Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/VEF
Lịch sử thay đổi trong YER/VEF tỷ giá
YER/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 YER = 14,495 VEF
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.17% (14,470 VEF — 14,495 VEF)
Thay đổi trong YER/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.49% (14,566 VEF — 14,495 VEF)
Thay đổi trong YER/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.68% (10,377 VEF — 14,495 VEF)
Thay đổi trong YER/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36332485.77% (0.04 VEF — 14,495 VEF)
rial Yemen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,494 VEF | ▼ -0 % |
23/05 | 14,493 VEF | ▼ -0.01 % |
24/05 | 14,492 VEF | ▼ -0.01 % |
25/05 | 14,491 VEF | ▼ -0.01 % |
26/05 | 14,493 VEF | ▲ 0.01 % |
27/05 | 14,493 VEF | ▼ -0 % |
28/05 | 14,493 VEF | ▲ 0 % |
29/05 | 14,493 VEF | ▲ 0 % |
30/05 | 14,493 VEF | ▲ 0 % |
31/05 | 14,494 VEF | ▲ 0.01 % |
01/06 | 14,496 VEF | ▲ 0.01 % |
02/06 | 14,496 VEF | ▲ 0.01 % |
03/06 | 14,495 VEF | ▼ -0.01 % |
04/06 | 14,495 VEF | ▲ 0 % |
05/06 | 14,494 VEF | ▼ -0.01 % |
06/06 | 14,493 VEF | ▼ -0.01 % |
07/06 | 14,478 VEF | ▼ -0.11 % |
08/06 | 14,475 VEF | ▼ -0.02 % |
09/06 | 14,488 VEF | ▲ 0.09 % |
10/06 | 14,488 VEF | ▼ -0 % |
11/06 | 14,488 VEF | ▲ 0 % |
12/06 | 14,490 VEF | ▲ 0.02 % |
13/06 | 14,501 VEF | ▲ 0.07 % |
14/06 | 14,516 VEF | ▲ 0.1 % |
15/06 | 14,516 VEF | ▲ 0 % |
16/06 | 14,513 VEF | ▼ -0.02 % |
17/06 | 14,513 VEF | ▼ -0 % |
18/06 | 14,513 VEF | ▼ -0 % |
19/06 | 14,513 VEF | ▼ -0 % |
20/06 | 14,512 VEF | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,507 VEF | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 14,548 VEF | ▲ 0.28 % |
10/06 — 16/06 | 14,553 VEF | ▲ 0.03 % |
17/06 — 23/06 | 14,544 VEF | ▼ -0.06 % |
24/06 — 30/06 | 14,549 VEF | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 14,555 VEF | ▲ 0.04 % |
08/07 — 14/07 | 14,554 VEF | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 14,552 VEF | ▼ -0.01 % |
22/07 — 28/07 | 14,553 VEF | ▲ 0.01 % |
29/07 — 04/08 | 14,549 VEF | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 14,578 VEF | ▲ 0.2 % |
12/08 — 18/08 | 14,577 VEF | ▼ -0 % |
rial Yemen/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,533 VEF | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 15,350 VEF | ▲ 5.62 % |
08/2024 | 17,326 VEF | ▲ 12.87 % |
09/2024 | 18,272 VEF | ▲ 5.46 % |
10/2024 | 18,670 VEF | ▲ 2.18 % |
11/2024 | 18,908 VEF | ▲ 1.28 % |
12/2024 | 19,139 VEF | ▲ 1.22 % |
01/2025 | 19,267 VEF | ▲ 0.67 % |
02/2025 | 19,214 VEF | ▼ -0.28 % |
03/2025 | 19,294 VEF | ▲ 0.42 % |
04/2025 | 19,306 VEF | ▲ 0.06 % |
05/2025 | 19,329 VEF | ▲ 0.12 % |
rial Yemen/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,443 VEF |
Tối đa | 14,499 VEF |
Bình quân gia quyền | 14,474 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,385 VEF |
Tối đa | 14,566 VEF |
Bình quân gia quyền | 14,461 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,372 VEF |
Tối đa | 14,566 VEF |
Bình quân gia quyền | 13,427 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến YER/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: