Tỷ giá hối đoái YOYOW chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YOYOW tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YOYOW/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong YOYOW/GBYTE tỷ giá
YOYOW/GBYTE tỷ giá
04 19, 2023
1 YOYOW = 0.00000514 GBYTE
▲ 3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ YOYOW/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 YOYOW chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YOYOW/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YOYOW/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái YOYOW/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YOYOW/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -97.27% (0.00018836 GBYTE — 0.00000514 GBYTE)
Thay đổi trong YOYOW/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -96.14% (0.00013319 GBYTE — 0.00000514 GBYTE)
Thay đổi trong YOYOW/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -96.14% (0.00013319 GBYTE — 0.00000514 GBYTE)
Thay đổi trong YOYOW/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce YOYOW tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -98.77% (0.00041876 GBYTE — 0.00000514 GBYTE)
YOYOW/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
YOYOW/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00000465 GBYTE | ▼ -9.45 % |
23/05 | 0.00000374 GBYTE | ▼ -19.63 % |
24/05 | 0.00000327 GBYTE | ▼ -12.63 % |
25/05 | 0.00000352 GBYTE | ▲ 7.56 % |
26/05 | 0.00000335 GBYTE | ▼ -4.68 % |
27/05 | 0.0000033 GBYTE | ▼ -1.48 % |
28/05 | 0.00000285 GBYTE | ▼ -13.58 % |
29/05 | 0.00000274 GBYTE | ▼ -3.94 % |
30/05 | 0.00000268 GBYTE | ▼ -2.26 % |
31/05 | 0.00000256 GBYTE | ▼ -4.51 % |
01/06 | 0.00000243 GBYTE | ▼ -5.05 % |
02/06 | 0.00000243 GBYTE | ▲ 0.28 % |
03/06 | 0.00000262 GBYTE | ▲ 7.48 % |
04/06 | 0.00000268 GBYTE | ▲ 2.37 % |
05/06 | 0.0000027 GBYTE | ▲ 0.75 % |
06/06 | 0.00000281 GBYTE | ▲ 4.03 % |
07/06 | 0.00000144 GBYTE | ▼ -48.65 % |
08/06 | 0.0000006 GBYTE | ▼ -58.68 % |
09/06 | 0.00000056 GBYTE | ▼ -6.83 % |
10/06 | 0.00000045 GBYTE | ▼ -19.67 % |
11/06 | 0.00000042 GBYTE | ▼ -5.55 % |
12/06 | 0.00000035 GBYTE | ▼ -18.01 % |
13/06 | 0.0000003 GBYTE | ▼ -13.17 % |
14/06 | 0.00000022 GBYTE | ▼ -25.91 % |
15/06 | 0.00000016 GBYTE | ▼ -27.68 % |
16/06 | 0.00000013 GBYTE | ▼ -16.28 % |
17/06 | 0.00000016 GBYTE | ▲ 22.29 % |
18/06 | 0.00000017 GBYTE | ▲ 4.49 % |
19/06 | 0.00000017 GBYTE | ▲ 0.18 % |
20/06 | 0.00000017 GBYTE | ▼ -2.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của YOYOW/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
YOYOW/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000545 GBYTE | ▲ 6 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000517 GBYTE | ▼ -5.07 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000628 GBYTE | ▲ 21.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000593 GBYTE | ▼ -5.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000555 GBYTE | ▼ -6.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000751 GBYTE | ▲ 35.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000097 GBYTE | ▲ 29.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000494 GBYTE | ▼ -49.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000465 GBYTE | ▼ -5.9 % |
29/07 — 04/08 | -0.00000066 GBYTE | ▼ -114.29 % |
05/08 — 11/08 | -0.00000021 GBYTE | ▼ -68.09 % |
12/08 — 18/08 | -0.00000021 GBYTE | ▼ -2.01 % |
YOYOW/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000545 GBYTE | ▲ 6.08 % |
07/2024 | 0.00000881 GBYTE | ▲ 61.56 % |
08/2024 | 0.00000599 GBYTE | ▼ -32.03 % |
09/2024 | 0.00000408 GBYTE | ▼ -31.84 % |
10/2024 | 0.00000692 GBYTE | ▲ 69.47 % |
11/2024 | 0.00000761 GBYTE | ▲ 10 % |
12/2024 | 0.0000052 GBYTE | ▼ -31.71 % |
01/2025 | 0.00000354 GBYTE | ▼ -31.83 % |
02/2025 | 0.00000051 GBYTE | ▼ -85.55 % |
03/2025 | 0.00000046 GBYTE | ▼ -10.93 % |
04/2025 | 0.0000004 GBYTE | ▼ -13.06 % |
05/2025 | 0.00000013 GBYTE | ▼ -67.29 % |
YOYOW/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000464 GBYTE |
Tối đa | 0.00017078 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00007472 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000464 GBYTE |
Tối đa | 0.00023484 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00010211 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000464 GBYTE |
Tối đa | 0.00023484 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00010211 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến YOYOW/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến YOYOW/GBYTE số tiền trao đổi
- 5000 YOYOW → 0.03393238 GBYTE
- 1000 YOYOW → 0.00678648 GBYTE
- 100 YOYOW → 0.00067865 GBYTE
- 1 YOYOW → 0.00000679 GBYTE
- 5 YOYOW → 0.00003393 GBYTE
- 10 YOYOW → 0.00006786 GBYTE
- 2 YOYOW → 0.00001357 GBYTE
- 200 YOYOW → 0.0013573 GBYTE
- 500 YOYOW → 0.00339324 GBYTE
- 2000 YOYOW → 0.01357295 GBYTE
- 50 YOYOW → 0.00033932 GBYTE