Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong ZAR/NPXS tỷ giá
ZAR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 ZAR = 15.6318 NPXS
▲ 4.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 97.15% (7.928893 NPXS — 15.6318 NPXS)
Thay đổi trong ZAR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.27% (145.74 NPXS — 15.6318 NPXS)
Thay đổi trong ZAR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.53% (450.36 NPXS — 15.6318 NPXS)
Thay đổi trong ZAR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.83% (493.07 NPXS — 15.6318 NPXS)
rand Nam Phi/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15.6062 NPXS | ▼ -0.16 % |
23/05 | 17.2168 NPXS | ▲ 10.32 % |
24/05 | 15.4934 NPXS | ▼ -10.01 % |
25/05 | 13.5342 NPXS | ▼ -12.65 % |
26/05 | 12.733 NPXS | ▼ -5.92 % |
27/05 | 12.9396 NPXS | ▲ 1.62 % |
28/05 | 14.1284 NPXS | ▲ 9.19 % |
29/05 | 14.4572 NPXS | ▲ 2.33 % |
30/05 | 14.5254 NPXS | ▲ 0.47 % |
31/05 | 13.943 NPXS | ▼ -4.01 % |
01/06 | 14.437 NPXS | ▲ 3.54 % |
02/06 | 15.669 NPXS | ▲ 8.53 % |
03/06 | 15.835 NPXS | ▲ 1.06 % |
04/06 | 15.5849 NPXS | ▼ -1.58 % |
05/06 | 15.981 NPXS | ▲ 2.54 % |
06/06 | 14.9635 NPXS | ▼ -6.37 % |
07/06 | 15.8223 NPXS | ▲ 5.74 % |
08/06 | 16.3922 NPXS | ▲ 3.6 % |
09/06 | 17.1267 NPXS | ▲ 4.48 % |
10/06 | 20.8697 NPXS | ▲ 21.86 % |
11/06 | 22.6047 NPXS | ▲ 8.31 % |
12/06 | 22.727 NPXS | ▲ 0.54 % |
13/06 | 24.0584 NPXS | ▲ 5.86 % |
14/06 | 25.1565 NPXS | ▲ 4.56 % |
15/06 | 25.1819 NPXS | ▲ 0.1 % |
16/06 | 25.3738 NPXS | ▲ 0.76 % |
17/06 | 22.9392 NPXS | ▼ -9.59 % |
18/06 | 23.981 NPXS | ▲ 4.54 % |
19/06 | 25.7124 NPXS | ▲ 7.22 % |
20/06 | 27.3329 NPXS | ▲ 6.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.001 NPXS | ▼ -16.83 % |
03/06 — 09/06 | 8.024626 NPXS | ▼ -38.28 % |
10/06 — 16/06 | 1.398981 NPXS | ▼ -82.57 % |
17/06 — 23/06 | 1.824902 NPXS | ▲ 30.45 % |
24/06 — 30/06 | 1.750496 NPXS | ▼ -4.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.96918504 NPXS | ▼ -44.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.5880684 NPXS | ▼ -39.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.53825459 NPXS | ▼ -8.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.59572163 NPXS | ▲ 10.68 % |
29/07 — 04/08 | 0.95367157 NPXS | ▲ 60.09 % |
05/08 — 11/08 | 1.149112 NPXS | ▲ 20.49 % |
12/08 — 18/08 | 1.212409 NPXS | ▲ 5.51 % |
rand Nam Phi/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.6667 NPXS | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 14.2506 NPXS | ▼ -9.04 % |
08/2024 | 10.1263 NPXS | ▼ -28.94 % |
09/2024 | 13.9412 NPXS | ▲ 37.67 % |
10/2024 | 14.7942 NPXS | ▲ 6.12 % |
11/2024 | 13.6427 NPXS | ▼ -7.78 % |
12/2024 | 11.038 NPXS | ▼ -19.09 % |
01/2025 | 12.4131 NPXS | ▲ 12.46 % |
02/2025 | 2.792746 NPXS | ▼ -77.5 % |
03/2025 | 0.56382172 NPXS | ▼ -79.81 % |
04/2025 | 0.14834871 NPXS | ▼ -73.69 % |
05/2025 | 0.25190181 NPXS | ▲ 69.8 % |
rand Nam Phi/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.876902 NPXS |
Tối đa | 14.9496 NPXS |
Bình quân gia quyền | 9.594679 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.876902 NPXS |
Tối đa | 165.23 NPXS |
Bình quân gia quyền | 44.772 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.876902 NPXS |
Tối đa | 438.24 NPXS |
Bình quân gia quyền | 243.71 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: