Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại rupee Sri Lanka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/LKR
Lịch sử thay đổi trong ZEN/LKR tỷ giá
ZEN/LKR tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 921.79 LKR
▼ -10.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong rupee Sri Lanka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -16.27% (1,101 LKR — 921.79 LKR)
Thay đổi trong ZEN/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -70.27% (3,101 LKR — 921.79 LKR)
Thay đổi trong ZEN/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -64.39% (2,588 LKR — 921.79 LKR)
Thay đổi trong ZEN/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -18.97% (1,138 LKR — 921.79 LKR)
Horizen/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 919.29 LKR | ▼ -0.27 % |
23/05 | 913.38 LKR | ▼ -0.64 % |
24/05 | 905.73 LKR | ▼ -0.84 % |
25/05 | 866.34 LKR | ▼ -4.35 % |
26/05 | 856.73 LKR | ▼ -1.11 % |
27/05 | 848.76 LKR | ▼ -0.93 % |
28/05 | 873.39 LKR | ▲ 2.9 % |
29/05 | 838.38 LKR | ▼ -4.01 % |
30/05 | 816.03 LKR | ▼ -2.67 % |
31/05 | 809.06 LKR | ▼ -0.85 % |
01/06 | 834.92 LKR | ▲ 3.2 % |
02/06 | 859.68 LKR | ▲ 2.97 % |
03/06 | 866.55 LKR | ▲ 0.8 % |
04/06 | 867.54 LKR | ▲ 0.11 % |
05/06 | 894.78 LKR | ▲ 3.14 % |
06/06 | 886.82 LKR | ▼ -0.89 % |
07/06 | 860.69 LKR | ▼ -2.95 % |
08/06 | 883.78 LKR | ▲ 2.68 % |
09/06 | 875.36 LKR | ▼ -0.95 % |
10/06 | 847.95 LKR | ▼ -3.13 % |
11/06 | 824.8 LKR | ▼ -2.73 % |
12/06 | 814.69 LKR | ▼ -1.23 % |
13/06 | 820.24 LKR | ▲ 0.68 % |
14/06 | 826.66 LKR | ▲ 0.78 % |
15/06 | 829.36 LKR | ▲ 0.33 % |
16/06 | 850.89 LKR | ▲ 2.6 % |
17/06 | 864.16 LKR | ▲ 1.56 % |
18/06 | 834.39 LKR | ▼ -3.44 % |
19/06 | 826.75 LKR | ▼ -0.92 % |
20/06 | 509.28 LKR | ▼ -38.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 919.06 LKR | ▼ -0.3 % |
03/06 — 09/06 | 1,075 LKR | ▲ 16.99 % |
10/06 — 16/06 | 1,110 LKR | ▲ 3.21 % |
17/06 — 23/06 | 1,122 LKR | ▲ 1.07 % |
24/06 — 30/06 | 1,009 LKR | ▼ -10.05 % |
01/07 — 07/07 | 745.41 LKR | ▼ -26.11 % |
08/07 — 14/07 | 792.93 LKR | ▲ 6.37 % |
15/07 — 21/07 | 710.37 LKR | ▼ -10.41 % |
22/07 — 28/07 | 762.97 LKR | ▲ 7.4 % |
29/07 — 04/08 | 682.52 LKR | ▼ -10.54 % |
05/08 — 11/08 | 698.9 LKR | ▲ 2.4 % |
12/08 — 18/08 | 464.33 LKR | ▼ -33.56 % |
Horizen/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 949.07 LKR | ▲ 2.96 % |
07/2024 | 1,074 LKR | ▲ 13.16 % |
08/2024 | 326.62 LKR | ▼ -69.59 % |
09/2024 | 344.29 LKR | ▲ 5.41 % |
10/2024 | 384.42 LKR | ▲ 11.66 % |
11/2024 | 590.53 LKR | ▲ 53.61 % |
12/2024 | 320.1 LKR | ▼ -45.79 % |
01/2025 | 313.98 LKR | ▼ -1.91 % |
02/2025 | 436.49 LKR | ▲ 39.02 % |
03/2025 | 575.5 LKR | ▲ 31.85 % |
04/2025 | 362.27 LKR | ▼ -37.05 % |
05/2025 | 284.68 LKR | ▼ -21.42 % |
Horizen/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 921.79 LKR |
Tối đa | 1,112 LKR |
Bình quân gia quyền | 1,395 LKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 921.79 LKR |
Tối đa | 3,339 LKR |
Bình quân gia quyền | 1,707 LKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 921.79 LKR |
Tối đa | 4,019 LKR |
Bình quân gia quyền | 1,747 LKR |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/LKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: