Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/NLG
Lịch sử thay đổi trong ZEN/NLG tỷ giá
ZEN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 ZEN = 4,202 NLG
▲ 7.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -12.18% (4,785 NLG — 4,202 NLG)
Thay đổi trong ZEN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -36.68% (6,637 NLG — 4,202 NLG)
Thay đổi trong ZEN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -29.14% (5,930 NLG — 4,202 NLG)
Thay đổi trong ZEN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 677.89% (540.2 NLG — 4,202 NLG)
Horizen/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,199 NLG | ▼ -0.08 % |
23/05 | 4,155 NLG | ▼ -1.05 % |
24/05 | 3,424 NLG | ▼ -17.58 % |
25/05 | 2,747 NLG | ▼ -19.78 % |
26/05 | 2,764 NLG | ▲ 0.61 % |
27/05 | 2,784 NLG | ▲ 0.73 % |
28/05 | 3,607 NLG | ▲ 29.55 % |
29/05 | 4,248 NLG | ▲ 17.77 % |
30/05 | 4,201 NLG | ▼ -1.09 % |
31/05 | 4,086 NLG | ▼ -2.74 % |
01/06 | 4,162 NLG | ▲ 1.85 % |
02/06 | 4,358 NLG | ▲ 4.71 % |
03/06 | 4,381 NLG | ▲ 0.54 % |
04/06 | 4,349 NLG | ▼ -0.73 % |
05/06 | 4,309 NLG | ▼ -0.92 % |
06/06 | 4,120 NLG | ▼ -4.39 % |
07/06 | 3,747 NLG | ▼ -9.05 % |
08/06 | 3,760 NLG | ▲ 0.34 % |
09/06 | 3,877 NLG | ▲ 3.1 % |
10/06 | 3,836 NLG | ▼ -1.06 % |
11/06 | 3,895 NLG | ▲ 1.54 % |
12/06 | 4,165 NLG | ▲ 6.94 % |
13/06 | 4,196 NLG | ▲ 0.73 % |
14/06 | 4,098 NLG | ▼ -2.34 % |
15/06 | 3,991 NLG | ▼ -2.6 % |
16/06 | 3,797 NLG | ▼ -4.87 % |
17/06 | 3,779 NLG | ▼ -0.45 % |
18/06 | 3,616 NLG | ▼ -4.31 % |
19/06 | 3,568 NLG | ▼ -1.34 % |
20/06 | 3,646 NLG | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,035 NLG | ▼ -3.99 % |
03/06 — 09/06 | 4,341 NLG | ▲ 7.59 % |
10/06 — 16/06 | 2,321 NLG | ▼ -46.52 % |
17/06 — 23/06 | 2,387 NLG | ▲ 2.84 % |
24/06 — 30/06 | 2,698 NLG | ▲ 13.02 % |
01/07 — 07/07 | 2,573 NLG | ▼ -4.63 % |
08/07 — 14/07 | 2,591 NLG | ▲ 0.7 % |
15/07 — 21/07 | 2,544 NLG | ▼ -1.81 % |
22/07 — 28/07 | 2,571 NLG | ▲ 1.05 % |
29/07 — 04/08 | 2,456 NLG | ▼ -4.47 % |
05/08 — 11/08 | 2,081 NLG | ▼ -15.25 % |
12/08 — 18/08 | 2,121 NLG | ▲ 1.92 % |
Horizen/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,176 NLG | ▼ -0.63 % |
07/2024 | 5,118 NLG | ▲ 22.57 % |
08/2024 | 4,291 NLG | ▼ -16.16 % |
09/2024 | 6,915 NLG | ▲ 61.16 % |
10/2024 | 5,977 NLG | ▼ -13.57 % |
11/2024 | 6,095 NLG | ▲ 1.97 % |
12/2024 | 4,782 NLG | ▼ -21.54 % |
01/2025 | 4,726 NLG | ▼ -1.17 % |
02/2025 | 5,363 NLG | ▲ 13.47 % |
03/2025 | 4,129 NLG | ▼ -23.01 % |
04/2025 | 4,410 NLG | ▲ 6.81 % |
05/2025 | 3,946 NLG | ▼ -10.53 % |
Horizen/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,248 NLG |
Tối đa | 4,906 NLG |
Bình quân gia quyền | 4,307 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,248 NLG |
Tối đa | 6,753 NLG |
Bình quân gia quyền | 5,007 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,162 NLG |
Tối đa | 8,145 NLG |
Bình quân gia quyền | 5,534 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: