Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/LBC
Lịch sử thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá
ZEN/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 2,551 LBC
▼ -2.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -16% (3,037 LBC — 2,551 LBC)
Thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -4.32% (2,666 LBC — 2,551 LBC)
Thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 211.69% (818.39 LBC — 2,551 LBC)
Thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 350.59% (566.11 LBC — 2,551 LBC)
Horizen/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,578 LBC | ▲ 1.06 % |
23/05 | 2,621 LBC | ▲ 1.68 % |
24/05 | 2,597 LBC | ▼ -0.9 % |
25/05 | 2,482 LBC | ▼ -4.45 % |
26/05 | 2,449 LBC | ▼ -1.33 % |
27/05 | 2,347 LBC | ▼ -4.16 % |
28/05 | 2,319 LBC | ▼ -1.18 % |
29/05 | 2,215 LBC | ▼ -4.48 % |
30/05 | 2,176 LBC | ▼ -1.78 % |
31/05 | 2,261 LBC | ▲ 3.91 % |
01/06 | 2,348 LBC | ▲ 3.84 % |
02/06 | 2,417 LBC | ▲ 2.94 % |
03/06 | 2,405 LBC | ▼ -0.5 % |
04/06 | 2,456 LBC | ▲ 2.12 % |
05/06 | 2,536 LBC | ▲ 3.26 % |
06/06 | 2,497 LBC | ▼ -1.53 % |
07/06 | 2,450 LBC | ▼ -1.88 % |
08/06 | 2,484 LBC | ▲ 1.37 % |
09/06 | 2,469 LBC | ▼ -0.6 % |
10/06 | 2,366 LBC | ▼ -4.18 % |
11/06 | 2,305 LBC | ▼ -2.58 % |
12/06 | 1,998 LBC | ▼ -13.32 % |
13/06 | 1,944 LBC | ▼ -2.68 % |
14/06 | 2,033 LBC | ▲ 4.57 % |
15/06 | 2,008 LBC | ▼ -1.23 % |
16/06 | 2,001 LBC | ▼ -0.34 % |
17/06 | 2,002 LBC | ▲ 0.05 % |
18/06 | 1,949 LBC | ▼ -2.66 % |
19/06 | 1,990 LBC | ▲ 2.14 % |
20/06 | 2,161 LBC | ▲ 8.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,723 LBC | ▲ 6.74 % |
03/06 — 09/06 | 3,038 LBC | ▲ 11.58 % |
10/06 — 16/06 | 1,676 LBC | ▼ -44.82 % |
17/06 — 23/06 | 1,807 LBC | ▲ 7.79 % |
24/06 — 30/06 | 1,835 LBC | ▲ 1.56 % |
01/07 — 07/07 | 2,285 LBC | ▲ 24.52 % |
08/07 — 14/07 | 2,507 LBC | ▲ 9.73 % |
15/07 — 21/07 | 2,080 LBC | ▼ -17.01 % |
22/07 — 28/07 | 2,435 LBC | ▲ 17.06 % |
29/07 — 04/08 | 1,861 LBC | ▼ -23.57 % |
05/08 — 11/08 | 1,893 LBC | ▲ 1.68 % |
12/08 — 18/08 | 2,034 LBC | ▲ 7.49 % |
Horizen/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,503 LBC | ▼ -1.86 % |
07/2024 | 2,965 LBC | ▲ 18.43 % |
08/2024 | 2,324 LBC | ▼ -21.61 % |
09/2024 | 1,607 LBC | ▼ -30.86 % |
10/2024 | 4,557 LBC | ▲ 183.66 % |
11/2024 | 14,632 LBC | ▲ 221.05 % |
12/2024 | 5,757 LBC | ▼ -60.66 % |
01/2025 | 5,639 LBC | ▼ -2.04 % |
02/2025 | 6,801 LBC | ▲ 20.6 % |
03/2025 | 6,422 LBC | ▼ -5.57 % |
04/2025 | 7,858 LBC | ▲ 22.37 % |
05/2025 | 7,932 LBC | ▲ 0.94 % |
Horizen/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,370 LBC |
Tối đa | 3,077 LBC |
Bình quân gia quyền | 2,713 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,869 LBC |
Tối đa | 3,376 LBC |
Bình quân gia quyền | 2,588 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 496.24 LBC |
Tối đa | 5,006 LBC |
Bình quân gia quyền | 1,780 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: