Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại MonaCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/MONA
Lịch sử thay đổi trong YER/MONA tỷ giá
YER/MONA tỷ giá
05 21, 2024
1 YER = 0.00002557 MONA
▼ -13.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong MonaCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (0.01018698 MONA — 0.00002557 MONA)
Thay đổi trong YER/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (0.01011106 MONA — 0.00002557 MONA)
Thay đổi trong YER/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.72% (0.00911934 MONA — 0.00002557 MONA)
Thay đổi trong YER/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.11% (0.00286633 MONA — 0.00002557 MONA)
rial Yemen/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00002493 MONA | ▼ -2.51 % |
23/05 | 0.00002511 MONA | ▲ 0.71 % |
24/05 | 0.00002645 MONA | ▲ 5.36 % |
25/05 | 0.00002627 MONA | ▼ -0.68 % |
26/05 | 0.00002624 MONA | ▼ -0.12 % |
27/05 | 0.0000267 MONA | ▲ 1.77 % |
28/05 | 0.00002723 MONA | ▲ 1.96 % |
29/05 | 0.00002703 MONA | ▼ -0.72 % |
30/05 | 0.00002729 MONA | ▲ 0.96 % |
31/05 | 0.0000275 MONA | ▲ 0.76 % |
01/06 | 0.00002726 MONA | ▼ -0.88 % |
02/06 | 0.00002716 MONA | ▼ -0.35 % |
03/06 | 0.00002669 MONA | ▼ -1.75 % |
04/06 | 0.00002695 MONA | ▲ 0.97 % |
05/06 | 0.00002631 MONA | ▼ -2.36 % |
06/06 | 0.00002593 MONA | ▼ -1.44 % |
07/06 | 0.00002601 MONA | ▲ 0.32 % |
08/06 | 0.00002615 MONA | ▲ 0.53 % |
09/06 | 0.00002642 MONA | ▲ 1.01 % |
10/06 | 0.00002628 MONA | ▼ -0.53 % |
11/06 | 0.000026 MONA | ▼ -1.05 % |
12/06 | 0.00002652 MONA | ▲ 2.01 % |
13/06 | 0.00002684 MONA | ▲ 1.19 % |
14/06 | 0.0000272 MONA | ▲ 1.35 % |
15/06 | 0.00002659 MONA | ▼ -2.23 % |
16/06 | 0.00002665 MONA | ▲ 0.23 % |
17/06 | 0.00002612 MONA | ▼ -2.01 % |
18/06 | 0.00002545 MONA | ▼ -2.54 % |
19/06 | 0.00002585 MONA | ▲ 1.55 % |
20/06 | 0.00005543 MONA | ▲ 114.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00002692 MONA | ▲ 5.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.00002983 MONA | ▲ 10.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.00003001 MONA | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.0000295 MONA | ▼ -1.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003226 MONA | ▲ 9.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003157 MONA | ▼ -2.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.00003259 MONA | ▲ 3.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.00003568 MONA | ▲ 9.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.00003461 MONA | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003474 MONA | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 0.00003448 MONA | ▼ -0.73 % |
12/08 — 18/08 | 0.00006897 MONA | ▲ 100.04 % |
rial Yemen/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002485 MONA | ▼ -2.83 % |
07/2024 | 0.00002097 MONA | ▼ -15.59 % |
08/2024 | 0.00002723 MONA | ▲ 29.82 % |
09/2024 | 0.00002784 MONA | ▲ 2.25 % |
10/2024 | 0.00002837 MONA | ▲ 1.89 % |
11/2024 | 0.00002784 MONA | ▼ -1.84 % |
12/2024 | 0.00002691 MONA | ▼ -3.35 % |
01/2025 | 0.00003059 MONA | ▲ 13.69 % |
02/2025 | 0.00002762 MONA | ▼ -9.71 % |
03/2025 | 0.00002586 MONA | ▼ -6.4 % |
04/2025 | 0.00003213 MONA | ▲ 24.25 % |
05/2025 | 0.00005243 MONA | ▲ 63.21 % |
rial Yemen/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01028097 MONA |
Tối đa | 0.00003146 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00541807 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00774665 MONA |
Tối đa | 0.00003146 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.0049103 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00675009 MONA |
Tối đa | 0.0102109 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00474871 MONA |
Chia sẻ một liên kết đến YER/MONA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: