Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/LBP

Lịch sử thay đổi trong ZAR/LBP tỷ giá

ZAR/LBP tỷ giá

05 21, 2024
1 ZAR = 70.84 LBP
▼ -9.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 12.35% (63.05 LBP — 70.84 LBP)

Thay đổi trong ZAR/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 74.67% (40.56 LBP — 70.84 LBP)

Thay đổi trong ZAR/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -90.19% (721.83 LBP — 70.84 LBP)

Thay đổi trong ZAR/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -15.69% (84.02 LBP — 70.84 LBP)

rand Nam Phi/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 71.37 LBP ▲ 0.75 %
23/05 71.29 LBP ▼ -0.11 %
24/05 71.26 LBP ▼ -0.05 %
25/05 71.4 LBP ▲ 0.2 %
26/05 71.72 LBP ▲ 0.44 %
27/05 72.63 LBP ▲ 1.28 %
28/05 72.54 LBP ▼ -0.12 %
29/05 72.24 LBP ▼ -0.42 %
30/05 72.67 LBP ▲ 0.59 %
31/05 73.5 LBP ▲ 1.15 %
01/06 73.24 LBP ▼ -0.36 %
02/06 72.89 LBP ▼ -0.48 %
03/06 72.68 LBP ▼ -0.29 %
04/06 72.74 LBP ▲ 0.08 %
05/06 72.98 LBP ▲ 0.33 %
06/06 73.17 LBP ▲ 0.26 %
07/06 73.09 LBP ▼ -0.11 %
08/06 73.25 LBP ▲ 0.23 %
09/06 72.84 LBP ▼ -0.56 %
10/06 72.89 LBP ▲ 0.06 %
11/06 73.16 LBP ▲ 0.38 %
12/06 74.08 LBP ▲ 1.25 %
13/06 74.01 LBP ▼ -0.09 %
14/06 74.2 LBP ▲ 0.25 %
15/06 74.05 LBP ▼ -0.2 %
16/06 73.75 LBP ▼ -0.41 %
17/06 73.61 LBP ▼ -0.19 %
18/06 73.06 LBP ▼ -0.74 %
19/06 73.67 LBP ▲ 0.83 %
20/06 -5.93 LBP ▼ -108.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 71.42 LBP ▲ 0.82 %
03/06 — 09/06 71.34 LBP ▼ -0.11 %
10/06 — 16/06 71.91 LBP ▲ 0.8 %
17/06 — 23/06 72.58 LBP ▲ 0.94 %
24/06 — 30/06 73.01 LBP ▲ 0.59 %
01/07 — 07/07 74.53 LBP ▲ 2.08 %
08/07 — 14/07 73.7 LBP ▼ -1.12 %
15/07 — 21/07 75.07 LBP ▲ 1.86 %
22/07 — 28/07 75.9 LBP ▲ 1.1 %
29/07 — 04/08 77.15 LBP ▲ 1.65 %
05/08 — 11/08 77.11 LBP ▼ -0.05 %
12/08 — 18/08 4.29 LBP ▼ -94.44 %

rand Nam Phi/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 70.94 LBP ▲ 0.15 %
07/2024 72.51 LBP ▲ 2.21 %
08/2024 35.53 LBP ▼ -51 %
09/2024 58.99 LBP ▲ 66.03 %
10/2024 59.77 LBP ▲ 1.33 %
11/2024 18.27 LBP ▼ -69.43 %
12/2024 12.04 LBP ▼ -34.09 %
01/2025 11.5 LBP ▼ -4.51 %
02/2025 70.46 LBP ▲ 512.76 %
03/2025 72.52 LBP ▲ 2.92 %
04/2025 75.9 LBP ▲ 4.66 %
05/2025 25.81 LBP ▼ -66 %

rand Nam Phi/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,354 LBP
Tối đa 88.25 LBP
Bình quân gia quyền 1,173 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,276 LBP
Tối đa 88.25 LBP
Bình quân gia quyền 1,141 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 709.95 LBP
Tối đa 794.65 LBP
Bình quân gia quyền 696.41 LBP

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu