Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/WAN
Lịch sử thay đổi trong ZEL/WAN tỷ giá
ZEL/WAN tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 0.07052787 WAN
▼ -9.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -19.01% (0.08707749 WAN — 0.07052787 WAN)
Thay đổi trong ZEL/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 5.34% (0.06695141 WAN — 0.07052787 WAN)
Thay đổi trong ZEL/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -67.31% (0.21574835 WAN — 0.07052787 WAN)
Thay đổi trong ZEL/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -67.31% (0.21574835 WAN — 0.07052787 WAN)
Zel/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0728695 WAN | ▲ 3.32 % |
23/05 | 0.07863679 WAN | ▲ 7.91 % |
24/05 | 0.07646261 WAN | ▼ -2.76 % |
25/05 | 0.07405166 WAN | ▼ -3.15 % |
26/05 | 0.07552227 WAN | ▲ 1.99 % |
27/05 | 0.0721956 WAN | ▼ -4.4 % |
28/05 | 0.05662185 WAN | ▼ -21.57 % |
29/05 | 0.05360667 WAN | ▼ -5.33 % |
30/05 | 0.05081527 WAN | ▼ -5.21 % |
31/05 | 0.04405037 WAN | ▼ -13.31 % |
01/06 | 0.04403818 WAN | ▼ -0.03 % |
02/06 | 0.06838512 WAN | ▲ 55.29 % |
03/06 | 0.07891017 WAN | ▲ 15.39 % |
04/06 | 0.0866986 WAN | ▲ 9.87 % |
05/06 | 0.08534491 WAN | ▼ -1.56 % |
06/06 | 0.08706679 WAN | ▲ 2.02 % |
07/06 | 0.09326166 WAN | ▲ 7.12 % |
08/06 | 0.09299149 WAN | ▼ -0.29 % |
09/06 | 0.08822386 WAN | ▼ -5.13 % |
10/06 | 0.09159445 WAN | ▲ 3.82 % |
11/06 | 0.09659767 WAN | ▲ 5.46 % |
12/06 | 0.09601386 WAN | ▼ -0.6 % |
13/06 | 0.09112897 WAN | ▼ -5.09 % |
14/06 | 0.0751084 WAN | ▼ -17.58 % |
15/06 | 0.07372232 WAN | ▼ -1.85 % |
16/06 | 0.07494555 WAN | ▲ 1.66 % |
17/06 | 0.08605597 WAN | ▲ 14.82 % |
18/06 | 0.08649167 WAN | ▲ 0.51 % |
19/06 | 0.08030668 WAN | ▼ -7.15 % |
20/06 | 0.07147796 WAN | ▼ -10.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.06948984 WAN | ▼ -1.47 % |
03/06 — 09/06 | 0.06757372 WAN | ▼ -2.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.10137937 WAN | ▲ 50.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.08524775 WAN | ▼ -15.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.11539318 WAN | ▲ 35.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.11015178 WAN | ▼ -4.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.12399643 WAN | ▲ 12.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.12568197 WAN | ▲ 1.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.07845106 WAN | ▼ -37.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.14940532 WAN | ▲ 90.44 % |
05/08 — 11/08 | 0.15433834 WAN | ▲ 3.3 % |
12/08 — 18/08 | 0.10656668 WAN | ▼ -30.95 % |
Zel/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06926369 WAN | ▼ -1.79 % |
07/2024 | 0.09485987 WAN | ▲ 36.95 % |
08/2024 | 0.06989323 WAN | ▼ -26.32 % |
09/2024 | 0.03829244 WAN | ▼ -45.21 % |
10/2024 | 0.03730521 WAN | ▼ -2.58 % |
11/2024 | 0.03924383 WAN | ▲ 5.2 % |
12/2024 | 0.03166485 WAN | ▼ -19.31 % |
01/2025 | 0.02532044 WAN | ▼ -20.04 % |
02/2025 | 0.02520118 WAN | ▼ -0.47 % |
03/2025 | 0.03953269 WAN | ▲ 56.87 % |
04/2025 | 0.03603037 WAN | ▼ -8.86 % |
05/2025 | 0.0337709 WAN | ▼ -6.27 % |
Zel/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05502838 WAN |
Tối đa | 0.12426348 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.09324834 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05401881 WAN |
Tối đa | 0.12426348 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.08134478 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05401881 WAN |
Tối đa | 0.22807765 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.11764938 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: