Tỷ giá hối đoái Zcash chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEC/VEF
Lịch sử thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá
ZEC/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEC = 95,724,774 VEF
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zcash/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zcash chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zcash/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.4% (88,309,017 VEF — 95,724,774 VEF)
Thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.51% (95,235,839 VEF — 95,724,774 VEF)
Thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.24% (90,106,365 VEF — 95,724,774 VEF)
Thay đổi trong ZEC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Zcash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 21102071.55% (453.63 VEF — 95,724,774 VEF)
Zcash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Zcash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 97,490,366 VEF | ▲ 1.84 % |
24/05 | 99,820,044 VEF | ▲ 2.39 % |
25/05 | 98,057,314 VEF | ▼ -1.77 % |
26/05 | 95,164,808 VEF | ▼ -2.95 % |
27/05 | 95,415,217 VEF | ▲ 0.26 % |
28/05 | 94,550,355 VEF | ▼ -0.91 % |
29/05 | 95,317,421 VEF | ▲ 0.81 % |
30/05 | 92,890,160 VEF | ▼ -2.55 % |
31/05 | 89,772,427 VEF | ▼ -3.36 % |
01/06 | 88,819,874 VEF | ▼ -1.06 % |
02/06 | 94,066,494 VEF | ▲ 5.91 % |
03/06 | 95,876,993 VEF | ▲ 1.92 % |
04/06 | 96,643,334 VEF | ▲ 0.8 % |
05/06 | 96,274,588 VEF | ▼ -0.38 % |
06/06 | 97,364,587 VEF | ▲ 1.13 % |
07/06 | 95,006,509 VEF | ▼ -2.42 % |
08/06 | 94,846,887 VEF | ▼ -0.17 % |
09/06 | 97,540,293 VEF | ▲ 2.84 % |
10/06 | 97,420,793 VEF | ▼ -0.12 % |
11/06 | 96,127,246 VEF | ▼ -1.33 % |
12/06 | 95,439,229 VEF | ▼ -0.72 % |
13/06 | 92,334,964 VEF | ▼ -3.25 % |
14/06 | 91,914,726 VEF | ▼ -0.46 % |
15/06 | 94,436,617 VEF | ▲ 2.74 % |
16/06 | 97,511,607 VEF | ▲ 3.26 % |
17/06 | 98,534,557 VEF | ▲ 1.05 % |
18/06 | 98,225,180 VEF | ▼ -0.31 % |
19/06 | 97,586,606 VEF | ▼ -0.65 % |
20/06 | 100,112,055 VEF | ▲ 2.59 % |
21/06 | 104,262,035 VEF | ▲ 4.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zcash/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zcash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 95,726,186 VEF | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 83,763,250 VEF | ▼ -12.5 % |
10/06 — 16/06 | 88,266,263 VEF | ▲ 5.38 % |
17/06 — 23/06 | 84,962,736 VEF | ▼ -3.74 % |
24/06 — 30/06 | 81,017,735 VEF | ▼ -4.64 % |
01/07 — 07/07 | 65,240,751 VEF | ▼ -19.47 % |
08/07 — 14/07 | 72,749,780 VEF | ▲ 11.51 % |
15/07 — 21/07 | 68,458,189 VEF | ▼ -5.9 % |
22/07 — 28/07 | 71,592,720 VEF | ▲ 4.58 % |
29/07 — 04/08 | 69,300,466 VEF | ▼ -3.2 % |
05/08 — 11/08 | 74,576,164 VEF | ▲ 7.61 % |
12/08 — 18/08 | 78,931,676 VEF | ▲ 5.84 % |
Zcash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 105,567,965 VEF | ▲ 10.28 % |
07/2024 | 98,324,948 VEF | ▼ -6.86 % |
08/2024 | 86,425,570 VEF | ▼ -12.1 % |
09/2024 | 103,954,390 VEF | ▲ 20.28 % |
10/2024 | 109,164,796 VEF | ▲ 5.01 % |
11/2024 | 121,408,269 VEF | ▲ 11.22 % |
12/2024 | 114,525,963 VEF | ▼ -5.67 % |
01/2025 | 89,051,195 VEF | ▼ -22.24 % |
02/2025 | 115,593,023 VEF | ▲ 29.81 % |
03/2025 | 116,696,607 VEF | ▲ 0.95 % |
04/2025 | 81,603,317 VEF | ▼ -30.07 % |
05/2025 | 101,438,803 VEF | ▲ 24.31 % |
Zcash/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 79,558,594 VEF |
Tối đa | 98,757,990 VEF |
Bình quân gia quyền | 89,967,981 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75,268,991 VEF |
Tối đa | 139,861,131 VEF |
Bình quân gia quyền | 104,538,417 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 68,655,494 VEF |
Tối đa | 139,861,131 VEF |
Bình quân gia quyền | 98,631,723 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zcash (ZEC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zcash (ZEC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ZEC/VEF số tiền trao đổi
- 50 ZEC → 4,838,682,828 VEF
- 10 ZEC → 967,736,566 VEF
- 1000 ZEC → 96,773,656,562 VEF
- 100 ZEC → 9,677,365,656 VEF
- 500 ZEC → 48,386,828,281 VEF
- 2000 ZEC → 193,547,313,123 VEF
- 200 ZEC → 19,354,731,312 VEF
- 5000 ZEC → 483,868,282,808 VEF
- 1 ZEC → 96,773,657 VEF
- 5 ZEC → 483,868,283 VEF
- 2 ZEC → 193,547,313 VEF