Tỷ giá hối đoái Zel chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/KHR
Lịch sử thay đổi trong ZEL/KHR tỷ giá
ZEL/KHR tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 587.67 KHR
▼ -2.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 95.61% (300.43 KHR — 587.67 KHR)
Thay đổi trong ZEL/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 599.9% (83.97 KHR — 587.67 KHR)
Thay đổi trong ZEL/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 422.04% (112.57 KHR — 587.67 KHR)
Thay đổi trong ZEL/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 422.04% (112.57 KHR — 587.67 KHR)
Zel/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 622.94 KHR | ▲ 6 % |
23/05 | 666.43 KHR | ▲ 6.98 % |
24/05 | 669.88 KHR | ▲ 0.52 % |
25/05 | 745.01 KHR | ▲ 11.22 % |
26/05 | 649.97 KHR | ▼ -12.76 % |
27/05 | 647.73 KHR | ▼ -0.34 % |
28/05 | 617.93 KHR | ▼ -4.6 % |
29/05 | 593.68 KHR | ▼ -3.92 % |
30/05 | 592.13 KHR | ▼ -0.26 % |
31/05 | 582.64 KHR | ▼ -1.6 % |
01/06 | 607.13 KHR | ▲ 4.2 % |
02/06 | 913.69 KHR | ▲ 50.49 % |
03/06 | 910.57 KHR | ▼ -0.34 % |
04/06 | 1,098 KHR | ▲ 20.58 % |
05/06 | 1,059 KHR | ▼ -3.56 % |
06/06 | 1,063 KHR | ▲ 0.43 % |
07/06 | 1,068 KHR | ▲ 0.46 % |
08/06 | 1,081 KHR | ▲ 1.2 % |
09/06 | 982.71 KHR | ▼ -9.11 % |
10/06 | 1,063 KHR | ▲ 8.22 % |
11/06 | 1,175 KHR | ▲ 10.45 % |
12/06 | 1,241 KHR | ▲ 5.68 % |
13/06 | 1,302 KHR | ▲ 4.88 % |
14/06 | 1,290 KHR | ▼ -0.9 % |
15/06 | 1,263 KHR | ▼ -2.09 % |
16/06 | 1,242 KHR | ▼ -1.65 % |
17/06 | 1,342 KHR | ▲ 8 % |
18/06 | 1,281 KHR | ▼ -4.52 % |
19/06 | 1,227 KHR | ▼ -4.26 % |
20/06 | 1,158 KHR | ▼ -5.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 509.45 KHR | ▼ -13.31 % |
03/06 — 09/06 | 549.25 KHR | ▲ 7.81 % |
10/06 — 16/06 | 873.83 KHR | ▲ 59.09 % |
17/06 — 23/06 | 741.5 KHR | ▼ -15.14 % |
24/06 — 30/06 | 2,073 KHR | ▲ 179.58 % |
01/07 — 07/07 | 2,116 KHR | ▲ 2.06 % |
08/07 — 14/07 | 2,030 KHR | ▼ -4.07 % |
15/07 — 21/07 | 2,248 KHR | ▲ 10.75 % |
22/07 — 28/07 | 2,056 KHR | ▼ -8.53 % |
29/07 — 04/08 | 4,151 KHR | ▲ 101.91 % |
05/08 — 11/08 | 5,129 KHR | ▲ 23.55 % |
12/08 — 18/08 | 4,439 KHR | ▼ -13.45 % |
Zel/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 571.35 KHR | ▼ -2.78 % |
07/2024 | 818.69 KHR | ▲ 43.29 % |
08/2024 | 881.03 KHR | ▲ 7.61 % |
09/2024 | 604.07 KHR | ▼ -31.44 % |
10/2024 | 518.27 KHR | ▼ -14.2 % |
11/2024 | 440.49 KHR | ▼ -15.01 % |
12/2024 | 516.78 KHR | ▲ 17.32 % |
01/2025 | 380.47 KHR | ▼ -26.38 % |
02/2025 | 532.8 KHR | ▲ 40.04 % |
03/2025 | 1,604 KHR | ▲ 201.11 % |
04/2025 | 3,364 KHR | ▲ 109.68 % |
05/2025 | 3,169 KHR | ▼ -5.79 % |
Zel/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 293.46 KHR |
Tối đa | 775.36 KHR |
Bình quân gia quyền | 491.74 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 71.74 KHR |
Tối đa | 775.36 KHR |
Bình quân gia quyền | 310.05 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70.83 KHR |
Tối đa | 775.36 KHR |
Bình quân gia quyền | 166.42 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: