Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/DAT
Lịch sử thay đổi trong ZAR/DAT tỷ giá
ZAR/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 ZAR = 47.7823 DAT
▲ 2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 105.61% (23.2398 DAT — 47.7823 DAT)
Thay đổi trong ZAR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.82% (11.1426 DAT — 47.7823 DAT)
Thay đổi trong ZAR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -7.46% (51.6359 DAT — 47.7823 DAT)
Thay đổi trong ZAR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -46.88% (89.9548 DAT — 47.7823 DAT)
rand Nam Phi/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 54.3622 DAT | ▲ 13.77 % |
23/05 | 57.0557 DAT | ▲ 4.95 % |
24/05 | 58.6797 DAT | ▲ 2.85 % |
25/05 | 60.9897 DAT | ▲ 3.94 % |
26/05 | 57.1388 DAT | ▼ -6.31 % |
27/05 | 56.3472 DAT | ▼ -1.39 % |
28/05 | 54.2195 DAT | ▼ -3.78 % |
29/05 | 63.1479 DAT | ▲ 16.47 % |
30/05 | 64.495 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 62.4553 DAT | ▼ -3.16 % |
01/06 | 59.8061 DAT | ▼ -4.24 % |
02/06 | 57.062 DAT | ▼ -4.59 % |
03/06 | 66.2673 DAT | ▲ 16.13 % |
04/06 | 75.0722 DAT | ▲ 13.29 % |
05/06 | 80.0464 DAT | ▲ 6.63 % |
06/06 | 79.1822 DAT | ▼ -1.08 % |
07/06 | 78.1728 DAT | ▼ -1.27 % |
08/06 | 78.4969 DAT | ▲ 0.41 % |
09/06 | 78.5941 DAT | ▲ 0.12 % |
10/06 | 78.1239 DAT | ▼ -0.6 % |
11/06 | 80.0562 DAT | ▲ 2.47 % |
12/06 | 84.4947 DAT | ▲ 5.54 % |
13/06 | 86.3791 DAT | ▲ 2.23 % |
14/06 | 85.1641 DAT | ▼ -1.41 % |
15/06 | 89.9102 DAT | ▲ 5.57 % |
16/06 | 90.9545 DAT | ▲ 1.16 % |
17/06 | 90.263 DAT | ▼ -0.76 % |
18/06 | 94.3426 DAT | ▲ 4.52 % |
19/06 | 96.5858 DAT | ▲ 2.38 % |
20/06 | 98.7836 DAT | ▲ 2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 66.1487 DAT | ▲ 38.44 % |
03/06 — 09/06 | 56.3975 DAT | ▼ -14.74 % |
10/06 — 16/06 | 98.1326 DAT | ▲ 74 % |
17/06 — 23/06 | 147.49 DAT | ▲ 50.3 % |
24/06 — 30/06 | 160.67 DAT | ▲ 8.93 % |
01/07 — 07/07 | 159.81 DAT | ▼ -0.53 % |
08/07 — 14/07 | 173.47 DAT | ▲ 8.55 % |
15/07 — 21/07 | 220.77 DAT | ▲ 27.27 % |
22/07 — 28/07 | 235.92 DAT | ▲ 6.86 % |
29/07 — 04/08 | 285.47 DAT | ▲ 21 % |
05/08 — 11/08 | 291.02 DAT | ▲ 1.94 % |
12/08 — 18/08 | 31.1025 DAT | ▼ -89.31 % |
rand Nam Phi/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.5855 DAT | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 47.5502 DAT | ▲ 2.07 % |
08/2024 | 45.6637 DAT | ▼ -3.97 % |
09/2024 | 41.5261 DAT | ▼ -9.06 % |
10/2024 | 37.582 DAT | ▼ -9.5 % |
11/2024 | 48.6493 DAT | ▲ 29.45 % |
12/2024 | 68.2795 DAT | ▲ 40.35 % |
01/2025 | 14.6958 DAT | ▼ -78.48 % |
02/2025 | 21.0575 DAT | ▲ 43.29 % |
03/2025 | 52.3937 DAT | ▲ 148.81 % |
04/2025 | 71.242 DAT | ▲ 35.97 % |
05/2025 | 83.468 DAT | ▲ 17.16 % |
rand Nam Phi/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.1886 DAT |
Tối đa | 46.5253 DAT |
Bình quân gia quyền | 39.4814 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.92663 DAT |
Tối đa | 46.5253 DAT |
Bình quân gia quyền | 27.0625 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.016175 DAT |
Tối đa | 81.509 DAT |
Bình quân gia quyền | 46.6879 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: