Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/WTC
Lịch sử thay đổi trong ZAR/WTC tỷ giá
ZAR/WTC tỷ giá
05 20, 2024
1 ZAR = 6.163999 WTC
▲ 26.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 47.24% (4.186418 WTC — 6.163999 WTC)
Thay đổi trong ZAR/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 47.37% (4.182717 WTC — 6.163999 WTC)
Thay đổi trong ZAR/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2105.24% (0.27951557 WTC — 6.163999 WTC)
Thay đổi trong ZAR/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2499.34% (0.23713751 WTC — 6.163999 WTC)
rand Nam Phi/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.093054 WTC | ▼ -1.15 % |
23/05 | 5.818163 WTC | ▼ -4.51 % |
24/05 | 5.790149 WTC | ▼ -0.48 % |
25/05 | 6.173135 WTC | ▲ 6.61 % |
26/05 | 6.238899 WTC | ▲ 1.07 % |
27/05 | 6.168069 WTC | ▼ -1.14 % |
28/05 | 6.459532 WTC | ▲ 4.73 % |
29/05 | 6.480434 WTC | ▲ 0.32 % |
30/05 | 6.466346 WTC | ▼ -0.22 % |
31/05 | 6.747314 WTC | ▲ 4.35 % |
01/06 | 6.910386 WTC | ▲ 2.42 % |
02/06 | 7.09631 WTC | ▲ 2.69 % |
03/06 | 6.998924 WTC | ▼ -1.37 % |
04/06 | 7.088389 WTC | ▲ 1.28 % |
05/06 | 7.118572 WTC | ▲ 0.43 % |
06/06 | 7.034788 WTC | ▼ -1.18 % |
07/06 | 6.74161 WTC | ▼ -4.17 % |
08/06 | 6.764898 WTC | ▲ 0.35 % |
09/06 | 6.846193 WTC | ▲ 1.2 % |
10/06 | 6.702331 WTC | ▼ -2.1 % |
11/06 | 6.731636 WTC | ▲ 0.44 % |
12/06 | 6.814113 WTC | ▲ 1.23 % |
13/06 | 7.077327 WTC | ▲ 3.86 % |
14/06 | 7.212088 WTC | ▲ 1.9 % |
15/06 | 7.273961 WTC | ▲ 0.86 % |
16/06 | 7.169501 WTC | ▼ -1.44 % |
17/06 | 7.203596 WTC | ▲ 0.48 % |
18/06 | 7.161961 WTC | ▼ -0.58 % |
19/06 | 7.165582 WTC | ▲ 0.05 % |
20/06 | 7.26538 WTC | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.080162 WTC | ▼ -1.36 % |
03/06 — 09/06 | 3.630617 WTC | ▼ -40.29 % |
10/06 — 16/06 | 3.949598 WTC | ▲ 8.79 % |
17/06 — 23/06 | 4.883865 WTC | ▲ 23.65 % |
24/06 — 30/06 | 4.814665 WTC | ▼ -1.42 % |
01/07 — 07/07 | 5.598401 WTC | ▲ 16.28 % |
08/07 — 14/07 | 6.1672 WTC | ▲ 10.16 % |
15/07 — 21/07 | 5.565413 WTC | ▼ -9.76 % |
22/07 — 28/07 | 6.114254 WTC | ▲ 9.86 % |
29/07 — 04/08 | 6.819269 WTC | ▲ 11.53 % |
05/08 — 11/08 | 6.907883 WTC | ▲ 1.3 % |
12/08 — 18/08 | 7.130051 WTC | ▲ 3.22 % |
rand Nam Phi/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.8762 WTC | ▼ -4.67 % |
07/2024 | 6.388758 WTC | ▲ 8.72 % |
08/2024 | 7.259207 WTC | ▲ 13.62 % |
09/2024 | 6.402859 WTC | ▼ -11.8 % |
10/2024 | 6.786254 WTC | ▲ 5.99 % |
11/2024 | 16.1011 WTC | ▲ 137.26 % |
12/2024 | 91.6989 WTC | ▲ 469.52 % |
01/2025 | 109.09 WTC | ▲ 18.96 % |
02/2025 | 89.9256 WTC | ▼ -17.57 % |
03/2025 | 76.8896 WTC | ▼ -14.5 % |
04/2025 | 107.03 WTC | ▲ 39.2 % |
05/2025 | 111.32 WTC | ▲ 4.01 % |
rand Nam Phi/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.03437 WTC |
Tối đa | 4.872961 WTC |
Bình quân gia quyền | 4.548597 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.465041 WTC |
Tối đa | 4.872961 WTC |
Bình quân gia quyền | 3.866152 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25772956 WTC |
Tối đa | 6.0012 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.947328 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: