Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/LSK

Lịch sử thay đổi trong YER/LSK tỷ giá

YER/LSK tỷ giá

05 21, 2024
1 YER = 0.00208067 LSK
▲ 3.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 1.45% (0.00205089 LSK — 0.00208067 LSK)

Thay đổi trong YER/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -9.82% (0.00230725 LSK — 0.00208067 LSK)

Thay đổi trong YER/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -53.25% (0.0044503 LSK — 0.00208067 LSK)

Thay đổi trong YER/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -40.18% (0.0034784 LSK — 0.00208067 LSK)

rial Yemen/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00201478 LSK ▼ -3.17 %
23/05 0.00206386 LSK ▲ 2.44 %
24/05 0.00218178 LSK ▲ 5.71 %
25/05 0.00208172 LSK ▼ -4.59 %
26/05 0.00204498 LSK ▼ -1.76 %
27/05 0.00219215 LSK ▲ 7.2 %
28/05 0.00214986 LSK ▼ -1.93 %
29/05 0.00218046 LSK ▲ 1.42 %
30/05 0.00224562 LSK ▲ 2.99 %
31/05 0.00220622 LSK ▼ -1.75 %
01/06 0.00208097 LSK ▼ -5.68 %
02/06 0.00196442 LSK ▼ -5.6 %
03/06 0.00188614 LSK ▼ -3.98 %
04/06 0.00190007 LSK ▲ 0.74 %
05/06 0.00190684 LSK ▲ 0.36 %
06/06 0.00192349 LSK ▲ 0.87 %
07/06 0.00192341 LSK ▼ -0 %
08/06 0.00185637 LSK ▼ -3.49 %
09/06 0.0018846 LSK ▲ 1.52 %
10/06 0.00195656 LSK ▲ 3.82 %
11/06 0.00195225 LSK ▼ -0.22 %
12/06 0.00186309 LSK ▼ -4.57 %
13/06 0.00186305 LSK ▼ -0 %
14/06 0.00190639 LSK ▲ 2.33 %
15/06 0.00183874 LSK ▼ -3.55 %
16/06 0.00180885 LSK ▼ -1.63 %
17/06 0.00184009 LSK ▲ 1.73 %
18/06 0.00200889 LSK ▲ 9.17 %
19/06 0.00205685 LSK ▲ 2.39 %
20/06 0.00198912 LSK ▼ -3.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0021236 LSK ▲ 2.06 %
03/06 — 09/06 0.00233255 LSK ▲ 9.84 %
10/06 — 16/06 0.00212416 LSK ▼ -8.93 %
17/06 — 23/06 0.00226654 LSK ▲ 6.7 %
24/06 — 30/06 0.00222062 LSK ▼ -2.03 %
01/07 — 07/07 0.00312921 LSK ▲ 40.92 %
08/07 — 14/07 0.00255575 LSK ▼ -18.33 %
15/07 — 21/07 0.00288988 LSK ▲ 13.07 %
22/07 — 28/07 0.00242894 LSK ▼ -15.95 %
29/07 — 04/08 0.00239212 LSK ▼ -1.52 %
05/08 — 11/08 0.00258685 LSK ▲ 8.14 %
12/08 — 18/08 0.00251239 LSK ▼ -2.88 %

rial Yemen/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0020272 LSK ▼ -2.57 %
07/2024 0.00188948 LSK ▼ -6.79 %
08/2024 0.00256164 LSK ▲ 35.57 %
09/2024 0.00239553 LSK ▼ -6.48 %
10/2024 0.00191556 LSK ▼ -20.04 %
11/2024 0.00143154 LSK ▼ -25.27 %
12/2024 0.00126668 LSK ▼ -11.52 %
01/2025 0.00127768 LSK ▲ 0.87 %
02/2025 0.00104084 LSK ▼ -18.54 %
03/2025 0.00084055 LSK ▼ -19.24 %
04/2025 0.00099241 LSK ▲ 18.07 %
05/2025 0.00091011 LSK ▼ -8.29 %

rial Yemen/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00188286 LSK
Tối đa 0.00225432 LSK
Bình quân gia quyền 0.00201832 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00165535 LSK
Tối đa 0.00267011 LSK
Bình quân gia quyền 0.00206959 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00165535 LSK
Tối đa 0.00548407 LSK
Bình quân gia quyền 0.00355013 LSK

Chia sẻ một liên kết đến YER/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu