Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/RKN
Lịch sử thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá
ZEN/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 83.3037 RKN
▼ -15.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -35.79% (129.73 RKN — 83.3037 RKN)
Thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 14.02% (73.0579 RKN — 83.3037 RKN)
Thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 82.72% (45.5904 RKN — 83.3037 RKN)
Thay đổi trong ZEN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -2.03% (85.0265 RKN — 83.3037 RKN)
Horizen/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 88.7805 RKN | ▲ 6.57 % |
23/05 | 88.9922 RKN | ▲ 0.24 % |
24/05 | 89.3985 RKN | ▲ 0.46 % |
25/05 | 74.9455 RKN | ▼ -16.17 % |
26/05 | 67.1971 RKN | ▼ -10.34 % |
27/05 | 72.9784 RKN | ▲ 8.6 % |
28/05 | 78.8461 RKN | ▲ 8.04 % |
29/05 | 78.4386 RKN | ▼ -0.52 % |
30/05 | 78.8926 RKN | ▲ 0.58 % |
31/05 | 80.0729 RKN | ▲ 1.5 % |
01/06 | 82.1641 RKN | ▲ 2.61 % |
02/06 | 82.4207 RKN | ▲ 0.31 % |
03/06 | 93.9048 RKN | ▲ 13.93 % |
04/06 | 81.303 RKN | ▼ -13.42 % |
05/06 | 92.5894 RKN | ▲ 13.88 % |
06/06 | 91.2386 RKN | ▼ -1.46 % |
07/06 | 92.1157 RKN | ▲ 0.96 % |
08/06 | 85.4896 RKN | ▼ -7.19 % |
09/06 | 110.85 RKN | ▲ 29.66 % |
10/06 | 102.98 RKN | ▼ -7.1 % |
11/06 | 65.5284 RKN | ▼ -36.37 % |
12/06 | 69.3614 RKN | ▲ 5.85 % |
13/06 | 93.5104 RKN | ▲ 34.82 % |
14/06 | 95.1647 RKN | ▲ 1.77 % |
15/06 | 84.5424 RKN | ▼ -11.16 % |
16/06 | 72.7986 RKN | ▼ -13.89 % |
17/06 | 71.1775 RKN | ▼ -2.23 % |
18/06 | 58.1824 RKN | ▼ -18.26 % |
19/06 | 62.0611 RKN | ▲ 6.67 % |
20/06 | 63.2476 RKN | ▲ 1.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 89.2895 RKN | ▲ 7.19 % |
03/06 — 09/06 | 113.83 RKN | ▲ 27.48 % |
10/06 — 16/06 | 38.0003 RKN | ▼ -66.62 % |
17/06 — 23/06 | 60.7935 RKN | ▲ 59.98 % |
24/06 — 30/06 | 60.8687 RKN | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 64.9451 RKN | ▲ 6.7 % |
08/07 — 14/07 | 70.3477 RKN | ▲ 8.32 % |
15/07 — 21/07 | 64.5188 RKN | ▼ -8.29 % |
22/07 — 28/07 | 75.1299 RKN | ▲ 16.45 % |
29/07 — 04/08 | 47.7885 RKN | ▼ -36.39 % |
05/08 — 11/08 | 46.3663 RKN | ▼ -2.98 % |
12/08 — 18/08 | 47.1411 RKN | ▲ 1.67 % |
Horizen/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 84.7842 RKN | ▲ 1.78 % |
07/2024 | 97.5203 RKN | ▲ 15.02 % |
08/2024 | 94.3633 RKN | ▼ -3.24 % |
09/2024 | 107.85 RKN | ▲ 14.29 % |
10/2024 | 119.17 RKN | ▲ 10.49 % |
11/2024 | 143.97 RKN | ▲ 20.82 % |
12/2024 | 136.4 RKN | ▼ -5.26 % |
01/2025 | 133.46 RKN | ▼ -2.15 % |
02/2025 | 217.83 RKN | ▲ 63.22 % |
03/2025 | 242.99 RKN | ▲ 11.55 % |
04/2025 | 271.4 RKN | ▲ 11.69 % |
05/2025 | 232.75 RKN | ▼ -14.24 % |
Horizen/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 94.3025 RKN |
Tối đa | 137.09 RKN |
Bình quân gia quyền | 122.49 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 67.5622 RKN |
Tối đa | 144.03 RKN |
Bình quân gia quyền | 111.74 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.954 RKN |
Tối đa | 144.03 RKN |
Bình quân gia quyền | 70.0217 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: