Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/UAH

Lịch sử thay đổi trong ZEN/UAH tỷ giá

ZEN/UAH tỷ giá

05 21, 2024
1 ZEN = 359.46 UAH
▲ 0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEN/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -1.92% (366.48 UAH — 359.46 UAH)

Thay đổi trong ZEN/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -6.51% (384.5 UAH — 359.46 UAH)

Thay đổi trong ZEN/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 15.06% (312.42 UAH — 359.46 UAH)

Thay đổi trong ZEN/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -25.41% (481.89 UAH — 359.46 UAH)

Horizen/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

Horizen/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 362.08 UAH ▲ 0.73 %
23/05 365.3 UAH ▲ 0.89 %
24/05 360.13 UAH ▼ -1.42 %
25/05 345.51 UAH ▼ -4.06 %
26/05 342.02 UAH ▼ -1.01 %
27/05 338.91 UAH ▼ -0.91 %
28/05 347.16 UAH ▲ 2.43 %
29/05 334.48 UAH ▼ -3.65 %
30/05 326.85 UAH ▼ -2.28 %
31/05 321.11 UAH ▼ -1.76 %
01/06 328.86 UAH ▲ 2.41 %
02/06 335.49 UAH ▲ 2.02 %
03/06 337.74 UAH ▲ 0.67 %
04/06 339.7 UAH ▲ 0.58 %
05/06 348.68 UAH ▲ 2.64 %
06/06 343.03 UAH ▼ -1.62 %
07/06 337.51 UAH ▼ -1.61 %
08/06 343.99 UAH ▲ 1.92 %
09/06 341.45 UAH ▼ -0.74 %
10/06 329.37 UAH ▼ -3.54 %
11/06 319.87 UAH ▼ -2.89 %
12/06 318.81 UAH ▼ -0.33 %
13/06 318.17 UAH ▼ -0.2 %
14/06 321.65 UAH ▲ 1.09 %
15/06 321.9 UAH ▲ 0.08 %
16/06 325.49 UAH ▲ 1.11 %
17/06 328.33 UAH ▲ 0.87 %
18/06 316.33 UAH ▼ -3.65 %
19/06 324.54 UAH ▲ 2.59 %
20/06 346.28 UAH ▲ 6.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Horizen/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 367.56 UAH ▲ 2.25 %
03/06 — 09/06 417.41 UAH ▲ 13.56 %
10/06 — 16/06 414.87 UAH ▼ -0.61 %
17/06 — 23/06 421.35 UAH ▲ 1.56 %
24/06 — 30/06 370.33 UAH ▼ -12.11 %
01/07 — 07/07 252.72 UAH ▼ -31.76 %
08/07 — 14/07 268.6 UAH ▲ 6.29 %
15/07 — 21/07 243.86 UAH ▼ -9.21 %
22/07 — 28/07 255.83 UAH ▲ 4.91 %
29/07 — 04/08 228.11 UAH ▼ -10.83 %
05/08 — 11/08 237.1 UAH ▲ 3.94 %
12/08 — 18/08 250.99 UAH ▲ 5.86 %

Horizen/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 369.8 UAH ▲ 2.87 %
07/2024 404.24 UAH ▲ 9.31 %
08/2024 308.88 UAH ▼ -23.59 %
09/2024 328.93 UAH ▲ 6.49 %
10/2024 362.6 UAH ▲ 10.24 %
11/2024 413.46 UAH ▲ 14.03 %
12/2024 390.06 UAH ▼ -5.66 %
01/2025 341.15 UAH ▼ -12.54 %
02/2025 561.57 UAH ▲ 64.61 %
03/2025 723.35 UAH ▲ 28.81 %
04/2025 414.08 UAH ▼ -42.75 %
05/2025 443.31 UAH ▲ 7.06 %

Horizen/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 314.4 UAH
Tối đa 379.28 UAH
Bình quân gia quyền 344.71 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 305.57 UAH
Tối đa 692.28 UAH
Bình quân gia quyền 432.27 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 213.07 UAH
Tối đa 692.28 UAH
Bình quân gia quyền 344.31 UAH

Chia sẻ một liên kết đến ZEN/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu