Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/NGC
Lịch sử thay đổi trong YER/NGC tỷ giá
YER/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 YER = 0.03110793 NGC
▼ -2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -4.22% (0.03247803 NGC — 0.03110793 NGC)
Thay đổi trong YER/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -4.22% (0.03247803 NGC — 0.03110793 NGC)
Thay đổi trong YER/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -4.22% (0.03247803 NGC — 0.03110793 NGC)
Thay đổi trong YER/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.73% (0.3029599 NGC — 0.03110793 NGC)
rial Yemen/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03157417 NGC | ▲ 1.5 % |
23/05 | 0.01882064 NGC | ▼ -40.39 % |
24/05 | 0.02106179 NGC | ▲ 11.91 % |
25/05 | 0.0292698 NGC | ▲ 38.97 % |
26/05 | 0.02991629 NGC | ▲ 2.21 % |
27/05 | 0.02988744 NGC | ▼ -0.1 % |
28/05 | 0.02934135 NGC | ▼ -1.83 % |
29/05 | 0.03083227 NGC | ▲ 5.08 % |
30/05 | 0.03207631 NGC | ▲ 4.03 % |
31/05 | 0.03227557 NGC | ▲ 0.62 % |
01/06 | 0.03908285 NGC | ▲ 21.09 % |
02/06 | 0.04416862 NGC | ▲ 13.01 % |
03/06 | 0.04360932 NGC | ▼ -1.27 % |
04/06 | 0.04260492 NGC | ▼ -2.3 % |
05/06 | 0.03550104 NGC | ▼ -16.67 % |
06/06 | 0.03463848 NGC | ▼ -2.43 % |
07/06 | 0.03550142 NGC | ▲ 2.49 % |
08/06 | 0.03697853 NGC | ▲ 4.16 % |
09/06 | 0.03568085 NGC | ▼ -3.51 % |
10/06 | 0.03689122 NGC | ▲ 3.39 % |
11/06 | 0.0356034 NGC | ▼ -3.49 % |
12/06 | 0.03878955 NGC | ▲ 8.95 % |
13/06 | 0.044784 NGC | ▲ 15.45 % |
14/06 | 0.0391919 NGC | ▼ -12.49 % |
15/06 | 0.02443281 NGC | ▼ -37.66 % |
16/06 | 0.02654919 NGC | ▲ 8.66 % |
17/06 | 0.02618114 NGC | ▼ -1.39 % |
18/06 | 0.01845954 NGC | ▼ -29.49 % |
19/06 | 0.01928137 NGC | ▲ 4.45 % |
20/06 | 0.02000515 NGC | ▲ 3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.04061439 NGC | ▲ 30.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.04310775 NGC | ▲ 6.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.05512955 NGC | ▲ 27.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.05875508 NGC | ▲ 6.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.03448328 NGC | ▼ -41.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.02874791 NGC | ▼ -16.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.03096332 NGC | ▲ 7.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.02911481 NGC | ▼ -5.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.02830043 NGC | ▼ -2.8 % |
29/07 — 04/08 | 0.03009735 NGC | ▲ 6.35 % |
05/08 — 11/08 | 0.02295571 NGC | ▼ -23.73 % |
12/08 — 18/08 | 0.01930883 NGC | ▼ -15.89 % |
rial Yemen/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02944895 NGC | ▼ -5.33 % |
07/2024 | 0.04106016 NGC | ▲ 39.43 % |
08/2024 | 0.02426031 NGC | ▼ -40.92 % |
09/2024 | 0.03247428 NGC | ▲ 33.86 % |
10/2024 | 0.02934816 NGC | ▼ -9.63 % |
11/2024 | 0.01106962 NGC | ▼ -62.28 % |
12/2024 | 0.01667714 NGC | ▲ 50.66 % |
01/2025 | 0.00788558 NGC | ▼ -52.72 % |
02/2025 | 0.02148387 NGC | ▲ 172.45 % |
03/2025 | 0.01104802 NGC | ▼ -48.58 % |
04/2025 | 0.00931329 NGC | ▼ -15.7 % |
05/2025 | 0.00994201 NGC | ▲ 6.75 % |
rial Yemen/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02885841 NGC |
Tối đa | 0.03733245 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.03334988 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02885841 NGC |
Tối đa | 0.03733245 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.03334988 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02885841 NGC |
Tối đa | 0.03733245 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.03334988 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến YER/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: