Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/TRY

Lịch sử thay đổi trong ZEN/TRY tỷ giá

ZEN/TRY tỷ giá

05 21, 2024
1 ZEN = 289.14 TRY
▼ -0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/lira Thổ Nhĩ Kỳ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong lira Thổ Nhĩ Kỳ.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/TRY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/TRY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/lira Thổ Nhĩ Kỳ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEN/TRY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi -3.74% (300.36 TRY — 289.14 TRY)

Thay đổi trong ZEN/TRY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi -6.62% (309.63 TRY — 289.14 TRY)

Thay đổi trong ZEN/TRY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 72.43% (167.68 TRY — 289.14 TRY)

Thay đổi trong ZEN/TRY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 346.68% (64.73 TRY — 289.14 TRY)

Horizen/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái

Horizen/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 291.07 TRY ▲ 0.67 %
23/05 295.25 TRY ▲ 1.44 %
24/05 292.35 TRY ▼ -0.98 %
25/05 279.73 TRY ▼ -4.32 %
26/05 275.98 TRY ▼ -1.34 %
27/05 272.91 TRY ▼ -1.11 %
28/05 279.82 TRY ▲ 2.53 %
29/05 269.16 TRY ▼ -3.81 %
30/05 263.09 TRY ▼ -2.25 %
31/05 258.15 TRY ▼ -1.88 %
01/06 265.04 TRY ▲ 2.67 %
02/06 271.08 TRY ▲ 2.28 %
03/06 273.47 TRY ▲ 0.88 %
04/06 274.76 TRY ▲ 0.47 %
05/06 281.67 TRY ▲ 2.52 %
06/06 276.87 TRY ▼ -1.7 %
07/06 271.53 TRY ▼ -1.93 %
08/06 275.98 TRY ▲ 1.64 %
09/06 274.37 TRY ▼ -0.58 %
10/06 264.85 TRY ▼ -3.47 %
11/06 256.6 TRY ▼ -3.12 %
12/06 254.6 TRY ▼ -0.78 %
13/06 254.13 TRY ▼ -0.18 %
14/06 256.89 TRY ▲ 1.09 %
15/06 258.32 TRY ▲ 0.56 %
16/06 260.82 TRY ▲ 0.97 %
17/06 263.59 TRY ▲ 1.06 %
18/06 254.95 TRY ▼ -3.28 %
19/06 260.19 TRY ▲ 2.06 %
20/06 276.34 TRY ▲ 6.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/lira Thổ Nhĩ Kỳ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Horizen/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 295.6 TRY ▲ 2.23 %
03/06 — 09/06 333.18 TRY ▲ 12.71 %
10/06 — 16/06 326.39 TRY ▼ -2.04 %
17/06 — 23/06 332.43 TRY ▲ 1.85 %
24/06 — 30/06 292.63 TRY ▼ -11.97 %
01/07 — 07/07 198.52 TRY ▼ -32.16 %
08/07 — 14/07 210.58 TRY ▲ 6.08 %
15/07 — 21/07 191.18 TRY ▼ -9.22 %
22/07 — 28/07 201.66 TRY ▲ 5.48 %
29/07 — 04/08 177.4 TRY ▼ -12.03 %
05/08 — 11/08 184.69 TRY ▲ 4.11 %
12/08 — 18/08 194.71 TRY ▲ 5.42 %

Horizen/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 297.95 TRY ▲ 3.05 %
07/2024 335.71 TRY ▲ 12.67 %
08/2024 254.05 TRY ▼ -24.32 %
09/2024 277.46 TRY ▲ 9.22 %
10/2024 320.2 TRY ▲ 15.4 %
11/2024 372.46 TRY ▲ 16.32 %
12/2024 342.33 TRY ▼ -8.09 %
01/2025 310.9 TRY ▼ -9.18 %
02/2025 522.82 TRY ▲ 68.16 %
03/2025 673.81 TRY ▲ 28.88 %
04/2025 383.06 TRY ▼ -43.15 %
05/2025 408.09 TRY ▲ 6.53 %

Horizen/lira Thổ Nhĩ Kỳ thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 256.1 TRY
Tối đa 313.1 TRY
Bình quân gia quyền 282.3 TRY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 250.87 TRY
Tối đa 576.47 TRY
Bình quân gia quyền 355.64 TRY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 135.05 TRY
Tối đa 576.47 TRY
Bình quân gia quyền 265.36 TRY

Chia sẻ một liên kết đến ZEN/TRY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu