Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/SNT
Lịch sử thay đổi trong ZEL/SNT tỷ giá
ZEL/SNT tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 0.67497044 SNT
▼ -19.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -19.53% (0.83881543 SNT — 0.67497044 SNT)
Thay đổi trong ZEL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 28.82% (0.52397852 SNT — 0.67497044 SNT)
Thay đổi trong ZEL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -58.08% (1.610053 SNT — 0.67497044 SNT)
Thay đổi trong ZEL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -58.08% (1.610053 SNT — 0.67497044 SNT)
Zel/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.70672464 SNT | ▲ 4.7 % |
23/05 | 0.74810985 SNT | ▲ 5.86 % |
24/05 | 0.71132749 SNT | ▼ -4.92 % |
25/05 | 0.68710863 SNT | ▼ -3.4 % |
26/05 | 0.72156567 SNT | ▲ 5.01 % |
27/05 | 0.72396085 SNT | ▲ 0.33 % |
28/05 | 0.61501116 SNT | ▼ -15.05 % |
29/05 | 0.55893739 SNT | ▼ -9.12 % |
30/05 | 0.58992703 SNT | ▲ 5.54 % |
31/05 | 0.60146355 SNT | ▲ 1.96 % |
01/06 | 0.59799689 SNT | ▼ -0.58 % |
02/06 | 0.89655464 SNT | ▲ 49.93 % |
03/06 | 0.98537626 SNT | ▲ 9.91 % |
04/06 | 1.015156 SNT | ▲ 3.02 % |
05/06 | 0.99022962 SNT | ▼ -2.46 % |
06/06 | 0.90882555 SNT | ▼ -8.22 % |
07/06 | 0.81164607 SNT | ▼ -10.69 % |
08/06 | 0.85872934 SNT | ▲ 5.8 % |
09/06 | 0.86749608 SNT | ▲ 1.02 % |
10/06 | 0.90172533 SNT | ▲ 3.95 % |
11/06 | 0.96648822 SNT | ▲ 7.18 % |
12/06 | 0.96583345 SNT | ▼ -0.07 % |
13/06 | 1.003766 SNT | ▲ 3.93 % |
14/06 | 0.95067076 SNT | ▼ -5.29 % |
15/06 | 0.91984015 SNT | ▼ -3.24 % |
16/06 | 0.85009837 SNT | ▼ -7.58 % |
17/06 | 0.89985343 SNT | ▲ 5.85 % |
18/06 | 0.743088 SNT | ▼ -17.42 % |
19/06 | 0.69997486 SNT | ▼ -5.8 % |
20/06 | 0.62061814 SNT | ▼ -11.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.72163943 SNT | ▲ 6.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.69584623 SNT | ▼ -3.57 % |
10/06 — 16/06 | 1.328848 SNT | ▲ 90.97 % |
17/06 — 23/06 | 1.117674 SNT | ▼ -15.89 % |
24/06 — 30/06 | 1.562925 SNT | ▲ 39.84 % |
01/07 — 07/07 | 1.473866 SNT | ▼ -5.7 % |
08/07 — 14/07 | 1.813873 SNT | ▲ 23.07 % |
15/07 — 21/07 | 1.833178 SNT | ▲ 1.06 % |
22/07 — 28/07 | 1.481965 SNT | ▼ -19.16 % |
29/07 — 04/08 | 2.399171 SNT | ▲ 61.89 % |
05/08 — 11/08 | 2.753765 SNT | ▲ 14.78 % |
12/08 — 18/08 | 1.679039 SNT | ▼ -39.03 % |
Zel/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.65121674 SNT | ▼ -3.52 % |
07/2024 | 1.210956 SNT | ▲ 85.95 % |
08/2024 | 1.03935 SNT | ▼ -14.17 % |
09/2024 | 0.67957831 SNT | ▼ -34.62 % |
10/2024 | 0.66176494 SNT | ▼ -2.62 % |
11/2024 | 0.67961581 SNT | ▲ 2.7 % |
12/2024 | 0.39422481 SNT | ▼ -41.99 % |
01/2025 | 0.37335091 SNT | ▼ -5.29 % |
02/2025 | 0.28891777 SNT | ▼ -22.61 % |
03/2025 | 0.51759919 SNT | ▲ 79.15 % |
04/2025 | 0.60195441 SNT | ▲ 16.3 % |
05/2025 | 0.49679955 SNT | ▼ -17.47 % |
Zel/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.71569158 SNT |
Tối đa | 1.394504 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.019453 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.30455488 SNT |
Tối đa | 1.394504 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.77881368 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30455488 SNT |
Tối đa | 2.042987 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.091395 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: