Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/MMK
Lịch sử thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá
ZEN/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 19,099 MMK
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -1.19% (19,330 MMK — 19,099 MMK)
Thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -8.62% (20,900 MMK — 19,099 MMK)
Thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 7.52% (17,764 MMK — 19,099 MMK)
Thay đổi trong ZEN/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 125.04% (8,487 MMK — 19,099 MMK)
Horizen/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19,248 MMK | ▲ 0.78 % |
23/05 | 19,489 MMK | ▲ 1.25 % |
24/05 | 19,273 MMK | ▼ -1.1 % |
25/05 | 18,479 MMK | ▼ -4.12 % |
26/05 | 18,272 MMK | ▼ -1.12 % |
27/05 | 18,112 MMK | ▼ -0.87 % |
28/05 | 18,553 MMK | ▲ 2.43 % |
29/05 | 17,858 MMK | ▼ -3.75 % |
30/05 | 17,467 MMK | ▼ -2.19 % |
31/05 | 17,176 MMK | ▼ -1.66 % |
01/06 | 17,588 MMK | ▲ 2.4 % |
02/06 | 18,016 MMK | ▲ 2.43 % |
03/06 | 18,164 MMK | ▲ 0.83 % |
04/06 | 18,270 MMK | ▲ 0.58 % |
05/06 | 18,775 MMK | ▲ 2.76 % |
06/06 | 18,487 MMK | ▼ -1.53 % |
07/06 | 18,158 MMK | ▼ -1.78 % |
08/06 | 18,449 MMK | ▲ 1.6 % |
09/06 | 18,267 MMK | ▼ -0.98 % |
10/06 | 17,622 MMK | ▼ -3.53 % |
11/06 | 17,114 MMK | ▼ -2.89 % |
12/06 | 17,045 MMK | ▼ -0.4 % |
13/06 | 16,996 MMK | ▼ -0.29 % |
14/06 | 17,188 MMK | ▲ 1.12 % |
15/06 | 17,256 MMK | ▲ 0.4 % |
16/06 | 17,472 MMK | ▲ 1.25 % |
17/06 | 17,595 MMK | ▲ 0.7 % |
18/06 | 16,952 MMK | ▼ -3.65 % |
19/06 | 17,361 MMK | ▲ 2.41 % |
20/06 | 18,474 MMK | ▲ 6.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19,479 MMK | ▲ 1.99 % |
03/06 — 09/06 | 21,788 MMK | ▲ 11.86 % |
10/06 — 16/06 | 21,478 MMK | ▼ -1.43 % |
17/06 — 23/06 | 21,781 MMK | ▲ 1.41 % |
24/06 — 30/06 | 19,264 MMK | ▼ -11.56 % |
01/07 — 07/07 | 12,938 MMK | ▼ -32.84 % |
08/07 — 14/07 | 13,672 MMK | ▲ 5.67 % |
15/07 — 21/07 | 12,472 MMK | ▼ -8.78 % |
22/07 — 28/07 | 13,202 MMK | ▲ 5.86 % |
29/07 — 04/08 | 11,662 MMK | ▼ -11.67 % |
05/08 — 11/08 | 12,136 MMK | ▲ 4.07 % |
12/08 — 18/08 | 12,816 MMK | ▲ 5.6 % |
Horizen/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,648 MMK | ▲ 2.87 % |
07/2024 | 21,479 MMK | ▲ 9.32 % |
08/2024 | 16,412 MMK | ▼ -23.59 % |
09/2024 | 17,477 MMK | ▲ 6.49 % |
10/2024 | 19,564 MMK | ▲ 11.94 % |
11/2024 | 22,220 MMK | ▲ 13.58 % |
12/2024 | 20,041 MMK | ▼ -9.81 % |
01/2025 | 17,709 MMK | ▼ -11.64 % |
02/2025 | 28,678 MMK | ▲ 61.94 % |
03/2025 | 35,859 MMK | ▲ 25.04 % |
04/2025 | 20,355 MMK | ▼ -43.24 % |
05/2025 | 21,756 MMK | ▲ 6.88 % |
Horizen/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,681 MMK |
Tối đa | 20,121 MMK |
Bình quân gia quyền | 18,311 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,270 MMK |
Tối đa | 37,717 MMK |
Bình quân gia quyền | 23,260 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,116 MMK |
Tối đa | 37,717 MMK |
Bình quân gia quyền | 19,233 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: