Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/RWF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/RWF tỷ giá
ZEN/RWF tỷ giá
05 20, 2024
1 ZEN = 11,664 RWF
▲ 10.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -3.06% (12,031 RWF — 11,664 RWF)
Thay đổi trong ZEN/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -10.04% (12,966 RWF — 11,664 RWF)
Thay đổi trong ZEN/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 25.4% (9,301 RWF — 11,664 RWF)
Thay đổi trong ZEN/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 107.66% (5,617 RWF — 11,664 RWF)
Horizen/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,845 RWF | ▲ 1.56 % |
23/05 | 12,031 RWF | ▲ 1.57 % |
24/05 | 12,179 RWF | ▲ 1.23 % |
25/05 | 12,035 RWF | ▼ -1.18 % |
26/05 | 11,430 RWF | ▼ -5.03 % |
27/05 | 11,341 RWF | ▼ -0.77 % |
28/05 | 11,165 RWF | ▼ -1.55 % |
29/05 | 11,374 RWF | ▲ 1.87 % |
30/05 | 11,052 RWF | ▼ -2.83 % |
31/05 | 10,746 RWF | ▼ -2.77 % |
01/06 | 10,618 RWF | ▼ -1.19 % |
02/06 | 11,108 RWF | ▲ 4.61 % |
03/06 | 11,270 RWF | ▲ 1.46 % |
04/06 | 11,341 RWF | ▲ 0.64 % |
05/06 | 11,454 RWF | ▲ 0.99 % |
06/06 | 11,767 RWF | ▲ 2.74 % |
07/06 | 11,564 RWF | ▼ -1.73 % |
08/06 | 11,444 RWF | ▼ -1.04 % |
09/06 | 11,653 RWF | ▲ 1.83 % |
10/06 | 11,601 RWF | ▼ -0.45 % |
11/06 | 11,065 RWF | ▼ -4.62 % |
12/06 | 10,649 RWF | ▼ -3.76 % |
13/06 | 10,622 RWF | ▼ -0.26 % |
14/06 | 10,586 RWF | ▼ -0.34 % |
15/06 | 10,702 RWF | ▲ 1.09 % |
16/06 | 10,752 RWF | ▲ 0.47 % |
17/06 | 10,958 RWF | ▲ 1.91 % |
18/06 | 11,036 RWF | ▲ 0.71 % |
19/06 | 10,809 RWF | ▼ -2.05 % |
20/06 | 10,641 RWF | ▼ -1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,609 RWF | ▼ -0.46 % |
03/06 — 09/06 | 9,279 RWF | ▼ -20.08 % |
10/06 — 16/06 | 14,747 RWF | ▲ 58.94 % |
17/06 — 23/06 | 14,640 RWF | ▼ -0.73 % |
24/06 — 30/06 | 14,872 RWF | ▲ 1.59 % |
01/07 — 07/07 | 12,791 RWF | ▼ -13.99 % |
08/07 — 14/07 | 9,617 RWF | ▼ -24.82 % |
15/07 — 21/07 | 10,431 RWF | ▲ 8.46 % |
22/07 — 28/07 | 9,541 RWF | ▼ -8.53 % |
29/07 — 04/08 | 10,196 RWF | ▲ 6.87 % |
05/08 — 11/08 | 9,328 RWF | ▼ -8.52 % |
12/08 — 18/08 | 9,252 RWF | ▼ -0.82 % |
Horizen/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,933 RWF | ▲ 2.31 % |
07/2024 | 13,230 RWF | ▲ 10.87 % |
08/2024 | 10,195 RWF | ▼ -22.94 % |
09/2024 | 11,141 RWF | ▲ 9.28 % |
10/2024 | 12,583 RWF | ▲ 12.95 % |
11/2024 | 14,453 RWF | ▲ 14.86 % |
12/2024 | 13,192 RWF | ▼ -8.73 % |
01/2025 | 11,762 RWF | ▼ -10.84 % |
02/2025 | 19,160 RWF | ▲ 62.9 % |
03/2025 | 24,137 RWF | ▲ 25.98 % |
04/2025 | 13,746 RWF | ▼ -43.05 % |
05/2025 | 13,698 RWF | ▼ -0.35 % |
Horizen/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,309 RWF |
Tối đa | 12,356 RWF |
Bình quân gia quyền | 11,289 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,035 RWF |
Tối đa | 23,015 RWF |
Bình quân gia quyền | 14,233 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,546 RWF |
Tối đa | 23,015 RWF |
Bình quân gia quyền | 11,308 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: