Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/VET

Lịch sử thay đổi trong YER/VET tỷ giá

YER/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 YER = 0.10102116 VET
▲ 0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 12.54% (0.08976077 VET — 0.10102116 VET)

Thay đổi trong YER/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.58% (0.08740736 VET — 0.10102116 VET)

Thay đổi trong YER/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.22% (0.19140939 VET — 0.10102116 VET)

Thay đổi trong YER/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.26% (0.94042278 VET — 0.10102116 VET)

rial Yemen/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.10054388 VET ▼ -0.47 %
23/05 0.10006321 VET ▼ -0.48 %
24/05 0.10254455 VET ▲ 2.48 %
25/05 0.10632863 VET ▲ 3.69 %
26/05 0.107142 VET ▲ 0.76 %
27/05 0.1083032 VET ▲ 1.08 %
28/05 0.10610268 VET ▼ -2.03 %
29/05 0.10753639 VET ▲ 1.35 %
30/05 0.11190144 VET ▲ 4.06 %
31/05 0.11962665 VET ▲ 6.9 %
01/06 0.11958609 VET ▼ -0.03 %
02/06 0.11388192 VET ▼ -4.77 %
03/06 0.11141432 VET ▼ -2.17 %
04/06 0.11180694 VET ▲ 0.35 %
05/06 0.11183211 VET ▲ 0.02 %
06/06 0.11531974 VET ▲ 3.12 %
07/06 0.11791637 VET ▲ 2.25 %
08/06 0.11839431 VET ▲ 0.41 %
09/06 0.11806107 VET ▼ -0.28 %
10/06 0.1196127 VET ▲ 1.31 %
11/06 0.12058964 VET ▲ 0.82 %
12/06 0.12355017 VET ▲ 2.46 %
13/06 0.1244089 VET ▲ 0.7 %
14/06 0.12181342 VET ▼ -2.09 %
15/06 0.11855932 VET ▼ -2.67 %
16/06 0.11792325 VET ▼ -0.54 %
17/06 0.11777283 VET ▼ -0.13 %
18/06 0.12208369 VET ▲ 3.66 %
19/06 0.12071115 VET ▼ -1.12 %
20/06 0.11538148 VET ▼ -4.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.10078735 VET ▼ -0.23 %
03/06 — 09/06 0.12067513 VET ▲ 19.73 %
10/06 — 16/06 0.11126351 VET ▼ -7.8 %
17/06 — 23/06 0.10875891 VET ▼ -2.25 %
24/06 — 30/06 0.10987264 VET ▲ 1.02 %
01/07 — 07/07 0.11601029 VET ▲ 5.59 %
08/07 — 14/07 0.11755278 VET ▲ 1.33 %
15/07 — 21/07 0.12754336 VET ▲ 8.5 %
22/07 — 28/07 0.13532784 VET ▲ 6.1 %
29/07 — 04/08 0.15203612 VET ▲ 12.35 %
05/08 — 11/08 0.14482443 VET ▼ -4.74 %
12/08 — 18/08 0.13923558 VET ▼ -3.86 %

rial Yemen/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09685942 VET ▼ -4.12 %
07/2024 0.10468221 VET ▲ 8.08 %
08/2024 0.1326696 VET ▲ 26.74 %
09/2024 0.12242855 VET ▼ -7.72 %
10/2024 0.11284084 VET ▼ -7.83 %
11/2024 0.09031029 VET ▼ -19.97 %
12/2024 0.05392129 VET ▼ -40.29 %
01/2025 0.06729456 VET ▲ 24.8 %
02/2025 0.03039106 VET ▼ -54.84 %
03/2025 0.03276511 VET ▲ 7.81 %
04/2025 0.04244738 VET ▲ 29.55 %
05/2025 0.04073655 VET ▼ -4.03 %

rial Yemen/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08928356 VET
Tối đa 0.10944804 VET
Bình quân gia quyền 0.10111562 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07485906 VET
Tối đa 0.10944804 VET
Bình quân gia quyền 0.08944812 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07485906 VET
Tối đa 0.24472675 VET
Bình quân gia quyền 0.15768907 VET

Chia sẻ một liên kết đến YER/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu