Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/KHR
Lịch sử thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá
ZEN/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 36,615 KHR
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.12% (37,408 KHR — 36,615 KHR)
Thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -9.75% (40,569 KHR — 36,615 KHR)
Thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 5.46% (34,721 KHR — 36,615 KHR)
Thay đổi trong ZEN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 50.35% (24,353 KHR — 36,615 KHR)
Horizen/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 36,915 KHR | ▲ 0.82 % |
23/05 | 37,412 KHR | ▲ 1.35 % |
24/05 | 36,915 KHR | ▼ -1.33 % |
25/05 | 35,392 KHR | ▼ -4.13 % |
26/05 | 34,996 KHR | ▼ -1.12 % |
27/05 | 34,699 KHR | ▼ -0.85 % |
28/05 | 35,543 KHR | ▲ 2.43 % |
29/05 | 34,216 KHR | ▼ -3.73 % |
30/05 | 33,470 KHR | ▼ -2.18 % |
31/05 | 32,934 KHR | ▼ -1.6 % |
01/06 | 33,741 KHR | ▲ 2.45 % |
02/06 | 34,588 KHR | ▲ 2.51 % |
03/06 | 34,883 KHR | ▲ 0.85 % |
04/06 | 35,086 KHR | ▲ 0.58 % |
05/06 | 36,069 KHR | ▲ 2.8 % |
06/06 | 35,498 KHR | ▼ -1.58 % |
07/06 | 34,894 KHR | ▼ -1.7 % |
08/06 | 35,455 KHR | ▲ 1.61 % |
09/06 | 35,116 KHR | ▼ -0.95 % |
10/06 | 33,870 KHR | ▼ -3.55 % |
11/06 | 32,893 KHR | ▼ -2.89 % |
12/06 | 32,773 KHR | ▼ -0.36 % |
13/06 | 32,693 KHR | ▼ -0.24 % |
14/06 | 33,066 KHR | ▲ 1.14 % |
15/06 | 33,196 KHR | ▲ 0.39 % |
16/06 | 33,610 KHR | ▲ 1.25 % |
17/06 | 33,846 KHR | ▲ 0.7 % |
18/06 | 32,607 KHR | ▼ -3.66 % |
19/06 | 33,384 KHR | ▲ 2.38 % |
20/06 | 35,468 KHR | ▲ 6.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37,342 KHR | ▲ 1.98 % |
03/06 — 09/06 | 41,728 KHR | ▲ 11.75 % |
10/06 — 16/06 | 41,103 KHR | ▼ -1.5 % |
17/06 — 23/06 | 41,649 KHR | ▲ 1.33 % |
24/06 — 30/06 | 36,810 KHR | ▼ -11.62 % |
01/07 — 07/07 | 24,751 KHR | ▼ -32.76 % |
08/07 — 14/07 | 26,267 KHR | ▲ 6.12 % |
15/07 — 21/07 | 23,934 KHR | ▼ -8.88 % |
22/07 — 28/07 | 25,415 KHR | ▲ 6.19 % |
29/07 — 04/08 | 22,468 KHR | ▼ -11.6 % |
05/08 — 11/08 | 23,384 KHR | ▲ 4.08 % |
12/08 — 18/08 | 24,660 KHR | ▲ 5.46 % |
Horizen/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37,676 KHR | ▲ 2.9 % |
07/2024 | 41,138 KHR | ▲ 9.19 % |
08/2024 | 31,765 KHR | ▼ -22.78 % |
09/2024 | 33,525 KHR | ▲ 5.54 % |
10/2024 | 37,659 KHR | ▲ 12.33 % |
11/2024 | 42,490 KHR | ▲ 12.83 % |
12/2024 | 38,022 KHR | ▼ -10.52 % |
01/2025 | 33,603 KHR | ▼ -11.62 % |
02/2025 | 54,221 KHR | ▲ 61.36 % |
03/2025 | 67,303 KHR | ▲ 24.13 % |
04/2025 | 38,409 KHR | ▼ -42.93 % |
05/2025 | 41,088 KHR | ▲ 6.98 % |
Horizen/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,367 KHR |
Tối đa | 38,918 KHR |
Bình quân gia quyền | 35,488 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31,349 KHR |
Tối đa | 72,771 KHR |
Bình quân gia quyền | 44,942 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,820 KHR |
Tối đa | 72,771 KHR |
Bình quân gia quyền | 37,544 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: