Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/ABT
Lịch sử thay đổi trong ZAR/ABT tỷ giá
ZAR/ABT tỷ giá
05 21, 2024
1 ZAR = 0.01109213 ABT
▼ -2.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -47.24% (0.0210235 ABT — 0.01109213 ABT)
Thay đổi trong ZAR/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -66.19% (0.03280578 ABT — 0.01109213 ABT)
Thay đổi trong ZAR/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.73% (0.48853999 ABT — 0.01109213 ABT)
Thay đổi trong ZAR/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -98.3% (0.65352169 ABT — 0.01109213 ABT)
rand Nam Phi/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0111242 ABT | ▲ 0.29 % |
23/05 | 0.01110752 ABT | ▼ -0.15 % |
24/05 | 0.01164495 ABT | ▲ 4.84 % |
25/05 | 0.01190058 ABT | ▲ 2.2 % |
26/05 | 0.01137654 ABT | ▼ -4.4 % |
27/05 | 0.01131753 ABT | ▼ -0.52 % |
28/05 | 0.01083829 ABT | ▼ -4.23 % |
29/05 | 0.01132382 ABT | ▲ 4.48 % |
30/05 | 0.01126079 ABT | ▼ -0.56 % |
31/05 | 0.01099541 ABT | ▼ -2.36 % |
01/06 | 0.00996427 ABT | ▼ -9.38 % |
02/06 | 0.00767029 ABT | ▼ -23.02 % |
03/06 | 0.00720955 ABT | ▼ -6.01 % |
04/06 | 0.00758573 ABT | ▲ 5.22 % |
05/06 | 0.00763307 ABT | ▲ 0.62 % |
06/06 | 0.00779503 ABT | ▲ 2.12 % |
07/06 | 0.00788543 ABT | ▲ 1.16 % |
08/06 | 0.00787367 ABT | ▼ -0.15 % |
09/06 | 0.00797994 ABT | ▲ 1.35 % |
10/06 | 0.00814294 ABT | ▲ 2.04 % |
11/06 | 0.00831625 ABT | ▲ 2.13 % |
12/06 | 0.00795497 ABT | ▼ -4.34 % |
13/06 | 0.00718643 ABT | ▼ -9.66 % |
14/06 | 0.00664051 ABT | ▼ -7.6 % |
15/06 | 0.00662678 ABT | ▼ -0.21 % |
16/06 | 0.00629806 ABT | ▼ -4.96 % |
17/06 | 0.00627264 ABT | ▼ -0.4 % |
18/06 | 0.00616005 ABT | ▼ -1.79 % |
19/06 | 0.00605003 ABT | ▼ -1.79 % |
20/06 | 0.00607321 ABT | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01134451 ABT | ▲ 2.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.0119077 ABT | ▲ 4.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.01146546 ABT | ▼ -3.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.01063517 ABT | ▼ -7.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.00743272 ABT | ▼ -30.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.00947447 ABT | ▲ 27.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.00922316 ABT | ▼ -2.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.00958513 ABT | ▲ 3.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.00619314 ABT | ▼ -35.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.00661966 ABT | ▲ 6.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.00478408 ABT | ▼ -27.73 % |
12/08 — 18/08 | 0.00480011 ABT | ▲ 0.33 % |
rand Nam Phi/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0110188 ABT | ▼ -0.66 % |
07/2024 | 0.0112131 ABT | ▲ 1.76 % |
08/2024 | 0.01247435 ABT | ▲ 11.25 % |
09/2024 | 0.01372788 ABT | ▲ 10.05 % |
10/2024 | 0.01222289 ABT | ▼ -10.96 % |
11/2024 | 0.00877317 ABT | ▼ -28.22 % |
12/2024 | 0.00435574 ABT | ▼ -50.35 % |
01/2025 | 0.00267818 ABT | ▼ -38.51 % |
02/2025 | -0.00014917 ABT | ▼ -105.57 % |
03/2025 | -0.00015201 ABT | ▲ 1.9 % |
04/2025 | -0.00012082 ABT | ▼ -20.52 % |
05/2025 | -0.00008214 ABT | ▼ -32.01 % |
rand Nam Phi/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01170336 ABT |
Tối đa | 0.02265614 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.01697393 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01170336 ABT |
Tối đa | 0.03078664 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.02288745 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01170336 ABT |
Tối đa | 0.73988837 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.36796109 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: