Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/PAY
Lịch sử thay đổi trong YER/PAY tỷ giá
YER/PAY tỷ giá
05 21, 2024
1 YER = 0.46470669 PAY
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 23.4% (0.37657438 PAY — 0.46470669 PAY)
Thay đổi trong YER/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -6.04% (0.49456971 PAY — 0.46470669 PAY)
Thay đổi trong YER/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 31.53% (0.35329569 PAY — 0.46470669 PAY)
Thay đổi trong YER/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 287.69% (0.11986661 PAY — 0.46470669 PAY)
rial Yemen/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.46709498 PAY | ▲ 0.51 % |
23/05 | 0.45746147 PAY | ▼ -2.06 % |
24/05 | 0.46362679 PAY | ▲ 1.35 % |
25/05 | 0.48564851 PAY | ▲ 4.75 % |
26/05 | 0.51782567 PAY | ▲ 6.63 % |
27/05 | 0.51048593 PAY | ▼ -1.42 % |
28/05 | 0.5164359 PAY | ▲ 1.17 % |
29/05 | 0.51960588 PAY | ▲ 0.61 % |
30/05 | 0.53984993 PAY | ▲ 3.9 % |
31/05 | 0.56896601 PAY | ▲ 5.39 % |
01/06 | 0.54930319 PAY | ▼ -3.46 % |
02/06 | 0.53306563 PAY | ▼ -2.96 % |
03/06 | 0.53703001 PAY | ▲ 0.74 % |
04/06 | 0.54687577 PAY | ▲ 1.83 % |
05/06 | 0.52094403 PAY | ▼ -4.74 % |
06/06 | 0.52588757 PAY | ▲ 0.95 % |
07/06 | 0.56155567 PAY | ▲ 6.78 % |
08/06 | 0.55428649 PAY | ▼ -1.29 % |
09/06 | 0.56178975 PAY | ▲ 1.35 % |
10/06 | 0.57561448 PAY | ▲ 2.46 % |
11/06 | 0.54545475 PAY | ▼ -5.24 % |
12/06 | 0.52462492 PAY | ▼ -3.82 % |
13/06 | 0.54408081 PAY | ▲ 3.71 % |
14/06 | 0.54153691 PAY | ▼ -0.47 % |
15/06 | 0.53435261 PAY | ▼ -1.33 % |
16/06 | 0.53051787 PAY | ▼ -0.72 % |
17/06 | 0.53738208 PAY | ▲ 1.29 % |
18/06 | 0.54896706 PAY | ▲ 2.16 % |
19/06 | 0.56802935 PAY | ▲ 3.47 % |
20/06 | 0.56803412 PAY | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.44720013 PAY | ▼ -3.77 % |
03/06 — 09/06 | 0.51329318 PAY | ▲ 14.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.45865299 PAY | ▼ -10.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.4733134 PAY | ▲ 3.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.47125466 PAY | ▼ -0.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.56489667 PAY | ▲ 19.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.51109809 PAY | ▼ -9.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.5620634 PAY | ▲ 9.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.57569484 PAY | ▲ 2.43 % |
29/07 — 04/08 | 0.58243835 PAY | ▲ 1.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.63296624 PAY | ▲ 8.68 % |
12/08 — 18/08 | 0.63297088 PAY | ▲ 0 % |
rial Yemen/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.46400551 PAY | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 0.47614922 PAY | ▲ 2.62 % |
08/2024 | 0.48295376 PAY | ▲ 1.43 % |
09/2024 | 0.47711518 PAY | ▼ -1.21 % |
10/2024 | 0.42021945 PAY | ▼ -11.92 % |
11/2024 | 0.61975677 PAY | ▲ 47.48 % |
12/2024 | 0.55619841 PAY | ▼ -10.26 % |
01/2025 | 0.57311167 PAY | ▲ 3.04 % |
02/2025 | 0.46255167 PAY | ▼ -19.29 % |
03/2025 | 0.4354242 PAY | ▼ -5.86 % |
04/2025 | 0.54035666 PAY | ▲ 24.1 % |
05/2025 | 0.54752637 PAY | ▲ 1.33 % |
rial Yemen/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.38861941 PAY |
Tối đa | 0.45675753 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.42872128 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33475848 PAY |
Tối đa | 0.46096258 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.39277148 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25884114 PAY |
Tối đa | 0.51243842 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.40382072 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến YER/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: