Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/NLG

Lịch sử thay đổi trong YER/NLG tỷ giá

YER/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 YER = 1.743276 NLG
▼ -45.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 17.68% (1.481392 NLG — 1.743276 NLG)

Thay đổi trong YER/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 11.97% (1.556881 NLG — 1.743276 NLG)

Thay đổi trong YER/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 756.2% (0.20360729 NLG — 1.743276 NLG)

Thay đổi trong YER/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 429.85% (0.32901221 NLG — 1.743276 NLG)

rial Yemen/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.740891 NLG ▼ -0.14 %
23/05 1.697149 NLG ▼ -2.51 %
24/05 1.349015 NLG ▼ -20.51 %
25/05 1.070104 NLG ▼ -20.68 %
26/05 1.090233 NLG ▲ 1.88 %
27/05 1.078398 NLG ▼ -1.09 %
28/05 1.402589 NLG ▲ 30.06 %
29/05 1.686582 NLG ▲ 20.25 %
30/05 1.691963 NLG ▲ 0.32 %
31/05 1.715805 NLG ▲ 1.41 %
01/06 1.730507 NLG ▲ 0.86 %
02/06 1.646949 NLG ▼ -4.83 %
03/06 1.600962 NLG ▼ -2.79 %
04/06 1.610619 NLG ▲ 0.6 %
05/06 1.653223 NLG ▲ 2.65 %
06/06 1.760639 NLG ▲ 6.5 %
07/06 2.077404 NLG ▲ 17.99 %
08/06 2.050791 NLG ▼ -1.28 %
09/06 1.998438 NLG ▼ -2.55 %
10/06 2.020679 NLG ▲ 1.11 %
11/06 2.053714 NLG ▲ 1.63 %
12/06 2.103497 NLG ▲ 2.42 %
13/06 2.060174 NLG ▼ -2.06 %
14/06 2.056466 NLG ▼ -0.18 %
15/06 2.065843 NLG ▲ 0.46 %
16/06 1.995534 NLG ▼ -3.4 %
17/06 2.100373 NLG ▲ 5.25 %
18/06 2.137796 NLG ▲ 1.78 %
19/06 2.859201 NLG ▲ 33.75 %
20/06 1.922191 NLG ▼ -32.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.682148 NLG ▼ -3.51 %
03/06 — 09/06 2.224607 NLG ▲ 32.25 %
10/06 — 16/06 1.217847 NLG ▼ -45.26 %
17/06 — 23/06 1.247623 NLG ▲ 2.44 %
24/06 — 30/06 1.451212 NLG ▲ 16.32 %
01/07 — 07/07 1.430295 NLG ▼ -1.44 %
08/07 — 14/07 1.421065 NLG ▼ -0.65 %
15/07 — 21/07 1.320608 NLG ▼ -7.07 %
22/07 — 28/07 1.297224 NLG ▼ -1.77 %
29/07 — 04/08 1.680311 NLG ▲ 29.53 %
05/08 — 11/08 2.429262 NLG ▲ 44.57 %
12/08 — 18/08 1.733434 NLG ▼ -28.64 %

rial Yemen/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.71159 NLG ▼ -1.82 %
07/2024 3.226012 NLG ▲ 88.48 %
08/2024 2.822511 NLG ▼ -12.51 %
09/2024 3.623085 NLG ▲ 28.36 %
10/2024 5.007103 NLG ▲ 38.2 %
11/2024 7.814846 NLG ▲ 56.08 %
12/2024 10.3869 NLG ▲ 32.91 %
01/2025 8.066055 NLG ▼ -22.34 %
02/2025 11.0028 NLG ▲ 36.41 %
03/2025 9.647455 NLG ▼ -12.32 %
04/2025 10.729 NLG ▲ 11.21 %
05/2025 12.6082 NLG ▲ 17.52 %

rial Yemen/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.97221305 NLG
Tối đa 3.113486 NLG
Bình quân gia quyền 1.493679 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.97221305 NLG
Tối đa 3.113486 NLG
Bình quân gia quyền 1.505619 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21155524 NLG
Tối đa 3.113486 NLG
Bình quân gia quyền 0.99090413 NLG

Chia sẻ một liên kết đến YER/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu