Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại OmiseGO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/OMG
Lịch sử thay đổi trong YER/OMG tỷ giá
YER/OMG tỷ giá
05 21, 2024
1 YER = 0.00517233 OMG
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/OmiseGO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong OmiseGO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/OMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/OMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/OmiseGO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/OMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ thay đổi bởi -4.47% (0.00541418 OMG — 0.00517233 OMG)
Thay đổi trong YER/OMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ thay đổi bởi -4.5% (0.00541585 OMG — 0.00517233 OMG)
Thay đổi trong YER/OMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ thay đổi bởi 11.23% (0.00465007 OMG — 0.00517233 OMG)
Thay đổi trong YER/OMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ thay đổi bởi -13.59% (0.00598563 OMG — 0.00517233 OMG)
rial Yemen/OmiseGO dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/OmiseGO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00515436 OMG | ▼ -0.35 % |
23/05 | 0.00506951 OMG | ▼ -1.65 % |
24/05 | 0.00516271 OMG | ▲ 1.84 % |
25/05 | 0.00536749 OMG | ▲ 3.97 % |
26/05 | 0.00544682 OMG | ▲ 1.48 % |
27/05 | 0.00553276 OMG | ▲ 1.58 % |
28/05 | 0.00538746 OMG | ▼ -2.63 % |
29/05 | 0.00558774 OMG | ▲ 3.72 % |
30/05 | 0.00578988 OMG | ▲ 3.62 % |
31/05 | 0.00594046 OMG | ▲ 2.6 % |
01/06 | 0.00570839 OMG | ▼ -3.91 % |
02/06 | 0.00539837 OMG | ▼ -5.43 % |
03/06 | 0.0053571 OMG | ▼ -0.76 % |
04/06 | 0.00539354 OMG | ▲ 0.68 % |
05/06 | 0.00526498 OMG | ▼ -2.38 % |
06/06 | 0.0053616 OMG | ▲ 1.84 % |
07/06 | 0.00547453 OMG | ▲ 2.11 % |
08/06 | 0.00540348 OMG | ▼ -1.3 % |
09/06 | 0.00538975 OMG | ▼ -0.25 % |
10/06 | 0.00550799 OMG | ▲ 2.19 % |
11/06 | 0.00567059 OMG | ▲ 2.95 % |
12/06 | 0.0058161 OMG | ▲ 2.57 % |
13/06 | 0.00587811 OMG | ▲ 1.07 % |
14/06 | 0.00575237 OMG | ▼ -2.14 % |
15/06 | 0.00554349 OMG | ▼ -3.63 % |
16/06 | 0.00546413 OMG | ▼ -1.43 % |
17/06 | 0.00537946 OMG | ▼ -1.55 % |
18/06 | 0.00552182 OMG | ▲ 2.65 % |
19/06 | 0.00539737 OMG | ▼ -2.25 % |
20/06 | 0.0050594 OMG | ▼ -6.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/OmiseGO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/OmiseGO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00503836 OMG | ▼ -2.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.00558566 OMG | ▲ 10.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.00569404 OMG | ▲ 1.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.0057539 OMG | ▲ 1.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.00610532 OMG | ▲ 6.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.00976764 OMG | ▲ 59.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.00919309 OMG | ▼ -5.88 % |
15/07 — 21/07 | 0.01016642 OMG | ▲ 10.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.00959336 OMG | ▼ -5.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.01075636 OMG | ▲ 12.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.00972201 OMG | ▼ -9.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.00918992 OMG | ▼ -5.47 % |
rial Yemen/OmiseGO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00496921 OMG | ▼ -3.93 % |
07/2024 | 0.00576056 OMG | ▲ 15.93 % |
08/2024 | 0.00739523 OMG | ▲ 28.38 % |
09/2024 | 0.00702563 OMG | ▼ -5 % |
10/2024 | 0.00639589 OMG | ▼ -8.96 % |
11/2024 | 0.00526965 OMG | ▼ -17.61 % |
12/2024 | 0.00388527 OMG | ▼ -26.27 % |
01/2025 | 0.00512921 OMG | ▲ 32.02 % |
02/2025 | 0.00297427 OMG | ▼ -42.01 % |
03/2025 | 0.00258162 OMG | ▼ -13.2 % |
04/2025 | 0.00466815 OMG | ▲ 80.82 % |
05/2025 | 0.00410837 OMG | ▼ -11.99 % |
rial Yemen/OmiseGO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00517281 OMG |
Tối đa | 0.00614177 OMG |
Bình quân gia quyền | 0.00569246 OMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00288411 OMG |
Tối đa | 0.00614177 OMG |
Bình quân gia quyền | 0.00455335 OMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00288411 OMG |
Tối đa | 0.00870339 OMG |
Bình quân gia quyền | 0.00581709 OMG |
Chia sẻ một liên kết đến YER/OMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến OmiseGO (OMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến OmiseGO (OMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: