ▲ 7.98 %
10/06 — 16/06 150,602 UZS ▲ 11.9 %
17/06 — 23/06 149,001 UZS ▼ -1.06 %
24/06 — 30/06 151,001 UZS ▲ 1.34 %
01/07 — 07/07 131,098 UZS ▼ -13.18 %
08/07 — 14/07 97,070 UZS ▼ -25.96 %
15/07 — 21/07 105,714 UZS ▲ 8.9 %
22/07 — 28/07 96,505 UZS ▼ -8.71 %
29/07 — 04/08 104,060 UZS ▲ 7.83 %
05/08 — 11/08 95,414 UZS ▼ -8.31 %
12/08 — 18/08 95,815 UZS ▲ 0.42 %

Horizen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 128,097 UZS ▲ 3.08 %
07/2024 142,051 UZS ▲ 10.89 %
08/2024 112,139 UZS ▼ -21.06 %
09/2024 117,644 UZS ▲ 4.91 %
10/2024 132,103 UZS ▲ 12.29 %
11/2024 156,359 UZS ▲ 18.36 %
12/2024 143,684 UZS ▼ -8.11 %
01/2025 125,336 UZS ▼ -12.77 %
02/2025 205,215 UZS ▲ 63.73 %
03/2025 257,723 UZS ▲ 25.59 %
04/2025 144,837 UZS ▼ -43.8 %
05/2025 146,842 UZS ▲ 1.38 %

Horizen/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 107,581 UZS
Tối đa 130,330 UZS
Bình quân gia quyền 119,065 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 104,928 UZS
Tối đa 246,275 UZS
Bình quân gia quyền 151,412 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 70,956 UZS
Tối đa 246,275 UZS
Bình quân gia quyền 121,332 UZS

Chia sẻ một liên kết đến ZEN/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu