Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/BRD
Lịch sử thay đổi trong ZAR/BRD tỷ giá
ZAR/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 ZAR = 4.458014 BRD
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.57% (7.762892 BRD — 4.458014 BRD)
Thay đổi trong ZAR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.81% (8.381518 BRD — 4.458014 BRD)
Thay đổi trong ZAR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 394.23% (0.90201411 BRD — 4.458014 BRD)
Thay đổi trong ZAR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 811.92% (0.48886103 BRD — 4.458014 BRD)
rand Nam Phi/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.852694 BRD | ▲ 8.85 % |
23/05 | 4.868434 BRD | ▲ 0.32 % |
24/05 | 5.517609 BRD | ▲ 13.33 % |
25/05 | 5.118903 BRD | ▼ -7.23 % |
26/05 | 5.722175 BRD | ▲ 11.79 % |
27/05 | 5.047946 BRD | ▼ -11.78 % |
28/05 | 6.830794 BRD | ▲ 35.32 % |
29/05 | 4.74124 BRD | ▼ -30.59 % |
30/05 | 5.457668 BRD | ▲ 15.11 % |
31/05 | 6.419255 BRD | ▲ 17.62 % |
01/06 | 6.404686 BRD | ▼ -0.23 % |
02/06 | 5.301237 BRD | ▼ -17.23 % |
03/06 | 5.51055 BRD | ▲ 3.95 % |
04/06 | 5.352467 BRD | ▼ -2.87 % |
05/06 | 4.963887 BRD | ▼ -7.26 % |
06/06 | 5.707183 BRD | ▲ 14.97 % |
07/06 | 6.800634 BRD | ▲ 19.16 % |
08/06 | 5.832331 BRD | ▼ -14.24 % |
09/06 | 6.02395 BRD | ▲ 3.29 % |
10/06 | 5.971299 BRD | ▼ -0.87 % |
11/06 | 7.149025 BRD | ▲ 19.72 % |
12/06 | 7.0119 BRD | ▼ -1.92 % |
13/06 | 7.017464 BRD | ▲ 0.08 % |
14/06 | 5.608425 BRD | ▼ -20.08 % |
15/06 | 5.807672 BRD | ▲ 3.55 % |
16/06 | 5.805198 BRD | ▼ -0.04 % |
17/06 | 5.824877 BRD | ▲ 0.34 % |
18/06 | 4.517904 BRD | ▼ -22.44 % |
19/06 | 3.509836 BRD | ▼ -22.31 % |
20/06 | 3.379886 BRD | ▼ -3.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.514431 BRD | ▲ 1.27 % |
03/06 — 09/06 | 4.693504 BRD | ▲ 3.97 % |
10/06 — 16/06 | 12.8926 BRD | ▲ 174.69 % |
17/06 — 23/06 | 11.4247 BRD | ▼ -11.39 % |
24/06 — 30/06 | 13.8285 BRD | ▲ 21.04 % |
01/07 — 07/07 | 8.686085 BRD | ▼ -37.19 % |
08/07 — 14/07 | 8.96478 BRD | ▲ 3.21 % |
15/07 — 21/07 | 10.3693 BRD | ▲ 15.67 % |
22/07 — 28/07 | 10.5015 BRD | ▲ 1.28 % |
29/07 — 04/08 | 8.502115 BRD | ▼ -19.04 % |
05/08 — 11/08 | 8.891617 BRD | ▲ 4.58 % |
12/08 — 18/08 | 4.915607 BRD | ▼ -44.72 % |
rand Nam Phi/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.750682 BRD | ▲ 6.56 % |
07/2024 | 5.722673 BRD | ▲ 20.46 % |
08/2024 | 3.548128 BRD | ▼ -38 % |
09/2024 | 21.1352 BRD | ▲ 495.67 % |
10/2024 | 21.8894 BRD | ▲ 3.57 % |
11/2024 | 20.579 BRD | ▼ -5.99 % |
12/2024 | 21.1169 BRD | ▲ 2.61 % |
01/2025 | 49.7862 BRD | ▲ 135.77 % |
02/2025 | 45.5341 BRD | ▼ -8.54 % |
03/2025 | 39.493 BRD | ▼ -13.27 % |
04/2025 | 34.1577 BRD | ▼ -13.51 % |
05/2025 | 24.1055 BRD | ▼ -29.43 % |
rand Nam Phi/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.510156 BRD |
Tối đa | 8.073934 BRD |
Bình quân gia quyền | 6.829392 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.510156 BRD |
Tối đa | 9.569275 BRD |
Bình quân gia quyền | 8.553378 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71803566 BRD |
Tối đa | 10.9655 BRD |
Bình quân gia quyền | 6.326251 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: