Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/ETN

Lịch sử thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá

ZAR/ETN tỷ giá

05 20, 2024
1 ZAR = 16.3668 ETN
▲ 1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 66.32% (9.840416 ETN — 16.3668 ETN)

Thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -6.05% (17.4216 ETN — 16.3668 ETN)

Thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -23.29% (21.3365 ETN — 16.3668 ETN)

Thay đổi trong ZAR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -39.19% (26.9146 ETN — 16.3668 ETN)

rand Nam Phi/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 16.5863 ETN ▲ 1.34 %
23/05 17.6128 ETN ▲ 6.19 %
24/05 19.0891 ETN ▲ 8.38 %
25/05 19.0746 ETN ▼ -0.08 %
26/05 19.2423 ETN ▲ 0.88 %
27/05 20.1518 ETN ▲ 4.73 %
28/05 20.8699 ETN ▲ 3.56 %
29/05 21.4918 ETN ▲ 2.98 %
30/05 22.2958 ETN ▲ 3.74 %
31/05 24.474 ETN ▲ 9.77 %
01/06 24.6965 ETN ▲ 0.91 %
02/06 24.6913 ETN ▼ -0.02 %
03/06 21.8672 ETN ▼ -11.44 %
04/06 22.785 ETN ▲ 4.2 %
05/06 23.1766 ETN ▲ 1.72 %
06/06 23.2975 ETN ▲ 0.52 %
07/06 23.593 ETN ▲ 1.27 %
08/06 25.0992 ETN ▲ 6.38 %
09/06 26.4319 ETN ▲ 5.31 %
10/06 24.2661 ETN ▼ -8.19 %
11/06 25.2061 ETN ▲ 3.87 %
12/06 27.597 ETN ▲ 9.49 %
13/06 27.0893 ETN ▼ -1.84 %
14/06 27.3988 ETN ▲ 1.14 %
15/06 27.1271 ETN ▼ -0.99 %
16/06 27.2914 ETN ▲ 0.61 %
17/06 29.7379 ETN ▲ 8.96 %
18/06 29.7568 ETN ▲ 0.06 %
19/06 29.3403 ETN ▼ -1.4 %
20/06 29.413 ETN ▲ 0.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 12.3432 ETN ▼ -24.58 %
03/06 — 09/06 12.104 ETN ▼ -1.94 %
10/06 — 16/06 15.2221 ETN ▲ 25.76 %
17/06 — 23/06 12.2563 ETN ▼ -19.48 %
24/06 — 30/06 13.0824 ETN ▲ 6.74 %
01/07 — 07/07 11.513 ETN ▼ -12 %
08/07 — 14/07 14.6286 ETN ▲ 27.06 %
15/07 — 21/07 17.6224 ETN ▲ 20.47 %
22/07 — 28/07 23.1242 ETN ▲ 31.22 %
29/07 — 04/08 23.4238 ETN ▲ 1.3 %
05/08 — 11/08 26.0586 ETN ▲ 11.25 %
12/08 — 18/08 27.6444 ETN ▲ 6.09 %

rand Nam Phi/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 16.1994 ETN ▼ -1.02 %
07/2024 15.6899 ETN ▼ -3.15 %
08/2024 17.9799 ETN ▲ 14.59 %
09/2024 15.1348 ETN ▼ -15.82 %
10/2024 19.4677 ETN ▲ 28.63 %
11/2024 17.5998 ETN ▼ -9.59 %
12/2024 10.2299 ETN ▼ -41.87 %
01/2025 12.7738 ETN ▲ 24.87 %
02/2025 7.323055 ETN ▼ -42.67 %
03/2025 4.061092 ETN ▼ -44.54 %
04/2025 7.896747 ETN ▲ 94.45 %
05/2025 8.337152 ETN ▲ 5.58 %

rand Nam Phi/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.459 ETN
Tối đa 16.067 ETN
Bình quân gia quyền 13.9338 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.99426 ETN
Tối đa 17.1965 ETN
Bình quân gia quyền 11.1697 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.99426 ETN
Tối đa 30.4813 ETN
Bình quân gia quyền 20.4214 ETN

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu