Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong ZEN/NPXS tỷ giá
ZEN/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 ZEN = 31,369 NPXS
▲ 24.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 298.51% (7,871 NPXS — 31,369 NPXS)
Thay đổi trong ZEN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -62.89% (84,532 NPXS — 31,369 NPXS)
Thay đổi trong ZEN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -39.24% (51,627 NPXS — 31,369 NPXS)
Thay đổi trong ZEN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -41.07% (53,227 NPXS — 31,369 NPXS)
Horizen/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 30,355 NPXS | ▼ -3.23 % |
23/05 | 31,227 NPXS | ▲ 2.87 % |
24/05 | 26,487 NPXS | ▼ -15.18 % |
25/05 | 21,306 NPXS | ▼ -19.56 % |
26/05 | 21,388 NPXS | ▲ 0.38 % |
27/05 | 22,022 NPXS | ▲ 2.96 % |
28/05 | 24,797 NPXS | ▲ 12.6 % |
29/05 | 25,971 NPXS | ▲ 4.73 % |
30/05 | 26,342 NPXS | ▲ 1.43 % |
31/05 | 24,508 NPXS | ▼ -6.96 % |
01/06 | 25,742 NPXS | ▲ 5.03 % |
02/06 | 32,821 NPXS | ▲ 27.5 % |
03/06 | 32,073 NPXS | ▼ -2.28 % |
04/06 | 32,335 NPXS | ▲ 0.82 % |
05/06 | 38,159 NPXS | ▲ 18.01 % |
06/06 | 34,956 NPXS | ▼ -8.39 % |
07/06 | 39,721 NPXS | ▲ 13.63 % |
08/06 | 42,710 NPXS | ▲ 7.53 % |
09/06 | 45,734 NPXS | ▲ 7.08 % |
10/06 | 55,448 NPXS | ▲ 21.24 % |
11/06 | 62,582 NPXS | ▲ 12.87 % |
12/06 | 62,935 NPXS | ▲ 0.56 % |
13/06 | 70,281 NPXS | ▲ 11.67 % |
14/06 | 75,978 NPXS | ▲ 8.11 % |
15/06 | 82,314 NPXS | ▲ 8.34 % |
16/06 | 100,113 NPXS | ▲ 21.62 % |
17/06 | 102,244 NPXS | ▲ 2.13 % |
18/06 | 86,625 NPXS | ▼ -15.28 % |
19/06 | 89,334 NPXS | ▲ 3.13 % |
20/06 | 86,048 NPXS | ▼ -3.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25,709 NPXS | ▼ -18.04 % |
03/06 — 09/06 | 23,508 NPXS | ▼ -8.56 % |
10/06 — 16/06 | 7,191 NPXS | ▼ -69.41 % |
17/06 — 23/06 | 6,734 NPXS | ▼ -6.36 % |
24/06 — 30/06 | 7,335 NPXS | ▲ 8.93 % |
01/07 — 07/07 | 4,005 NPXS | ▼ -45.4 % |
08/07 — 14/07 | 2,547 NPXS | ▼ -36.4 % |
15/07 — 21/07 | 2,129 NPXS | ▼ -16.42 % |
22/07 — 28/07 | 3,051 NPXS | ▲ 43.32 % |
29/07 — 04/08 | 5,753 NPXS | ▲ 88.56 % |
05/08 — 11/08 | 9,289 NPXS | ▲ 61.46 % |
12/08 — 18/08 | 8,990 NPXS | ▼ -3.21 % |
Horizen/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,812 NPXS | ▼ -1.77 % |
07/2024 | 30,070 NPXS | ▼ -2.41 % |
08/2024 | 29,792 NPXS | ▼ -0.92 % |
09/2024 | 29,747 NPXS | ▼ -0.15 % |
10/2024 | 28,455 NPXS | ▼ -4.34 % |
11/2024 | 24,933 NPXS | ▼ -12.38 % |
12/2024 | 53,390 NPXS | ▲ 114.13 % |
01/2025 | 50,151 NPXS | ▼ -6.07 % |
02/2025 | 63,277 NPXS | ▲ 26.17 % |
03/2025 | 15,957 NPXS | ▼ -74.78 % |
04/2025 | 4,795 NPXS | ▼ -69.95 % |
05/2025 | 13,344 NPXS | ▲ 178.31 % |
Horizen/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,740 NPXS |
Tối đa | 29,798 NPXS |
Bình quân gia quyền | 12,600 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,740 NPXS |
Tối đa | 87,482 NPXS |
Bình quân gia quyền | 34,267 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,740 NPXS |
Tối đa | 87,482 NPXS |
Bình quân gia quyền | 43,714 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: