Tỷ giá hối đoái YFI chống lại dollar Mỹ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YFI tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YFI/USD
Lịch sử thay đổi trong YFI/USD tỷ giá
YFI/USD tỷ giá
05 21, 2024
1 YFI = 7,233 USD
▲ 0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ YFI/dollar Mỹ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 YFI chi phí trong dollar Mỹ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YFI/USD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YFI/USD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái YFI/dollar Mỹ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YFI/USD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các YFI tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ thay đổi bởi 1.16% (7,150 USD — 7,233 USD)
Thay đổi trong YFI/USD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các YFI tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ thay đổi bởi -2.25% (7,400 USD — 7,233 USD)
Thay đổi trong YFI/USD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các YFI tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ thay đổi bởi 8.69% (6,655 USD — 7,233 USD)
Thay đổi trong YFI/USD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 20, 2020 — 05 21, 2024) cáce YFI tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ thay đổi bởi 580.4% (1,063 USD — 7,233 USD)
YFI/dollar Mỹ dự báo tỷ giá hối đoái
YFI/dollar Mỹ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 7,365 USD | ▲ 1.82 % |
24/05 | 7,468 USD | ▲ 1.4 % |
25/05 | 7,259 USD | ▼ -2.8 % |
26/05 | 6,977 USD | ▼ -3.88 % |
27/05 | 6,998 USD | ▲ 0.31 % |
28/05 | 6,975 USD | ▼ -0.34 % |
29/05 | 7,038 USD | ▲ 0.9 % |
30/05 | 6,878 USD | ▼ -2.26 % |
31/05 | 6,746 USD | ▼ -1.92 % |
01/06 | 6,699 USD | ▼ -0.7 % |
02/06 | 6,875 USD | ▲ 2.63 % |
03/06 | 6,954 USD | ▲ 1.15 % |
04/06 | 6,991 USD | ▲ 0.53 % |
05/06 | 7,009 USD | ▲ 0.26 % |
06/06 | 7,017 USD | ▲ 0.1 % |
07/06 | 6,915 USD | ▼ -1.45 % |
08/06 | 6,908 USD | ▼ -0.1 % |
09/06 | 7,004 USD | ▲ 1.39 % |
10/06 | 6,938 USD | ▼ -0.94 % |
11/06 | 6,826 USD | ▼ -1.62 % |
12/06 | 6,792 USD | ▼ -0.5 % |
13/06 | 6,702 USD | ▼ -1.32 % |
14/06 | 6,668 USD | ▼ -0.5 % |
15/06 | 6,721 USD | ▲ 0.78 % |
16/06 | 6,773 USD | ▲ 0.78 % |
17/06 | 6,871 USD | ▲ 1.45 % |
18/06 | 7,008 USD | ▲ 1.99 % |
19/06 | 6,883 USD | ▼ -1.78 % |
20/06 | 6,994 USD | ▲ 1.62 % |
21/06 | 7,222 USD | ▲ 3.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của YFI/dollar Mỹ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
YFI/dollar Mỹ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,243 USD | ▲ 0.13 % |
03/06 — 09/06 | 6,694 USD | ▼ -7.57 % |
10/06 — 16/06 | 6,686 USD | ▼ -0.13 % |
17/06 — 23/06 | 6,641 USD | ▼ -0.66 % |
24/06 — 30/06 | 6,238 USD | ▼ -6.08 % |
01/07 — 07/07 | 5,369 USD | ▼ -13.93 % |
08/07 — 14/07 | 5,643 USD | ▲ 5.11 % |
15/07 — 21/07 | 5,191 USD | ▼ -8.01 % |
22/07 — 28/07 | 5,294 USD | ▲ 1.98 % |
29/07 — 04/08 | 5,119 USD | ▼ -3.3 % |
05/08 — 11/08 | 5,318 USD | ▲ 3.88 % |
12/08 — 18/08 | 5,562 USD | ▲ 4.58 % |
YFI/dollar Mỹ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,462 USD | ▲ 3.17 % |
07/2024 | 7,546 USD | ▲ 1.12 % |
08/2024 | 6,153 USD | ▼ -18.46 % |
09/2024 | 5,961 USD | ▼ -3.12 % |
10/2024 | 6,290 USD | ▲ 5.53 % |
11/2024 | 10,021 USD | ▲ 59.31 % |
12/2024 | 9,789 USD | ▼ -2.32 % |
01/2025 | 8,525 USD | ▼ -12.91 % |
02/2025 | 10,333 USD | ▲ 21.2 % |
03/2025 | 10,436 USD | ▲ 1 % |
04/2025 | 7,569 USD | ▼ -27.47 % |
05/2025 | 8,395 USD | ▲ 10.92 % |
YFI/dollar Mỹ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,447 USD |
Tối đa | 7,507 USD |
Bình quân gia quyền | 6,945 USD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,163 USD |
Tối đa | 10,623 USD |
Bình quân gia quyền | 8,063 USD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,840 USD |
Tối đa | 15,411 USD |
Bình quân gia quyền | 7,113 USD |
Chia sẻ một liên kết đến YFI/USD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến YFI (YFI) đến dollar Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến YFI (YFI) đến dollar Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: