Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/SLS
Lịch sử thay đổi trong YER/SLS tỷ giá
YER/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 YER = 0.0002882 SLS
▲ 7.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 24.93% (0.00023068 SLS — 0.0002882 SLS)
Thay đổi trong YER/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 38.25% (0.00020846 SLS — 0.0002882 SLS)
Thay đổi trong YER/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -65.41% (0.00083325 SLS — 0.0002882 SLS)
Thay đổi trong YER/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -65.41% (0.00083325 SLS — 0.0002882 SLS)
rial Yemen/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00028797 SLS | ▼ -0.08 % |
23/05 | 0.0003114 SLS | ▲ 8.14 % |
24/05 | 0.00029673 SLS | ▼ -4.71 % |
25/05 | 0.00028691 SLS | ▼ -3.31 % |
26/05 | 0.00028865 SLS | ▲ 0.61 % |
27/05 | 0.00029191 SLS | ▲ 1.13 % |
28/05 | 0.00027769 SLS | ▼ -4.87 % |
29/05 | 0.00028564 SLS | ▲ 2.86 % |
30/05 | 0.00030089 SLS | ▲ 5.34 % |
31/05 | 0.00031608 SLS | ▲ 5.05 % |
01/06 | 0.00030997 SLS | ▼ -1.93 % |
02/06 | 0.00028078 SLS | ▼ -9.42 % |
03/06 | 0.00024288 SLS | ▼ -13.5 % |
04/06 | 0.0001872 SLS | ▼ -22.92 % |
05/06 | 0.00016722 SLS | ▼ -10.67 % |
06/06 | 0.00019847 SLS | ▲ 18.68 % |
07/06 | 0.00022159 SLS | ▲ 11.65 % |
08/06 | 0.0002429 SLS | ▲ 9.62 % |
09/06 | 0.00025318 SLS | ▲ 4.23 % |
10/06 | 0.00027373 SLS | ▲ 8.12 % |
11/06 | 0.0002799 SLS | ▲ 2.25 % |
12/06 | 0.00028164 SLS | ▲ 0.62 % |
13/06 | 0.00028007 SLS | ▼ -0.56 % |
14/06 | 0.00029947 SLS | ▲ 6.93 % |
15/06 | 0.00030726 SLS | ▲ 2.6 % |
16/06 | 0.00032374 SLS | ▲ 5.36 % |
17/06 | 0.00032721 SLS | ▲ 1.07 % |
18/06 | 0.00032112 SLS | ▼ -1.86 % |
19/06 | 0.00033013 SLS | ▲ 2.8 % |
20/06 | 0.00034145 SLS | ▲ 3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00029283 SLS | ▲ 1.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.00035929 SLS | ▲ 22.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.00038346 SLS | ▲ 6.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.00041236 SLS | ▲ 7.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.00045886 SLS | ▲ 11.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.00047847 SLS | ▲ 4.27 % |
08/07 — 14/07 | 0.00043864 SLS | ▼ -8.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.0005432 SLS | ▲ 23.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.00046534 SLS | ▼ -14.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.00041105 SLS | ▼ -11.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.00043729 SLS | ▲ 6.39 % |
12/08 — 18/08 | 0.00035863 SLS | ▼ -17.99 % |
rial Yemen/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00022607 SLS | ▼ -21.56 % |
07/2024 | 0.00019473 SLS | ▼ -13.86 % |
08/2024 | 0.00007318 SLS | ▼ -62.42 % |
09/2024 | 0.00005088 SLS | ▼ -30.47 % |
10/2024 | 0.0000499 SLS | ▼ -1.93 % |
11/2024 | 0.0000608 SLS | ▲ 21.84 % |
12/2024 | 0.000062 SLS | ▲ 1.97 % |
01/2025 | 0.00006983 SLS | ▲ 12.63 % |
02/2025 | 0.00008145 SLS | ▲ 16.65 % |
03/2025 | 0.00007965 SLS | ▼ -2.21 % |
rial Yemen/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00013832 SLS |
Tối đa | 0.00026598 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00022564 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00013832 SLS |
Tối đa | 0.00028843 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00023779 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00013832 SLS |
Tối đa | 0.00085016 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00032084 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến YER/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: