Tỷ giá hối đoái YOYOW chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YOYOW tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YOYOW/NULS
Lịch sử thay đổi trong YOYOW/NULS tỷ giá
YOYOW/NULS tỷ giá
04 19, 2023
1 YOYOW = 0.00024518 NULS
▲ 7.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ YOYOW/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 YOYOW chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YOYOW/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YOYOW/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái YOYOW/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YOYOW/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -97.28% (0.00899852 NULS — 0.00024518 NULS)
Thay đổi trong YOYOW/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -97.37% (0.00930603 NULS — 0.00024518 NULS)
Thay đổi trong YOYOW/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -97.37% (0.00930603 NULS — 0.00024518 NULS)
Thay đổi trong YOYOW/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce YOYOW tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -99.4% (0.04067372 NULS — 0.00024518 NULS)
YOYOW/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
YOYOW/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00022072 NULS | ▼ -9.97 % |
23/05 | 0.00018216 NULS | ▼ -17.47 % |
24/05 | 0.0001649 NULS | ▼ -9.48 % |
25/05 | 0.00018806 NULS | ▲ 14.04 % |
26/05 | 0.0001856 NULS | ▼ -1.31 % |
27/05 | 0.00018211 NULS | ▼ -1.88 % |
28/05 | 0.00017184 NULS | ▼ -5.64 % |
29/05 | 0.00016464 NULS | ▼ -4.19 % |
30/05 | 0.00015667 NULS | ▼ -4.84 % |
31/05 | 0.00014675 NULS | ▼ -6.34 % |
01/06 | 0.00013879 NULS | ▼ -5.42 % |
02/06 | 0.00013281 NULS | ▼ -4.31 % |
03/06 | 0.0001425 NULS | ▲ 7.3 % |
04/06 | 0.00014451 NULS | ▲ 1.41 % |
05/06 | 0.00013845 NULS | ▼ -4.2 % |
06/06 | 0.00013859 NULS | ▲ 0.1 % |
07/06 | 0.000067 NULS | ▼ -51.66 % |
08/06 | 0.00002752 NULS | ▼ -58.93 % |
09/06 | 0.00002506 NULS | ▼ -8.92 % |
10/06 | 0.00001954 NULS | ▼ -22.04 % |
11/06 | 0.0000189 NULS | ▼ -3.25 % |
12/06 | 0.00001579 NULS | ▼ -16.45 % |
13/06 | 0.00001403 NULS | ▼ -11.14 % |
14/06 | 0.00001034 NULS | ▼ -26.3 % |
15/06 | 0.0000075 NULS | ▼ -27.51 % |
16/06 | 0.00000751 NULS | ▲ 0.17 % |
17/06 | 0.00000728 NULS | ▼ -3.04 % |
18/06 | 0.00000724 NULS | ▼ -0.56 % |
19/06 | 0.00000724 NULS | ▲ 0.06 % |
20/06 | 0.00000714 NULS | ▼ -1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của YOYOW/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
YOYOW/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00024321 NULS | ▼ -0.81 % |
03/06 — 09/06 | 0.0002146 NULS | ▼ -11.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.00022274 NULS | ▲ 3.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.00022669 NULS | ▲ 1.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.00022771 NULS | ▲ 0.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.00026721 NULS | ▲ 17.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.00032027 NULS | ▲ 19.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.00020753 NULS | ▼ -35.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.00017177 NULS | ▼ -17.23 % |
29/07 — 04/08 | -0.00002924 NULS | ▼ -117.02 % |
05/08 — 11/08 | -0.00000954 NULS | ▼ -67.35 % |
12/08 — 18/08 | -0.00000943 NULS | ▼ -1.16 % |
YOYOW/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00025618 NULS | ▲ 4.48 % |
07/2024 | 0.0003119 NULS | ▲ 21.75 % |
08/2024 | 0.00027664 NULS | ▼ -11.3 % |
09/2024 | 0.00029419 NULS | ▲ 6.34 % |
10/2024 | 0.00035733 NULS | ▲ 21.46 % |
11/2024 | 0.00011159 NULS | ▼ -68.77 % |
12/2024 | 0.00014762 NULS | ▲ 32.29 % |
01/2025 | 0.00010094 NULS | ▼ -31.62 % |
02/2025 | 0.00003118 NULS | ▼ -69.11 % |
03/2025 | 0.00002429 NULS | ▼ -22.08 % |
04/2025 | 0.00001905 NULS | ▼ -21.58 % |
05/2025 | 0.00000615 NULS | ▼ -67.74 % |
YOYOW/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00023385 NULS |
Tối đa | 0.00869131 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00392636 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00023385 NULS |
Tối đa | 0.01148455 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.0055447 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00023385 NULS |
Tối đa | 0.01148455 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.0055447 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến YOYOW/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến YOYOW/NULS số tiền trao đổi
- 1000 YOYOW → 0.10254416 NULS
- 2 YOYOW → 0.00020509 NULS
- 2000 YOYOW → 0.20508832 NULS
- 500 YOYOW → 0.05127208 NULS
- 200 YOYOW → 0.02050883 NULS
- 100 YOYOW → 0.01025442 NULS
- 1 YOYOW → 0.00010254 NULS
- 10 YOYOW → 0.00102544 NULS
- 5000 YOYOW → 0.51272079 NULS
- 5 YOYOW → 0.00051272 NULS
- 50 YOYOW → 0.00512721 NULS