Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại PotCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/POT
Lịch sử thay đổi trong ZAR/POT tỷ giá
ZAR/POT tỷ giá
07 20, 2023
1 ZAR = 5.375459 POT
▲ 3.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/PotCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong PotCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/POT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/POT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/PotCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/POT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 25, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.44% (6.356805 POT — 5.375459 POT)
Thay đổi trong ZAR/POT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ thay đổi bởi -76.44% (22.8119 POT — 5.375459 POT)
Thay đổi trong ZAR/POT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 09, 2022 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ thay đổi bởi -64.82% (15.2793 POT — 5.375459 POT)
Thay đổi trong ZAR/POT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ thay đổi bởi -44.72% (9.723507 POT — 5.375459 POT)
rand Nam Phi/PotCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/PotCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.707441 POT | ▲ 24.78 % |
23/05 | 8.914489 POT | ▲ 32.9 % |
24/05 | 6.038874 POT | ▼ -32.26 % |
25/05 | 6.625314 POT | ▲ 9.71 % |
26/05 | 7.663289 POT | ▲ 15.67 % |
27/05 | 6.675652 POT | ▼ -12.89 % |
28/05 | 6.576311 POT | ▼ -1.49 % |
29/05 | 4.168906 POT | ▼ -36.61 % |
30/05 | 4.752834 POT | ▲ 14.01 % |
31/05 | 6.095197 POT | ▲ 28.24 % |
01/06 | 7.247899 POT | ▲ 18.91 % |
02/06 | 7.823903 POT | ▲ 7.95 % |
03/06 | 8.038529 POT | ▲ 2.74 % |
04/06 | 6.419255 POT | ▼ -20.14 % |
05/06 | 3.943658 POT | ▼ -38.57 % |
06/06 | 3.31473 POT | ▼ -15.95 % |
07/06 | 3.630461 POT | ▲ 9.53 % |
08/06 | 4.680601 POT | ▲ 28.93 % |
09/06 | 4.049389 POT | ▼ -13.49 % |
10/06 | 3.627115 POT | ▼ -10.43 % |
11/06 | 4.971631 POT | ▲ 37.07 % |
12/06 | 1.521902 POT | ▼ -69.39 % |
13/06 | 1.534369 POT | ▲ 0.82 % |
14/06 | 1.571919 POT | ▲ 2.45 % |
15/06 | 1.426622 POT | ▼ -9.24 % |
16/06 | 1.372954 POT | ▼ -3.76 % |
17/06 | 1.291196 POT | ▼ -5.95 % |
18/06 | 1.217743 POT | ▼ -5.69 % |
19/06 | 1.223574 POT | ▲ 0.48 % |
20/06 | 1.275314 POT | ▲ 4.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/PotCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/PotCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.611766 POT | ▲ 23 % |
03/06 — 09/06 | 6.996897 POT | ▲ 5.82 % |
10/06 — 16/06 | 4.601887 POT | ▼ -34.23 % |
17/06 — 23/06 | 5.177928 POT | ▲ 12.52 % |
24/06 — 30/06 | 6.460431 POT | ▲ 24.77 % |
01/07 — 07/07 | 7.274227 POT | ▲ 12.6 % |
08/07 — 14/07 | 5.335883 POT | ▼ -26.65 % |
15/07 — 21/07 | 2.237055 POT | ▼ -58.08 % |
22/07 — 28/07 | 2.262534 POT | ▲ 1.14 % |
29/07 — 04/08 | 1.887794 POT | ▼ -16.56 % |
05/08 — 11/08 | 1.738363 POT | ▼ -7.92 % |
12/08 — 18/08 | 1.802612 POT | ▲ 3.7 % |
rand Nam Phi/PotCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.353781 POT | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 5.855524 POT | ▲ 9.37 % |
08/2024 | 2.381974 POT | ▼ -59.32 % |
09/2024 | 10.9941 POT | ▲ 361.56 % |
10/2024 | 16.1398 POT | ▲ 46.8 % |
11/2024 | 10.2513 POT | ▼ -36.48 % |
12/2024 | 11.3842 POT | ▲ 11.05 % |
01/2025 | 12.1172 POT | ▲ 6.44 % |
02/2025 | 18.8998 POT | ▲ 55.97 % |
03/2025 | 6.310131 POT | ▼ -66.61 % |
04/2025 | 5.819495 POT | ▼ -7.78 % |
05/2025 | 5.4619 POT | ▼ -6.14 % |
rand Nam Phi/PotCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.148931 POT |
Tối đa | 6.67401 POT |
Bình quân gia quyền | 5.795313 POT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.148931 POT |
Tối đa | 19.9434 POT |
Bình quân gia quyền | 11.5983 POT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.148931 POT |
Tối đa | 19.9434 POT |
Bình quân gia quyền | 12.61 POT |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/POT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến PotCoin (POT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến PotCoin (POT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: