Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/XIN
Lịch sử thay đổi trong ZEL/XIN tỷ giá
ZEL/XIN tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 0.0001798 XIN
▼ -4.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -60.91% (0.00045991 XIN — 0.0001798 XIN)
Thay đổi trong ZEL/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 21.28% (0.00014825 XIN — 0.0001798 XIN)
Thay đổi trong ZEL/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 4.75% (0.00017165 XIN — 0.0001798 XIN)
Thay đổi trong ZEL/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 4.75% (0.00017165 XIN — 0.0001798 XIN)
Zel/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00018947 XIN | ▲ 5.38 % |
23/05 | 0.0001916 XIN | ▲ 1.12 % |
24/05 | 0.00014332 XIN | ▼ -25.2 % |
25/05 | 0.00010109 XIN | ▼ -29.46 % |
26/05 | 0.00006407 XIN | ▼ -36.63 % |
27/05 | 0.00005154 XIN | ▼ -19.55 % |
28/05 | 0.00004644 XIN | ▼ -9.9 % |
29/05 | 0.00003583 XIN | ▼ -22.85 % |
30/05 | 0.00003056 XIN | ▼ -14.7 % |
31/05 | 0.00003149 XIN | ▲ 3.04 % |
01/06 | 0.00002987 XIN | ▼ -5.17 % |
02/06 | 0.00004477 XIN | ▲ 49.91 % |
03/06 | 0.00005217 XIN | ▲ 16.52 % |
04/06 | 0.00005562 XIN | ▲ 6.63 % |
05/06 | 0.00005582 XIN | ▲ 0.36 % |
06/06 | 0.00005897 XIN | ▲ 5.64 % |
07/06 | 0.00005989 XIN | ▲ 1.55 % |
08/06 | 0.00006301 XIN | ▲ 5.21 % |
09/06 | 0.00006053 XIN | ▼ -3.93 % |
10/06 | 0.00006438 XIN | ▲ 6.36 % |
11/06 | 0.00006836 XIN | ▲ 6.18 % |
12/06 | 0.0000707 XIN | ▲ 3.42 % |
13/06 | 0.00007161 XIN | ▲ 1.3 % |
14/06 | 0.00006969 XIN | ▼ -2.68 % |
15/06 | 0.0000672 XIN | ▼ -3.57 % |
16/06 | 0.00006786 XIN | ▲ 0.97 % |
17/06 | 0.00007517 XIN | ▲ 10.78 % |
18/06 | 0.0000738 XIN | ▼ -1.83 % |
19/06 | 0.0000721 XIN | ▼ -2.3 % |
20/06 | 0.00006541 XIN | ▼ -9.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00017851 XIN | ▼ -0.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.00020283 XIN | ▲ 13.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.0003684 XIN | ▲ 81.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.00031536 XIN | ▼ -14.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.00062688 XIN | ▲ 98.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.00072925 XIN | ▲ 16.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.00080602 XIN | ▲ 10.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00080164 XIN | ▼ -0.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.0000329 XIN | ▼ -95.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.00006879 XIN | ▲ 109.09 % |
05/08 — 11/08 | 0.00008408 XIN | ▲ 22.24 % |
12/08 — 18/08 | 0.00007431 XIN | ▼ -11.63 % |
Zel/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00016463 XIN | ▼ -8.44 % |
07/2024 | 0.0002461 XIN | ▲ 49.49 % |
08/2024 | 0.00029753 XIN | ▲ 20.9 % |
09/2024 | -0.00000069 XIN | ▼ -100.23 % |
10/2024 | -0.02565412 XIN | ▲ 3710239.85 % |
11/2024 | 0.00732939 XIN | ▼ -128.57 % |
12/2024 | 0.0074416 XIN | ▲ 1.53 % |
01/2025 | 0.00634611 XIN | ▼ -14.72 % |
02/2025 | 0.00777436 XIN | ▲ 22.51 % |
03/2025 | 0.02195184 XIN | ▲ 182.36 % |
04/2025 | 0.00842218 XIN | ▼ -61.63 % |
05/2025 | 0.00812563 XIN | ▼ -3.52 % |
Zel/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00008288 XIN |
Tối đa | 0.0004952 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00019797 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008288 XIN |
Tối đa | 0.00051896 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00024088 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008288 XIN |
Tối đa | 0.00051896 XIN |
Bình quân gia quyền | 6.054448 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: