Tỷ giá hối đoái Zel chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/MMK
Lịch sử thay đổi trong ZEL/MMK tỷ giá
ZEL/MMK tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 204.96 MMK
▼ -2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 96.53% (104.29 MMK — 204.96 MMK)
Thay đổi trong ZEL/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 648.69% (27.38 MMK — 204.96 MMK)
Thay đổi trong ZEL/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 422.45% (39.23 MMK — 204.96 MMK)
Thay đổi trong ZEL/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 422.45% (39.23 MMK — 204.96 MMK)
Zel/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 217.26 MMK | ▲ 6 % |
23/05 | 232.36 MMK | ▲ 6.95 % |
24/05 | 233.86 MMK | ▲ 0.65 % |
25/05 | 236.5 MMK | ▲ 1.13 % |
26/05 | 233 MMK | ▼ -1.48 % |
27/05 | 232.12 MMK | ▼ -0.38 % |
28/05 | 221.12 MMK | ▼ -4.74 % |
29/05 | 212.7 MMK | ▼ -3.81 % |
30/05 | 212.17 MMK | ▼ -0.25 % |
31/05 | 208.75 MMK | ▼ -1.61 % |
01/06 | 217.71 MMK | ▲ 4.29 % |
02/06 | 327.54 MMK | ▲ 50.45 % |
03/06 | 365.17 MMK | ▲ 11.49 % |
04/06 | 393.55 MMK | ▲ 7.77 % |
05/06 | 379.55 MMK | ▼ -3.56 % |
06/06 | 381.65 MMK | ▲ 0.55 % |
07/06 | 383.3 MMK | ▲ 0.43 % |
08/06 | 387.83 MMK | ▲ 1.18 % |
09/06 | 353.13 MMK | ▼ -8.95 % |
10/06 | 381.95 MMK | ▲ 8.16 % |
11/06 | 422 MMK | ▲ 10.49 % |
12/06 | 445.97 MMK | ▲ 5.68 % |
13/06 | 467.8 MMK | ▲ 4.9 % |
14/06 | 463.84 MMK | ▼ -0.85 % |
15/06 | 453.88 MMK | ▼ -2.15 % |
16/06 | 446.42 MMK | ▼ -1.64 % |
17/06 | 482.66 MMK | ▲ 8.12 % |
18/06 | 459.69 MMK | ▼ -4.76 % |
19/06 | 440.11 MMK | ▼ -4.26 % |
20/06 | 415.6 MMK | ▼ -5.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 178.5 MMK | ▼ -12.91 % |
03/06 — 09/06 | 191.58 MMK | ▲ 7.33 % |
10/06 — 16/06 | 306.95 MMK | ▲ 60.22 % |
17/06 — 23/06 | 259.61 MMK | ▼ -15.42 % |
24/06 — 30/06 | 766.53 MMK | ▲ 195.26 % |
01/07 — 07/07 | 783.09 MMK | ▲ 2.16 % |
08/07 — 14/07 | 750.68 MMK | ▼ -4.14 % |
15/07 — 21/07 | 833.59 MMK | ▲ 11.04 % |
22/07 — 28/07 | 763.45 MMK | ▼ -8.41 % |
29/07 — 04/08 | 1,543 MMK | ▲ 102.15 % |
05/08 — 11/08 | 1,909 MMK | ▲ 23.67 % |
12/08 — 18/08 | 1,650 MMK | ▼ -13.53 % |
Zel/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 199.04 MMK | ▼ -2.89 % |
07/2024 | 280.31 MMK | ▲ 40.83 % |
08/2024 | 301.39 MMK | ▲ 7.52 % |
09/2024 | 201.11 MMK | ▼ -33.28 % |
10/2024 | 170.18 MMK | ▼ -15.38 % |
11/2024 | 143.2 MMK | ▼ -15.86 % |
12/2024 | 172.85 MMK | ▲ 20.71 % |
01/2025 | 128.29 MMK | ▼ -25.78 % |
02/2025 | 178.61 MMK | ▲ 39.22 % |
03/2025 | 569.73 MMK | ▲ 218.97 % |
04/2025 | 1,201 MMK | ▲ 110.8 % |
05/2025 | 1,131 MMK | ▼ -5.86 % |
Zel/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 102.02 MMK |
Tối đa | 270.4 MMK |
Bình quân gia quyền | 171.47 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.44 MMK |
Tối đa | 270.4 MMK |
Bình quân gia quyền | 107.23 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.58 MMK |
Tối đa | 270.4 MMK |
Bình quân gia quyền | 56.18 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: