Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/SLL
Lịch sử thay đổi trong ZEN/SLL tỷ giá
ZEN/SLL tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 189,820 SLL
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -1.72% (193,141 SLL — 189,820 SLL)
Thay đổi trong ZEN/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (197,055 SLL — 189,820 SLL)
Thay đổi trong ZEN/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 13.73% (166,905 SLL — 189,820 SLL)
Thay đổi trong ZEN/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 232.12% (57,154 SLL — 189,820 SLL)
Horizen/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 190,982 SLL | ▲ 0.61 % |
23/05 | 193,633 SLL | ▲ 1.39 % |
24/05 | 191,817 SLL | ▼ -0.94 % |
25/05 | 183,530 SLL | ▼ -4.32 % |
26/05 | 181,409 SLL | ▼ -1.16 % |
27/05 | 179,431 SLL | ▼ -1.09 % |
28/05 | 183,795 SLL | ▲ 2.43 % |
29/05 | 177,285 SLL | ▼ -3.54 % |
30/05 | 173,434 SLL | ▼ -2.17 % |
31/05 | 170,012 SLL | ▼ -1.97 % |
01/06 | 174,740 SLL | ▲ 2.78 % |
02/06 | 178,893 SLL | ▲ 2.38 % |
03/06 | 180,550 SLL | ▲ 0.93 % |
04/06 | 181,534 SLL | ▲ 0.54 % |
05/06 | 186,205 SLL | ▲ 2.57 % |
06/06 | 183,204 SLL | ▼ -1.61 % |
07/06 | 179,677 SLL | ▼ -1.92 % |
08/06 | 182,673 SLL | ▲ 1.67 % |
09/06 | 181,390 SLL | ▼ -0.7 % |
10/06 | 174,733 SLL | ▼ -3.67 % |
11/06 | 169,615 SLL | ▼ -2.93 % |
12/06 | 168,874 SLL | ▼ -0.44 % |
13/06 | 168,468 SLL | ▼ -0.24 % |
14/06 | 170,447 SLL | ▲ 1.17 % |
15/06 | 171,430 SLL | ▲ 0.58 % |
16/06 | 173,042 SLL | ▲ 0.94 % |
17/06 | 174,929 SLL | ▲ 1.09 % |
18/06 | 169,118 SLL | ▼ -3.32 % |
19/06 | 172,702 SLL | ▲ 2.12 % |
20/06 | 183,320 SLL | ▲ 6.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 193,293 SLL | ▲ 1.83 % |
03/06 — 09/06 | 215,935 SLL | ▲ 11.71 % |
10/06 — 16/06 | 215,311 SLL | ▼ -0.29 % |
17/06 — 23/06 | 218,597 SLL | ▲ 1.53 % |
24/06 — 30/06 | 194,542 SLL | ▼ -11 % |
01/07 — 07/07 | 118,800 SLL | ▼ -38.93 % |
08/07 — 14/07 | 125,487 SLL | ▲ 5.63 % |
15/07 — 21/07 | 114,414 SLL | ▼ -8.82 % |
22/07 — 28/07 | 121,299 SLL | ▲ 6.02 % |
29/07 — 04/08 | 107,001 SLL | ▼ -11.79 % |
05/08 — 11/08 | 111,522 SLL | ▲ 4.23 % |
12/08 — 18/08 | 117,515 SLL | ▲ 5.37 % |
Horizen/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 195,604 SLL | ▲ 3.05 % |
07/2024 | 213,372 SLL | ▲ 9.08 % |
08/2024 | 163,531 SLL | ▼ -23.36 % |
09/2024 | 173,785 SLL | ▲ 6.27 % |
10/2024 | 194,970 SLL | ▲ 12.19 % |
11/2024 | 221,177 SLL | ▲ 13.44 % |
12/2024 | 198,967 SLL | ▼ -10.04 % |
01/2025 | 176,099 SLL | ▼ -11.49 % |
02/2025 | 285,464 SLL | ▲ 62.1 % |
03/2025 | 411,244 SLL | ▲ 44.06 % |
04/2025 | 214,734 SLL | ▼ -47.78 % |
05/2025 | 229,909 SLL | ▲ 7.07 % |
Horizen/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 166,445 SLL |
Tối đa | 201,939 SLL |
Bình quân gia quyền | 182,947 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 162,554 SLL |
Tối đa | 407,700 SLL |
Bình quân gia quyền | 240,790 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 113,991 SLL |
Tối đa | 407,700 SLL |
Bình quân gia quyền | 186,376 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: