Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/MTL
Lịch sử thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá
ZEN/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 4.658945 MTL
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.02% (5.295194 MTL — 4.658945 MTL)
Thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.09% (6.137451 MTL — 4.658945 MTL)
Thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44% (8.319202 MTL — 4.658945 MTL)
Thay đổi trong ZEN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -80.26% (23.5966 MTL — 4.658945 MTL)
Horizen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.67989 MTL | ▲ 0.45 % |
23/05 | 4.814428 MTL | ▲ 2.87 % |
24/05 | 4.664567 MTL | ▼ -3.11 % |
25/05 | 4.61654 MTL | ▼ -1.03 % |
26/05 | 4.332268 MTL | ▼ -6.16 % |
27/05 | 4.372606 MTL | ▲ 0.93 % |
28/05 | 4.448977 MTL | ▲ 1.75 % |
29/05 | 4.446907 MTL | ▼ -0.05 % |
30/05 | 4.456765 MTL | ▲ 0.22 % |
31/05 | 4.440841 MTL | ▼ -0.36 % |
01/06 | 4.499886 MTL | ▲ 1.33 % |
02/06 | 4.498606 MTL | ▼ -0.03 % |
03/06 | 4.448165 MTL | ▼ -1.12 % |
04/06 | 4.463306 MTL | ▲ 0.34 % |
05/06 | 4.575796 MTL | ▲ 2.52 % |
06/06 | 4.505084 MTL | ▼ -1.55 % |
07/06 | 4.305567 MTL | ▼ -4.43 % |
08/06 | 4.255789 MTL | ▼ -1.16 % |
09/06 | 4.055137 MTL | ▼ -4.71 % |
10/06 | 3.979142 MTL | ▼ -1.87 % |
11/06 | 3.95775 MTL | ▼ -0.54 % |
12/06 | 4.079573 MTL | ▲ 3.08 % |
13/06 | 4.077266 MTL | ▼ -0.06 % |
14/06 | 3.978287 MTL | ▼ -2.43 % |
15/06 | 3.905967 MTL | ▼ -1.82 % |
16/06 | 3.831573 MTL | ▼ -1.9 % |
17/06 | 3.813825 MTL | ▼ -0.46 % |
18/06 | 3.888979 MTL | ▲ 1.97 % |
19/06 | 3.962472 MTL | ▲ 1.89 % |
20/06 | 4.04687 MTL | ▲ 2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.826571 MTL | ▲ 3.6 % |
03/06 — 09/06 | 6.197005 MTL | ▲ 28.39 % |
10/06 — 16/06 | 5.618056 MTL | ▼ -9.34 % |
17/06 — 23/06 | 5.744848 MTL | ▲ 2.26 % |
24/06 — 30/06 | 5.228732 MTL | ▼ -8.98 % |
01/07 — 07/07 | 4.740721 MTL | ▼ -9.33 % |
08/07 — 14/07 | 4.689154 MTL | ▼ -1.09 % |
15/07 — 21/07 | 4.487122 MTL | ▼ -4.31 % |
22/07 — 28/07 | 4.631819 MTL | ▲ 3.22 % |
29/07 — 04/08 | 3.974649 MTL | ▼ -14.19 % |
05/08 — 11/08 | 3.815597 MTL | ▼ -4 % |
12/08 — 18/08 | 3.886629 MTL | ▲ 1.86 % |
Horizen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.838671 MTL | ▲ 3.86 % |
07/2024 | 4.989252 MTL | ▲ 3.11 % |
08/2024 | 4.966205 MTL | ▼ -0.46 % |
09/2024 | 4.576303 MTL | ▼ -7.85 % |
10/2024 | 4.342145 MTL | ▼ -5.12 % |
11/2024 | 4.712113 MTL | ▲ 8.52 % |
12/2024 | 4.238626 MTL | ▼ -10.05 % |
01/2025 | 4.170017 MTL | ▼ -1.62 % |
02/2025 | 4.83269 MTL | ▲ 15.89 % |
03/2025 | 5.194741 MTL | ▲ 7.49 % |
04/2025 | 4.030731 MTL | ▼ -22.41 % |
05/2025 | 3.737781 MTL | ▼ -7.27 % |
Horizen/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.410271 MTL |
Tối đa | 5.434502 MTL |
Bình quân gia quyền | 4.989212 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.221768 MTL |
Tối đa | 7.34928 MTL |
Bình quân gia quyền | 5.715941 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.221768 MTL |
Tối đa | 8.566324 MTL |
Bình quân gia quyền | 6.011436 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: