Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/DNT

Lịch sử thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá

ZAR/DNT tỷ giá

05 21, 2024
1 ZAR = 0.84581243 DNT
▼ -2.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 22.98% (0.68778251 DNT — 0.84581243 DNT)

Thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -48.78% (1.651465 DNT — 0.84581243 DNT)

Thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -51.64% (1.749106 DNT — 0.84581243 DNT)

Thay đổi trong ZAR/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.79% (13.617 DNT — 0.84581243 DNT)

rand Nam Phi/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.86462555 DNT ▲ 2.22 %
23/05 0.87317331 DNT ▲ 0.99 %
24/05 0.91072961 DNT ▲ 4.3 %
25/05 0.94028482 DNT ▲ 3.25 %
26/05 0.97294038 DNT ▲ 3.47 %
27/05 0.98519348 DNT ▲ 1.26 %
28/05 0.99485614 DNT ▲ 0.98 %
29/05 1.026451 DNT ▲ 3.18 %
30/05 1.080166 DNT ▲ 5.23 %
31/05 1.151947 DNT ▲ 6.65 %
01/06 1.11173 DNT ▼ -3.49 %
02/06 1.02529 DNT ▼ -7.78 %
03/06 0.99847556 DNT ▼ -2.62 %
04/06 1.010062 DNT ▲ 1.16 %
05/06 1.023102 DNT ▲ 1.29 %
06/06 1.047923 DNT ▲ 2.43 %
07/06 1.044454 DNT ▼ -0.33 %
08/06 1.051913 DNT ▲ 0.71 %
09/06 1.064191 DNT ▲ 1.17 %
10/06 1.081769 DNT ▲ 1.65 %
11/06 1.06179 DNT ▼ -1.85 %
12/06 1.079145 DNT ▲ 1.63 %
13/06 1.104329 DNT ▲ 2.33 %
14/06 1.105515 DNT ▲ 0.11 %
15/06 1.08199 DNT ▼ -2.13 %
16/06 1.081592 DNT ▼ -0.04 %
17/06 1.083717 DNT ▲ 0.2 %
18/06 1.118663 DNT ▲ 3.22 %
19/06 1.120075 DNT ▲ 0.13 %
20/06 1.083833 DNT ▼ -3.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.43322769 DNT ▼ -48.78 %
03/06 — 09/06 0.46139842 DNT ▲ 6.5 %
10/06 — 16/06 0.57368045 DNT ▲ 24.34 %
17/06 — 23/06 0.57953959 DNT ▲ 1.02 %
24/06 — 30/06 0.63636323 DNT ▲ 9.8 %
01/07 — 07/07 0.80752542 DNT ▲ 26.9 %
08/07 — 14/07 0.70934278 DNT ▼ -12.16 %
15/07 — 21/07 0.84961473 DNT ▲ 19.77 %
22/07 — 28/07 0.85482221 DNT ▲ 0.61 %
29/07 — 04/08 0.91472649 DNT ▲ 7.01 %
05/08 — 11/08 0.9409448 DNT ▲ 2.87 %
12/08 — 18/08 0.91433395 DNT ▼ -2.83 %

rand Nam Phi/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.84539731 DNT ▼ -0.05 %
07/2024 0.82343376 DNT ▼ -2.6 %
08/2024 1.012272 DNT ▲ 22.93 %
09/2024 1.056096 DNT ▲ 4.33 %
10/2024 1.074139 DNT ▲ 1.71 %
11/2024 0.87024891 DNT ▼ -18.98 %
12/2024 0.7315702 DNT ▼ -15.94 %
01/2025 0.819653 DNT ▲ 12.04 %
02/2025 0.43897114 DNT ▼ -46.44 %
03/2025 0.21482227 DNT ▼ -51.06 %
04/2025 0.33499966 DNT ▲ 55.94 %
05/2025 0.32030345 DNT ▼ -4.39 %

rand Nam Phi/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.7067783 DNT
Tối đa 0.89667078 DNT
Bình quân gia quyền 0.82183178 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.43990732 DNT
Tối đa 1.603707 DNT
Bình quân gia quyền 0.8377006 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.43990732 DNT
Tối đa 2.311249 DNT
Bình quân gia quyền 1.619638 DNT

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu