Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/VET

Lịch sử thay đổi trong ZAR/VET tỷ giá

ZAR/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 ZAR = 1.403366 VET
▲ 1.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.24% (1.176961 VET — 1.403366 VET)

Thay đổi trong ZAR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 21.88% (1.151461 VET — 1.403366 VET)

Thay đổi trong ZAR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -43.58% (2.487479 VET — 1.403366 VET)

Thay đổi trong ZAR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 21, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -73.69% (5.333611 VET — 1.403366 VET)

rand Nam Phi/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 1.399988 VET ▼ -0.24 %
24/05 1.394056 VET ▼ -0.42 %
25/05 1.424995 VET ▲ 2.22 %
26/05 1.490891 VET ▲ 4.62 %
27/05 1.511564 VET ▲ 1.39 %
28/05 1.538869 VET ▲ 1.81 %
29/05 1.515996 VET ▼ -1.49 %
30/05 1.534688 VET ▲ 1.23 %
31/05 1.608188 VET ▲ 4.79 %
01/06 1.693017 VET ▲ 5.27 %
02/06 1.701901 VET ▲ 0.52 %
03/06 1.653445 VET ▼ -2.85 %
04/06 1.616985 VET ▼ -2.21 %
05/06 1.624582 VET ▲ 0.47 %
06/06 1.626848 VET ▲ 0.14 %
07/06 1.689543 VET ▲ 3.85 %
08/06 1.722562 VET ▲ 1.95 %
09/06 1.738576 VET ▲ 0.93 %
10/06 1.733395 VET ▼ -0.3 %
11/06 1.752401 VET ▲ 1.1 %
12/06 1.775397 VET ▲ 1.31 %
13/06 1.832729 VET ▲ 3.23 %
14/06 1.85007 VET ▲ 0.95 %
15/06 1.8009 VET ▼ -2.66 %
16/06 1.75463 VET ▼ -2.57 %
17/06 1.738974 VET ▼ -0.89 %
18/06 1.730891 VET ▼ -0.46 %
19/06 1.799648 VET ▲ 3.97 %
20/06 1.77204 VET ▼ -1.53 %
21/06 1.713892 VET ▼ -3.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.402096 VET ▼ -0.09 %
03/06 — 09/06 1.592833 VET ▲ 13.6 %
10/06 — 16/06 1.510628 VET ▼ -5.16 %
17/06 — 23/06 1.4608 VET ▼ -3.3 %
24/06 — 30/06 1.509356 VET ▲ 3.32 %
01/07 — 07/07 1.555495 VET ▲ 3.06 %
08/07 — 14/07 1.564543 VET ▲ 0.58 %
15/07 — 21/07 1.755095 VET ▲ 12.18 %
22/07 — 28/07 1.866499 VET ▲ 6.35 %
29/07 — 04/08 2.010276 VET ▲ 7.7 %
05/08 — 11/08 1.936365 VET ▼ -3.68 %
12/08 — 18/08 1.846844 VET ▼ -4.62 %

rand Nam Phi/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.295346 VET ▼ -7.7 %
07/2024 1.501088 VET ▲ 15.88 %
08/2024 1.757708 VET ▲ 17.1 %
09/2024 1.561379 VET ▼ -11.17 %
10/2024 1.470326 VET ▼ -5.83 %
11/2024 1.159353 VET ▼ -21.15 %
12/2024 0.66114015 VET ▼ -42.97 %
01/2025 0.83471433 VET ▲ 26.25 %
02/2025 0.52091745 VET ▼ -37.59 %
03/2025 0.56612794 VET ▲ 8.68 %
04/2025 0.75510034 VET ▲ 33.38 %
05/2025 0.722885 VET ▼ -4.27 %

rand Nam Phi/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.168126 VET
Tối đa 1.49137 VET
Bình quân gia quyền 1.363289 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.98336681 VET
Tối đa 1.49137 VET
Bình quân gia quyền 1.192704 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.98336681 VET
Tối đa 3.369964 VET
Bình quân gia quyền 2.105468 VET

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu