Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/LBC

Lịch sử thay đổi trong YER/LBC tỷ giá

YER/LBC tỷ giá

05 21, 2024
1 YER = 1.099021 LBC
▲ 3.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -11% (1.234853 LBC — 1.099021 LBC)

Thay đổi trong YER/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.93% (0.99072392 LBC — 1.099021 LBC)

Thay đổi trong YER/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 206.98% (0.35801207 LBC — 1.099021 LBC)

Thay đổi trong YER/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 218.75% (0.34478948 LBC — 1.099021 LBC)

rial Yemen/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.104522 LBC ▲ 0.5 %
23/05 1.104309 LBC ▼ -0.02 %
24/05 1.102204 LBC ▼ -0.19 %
25/05 1.098382 LBC ▼ -0.35 %
26/05 1.09715 LBC ▼ -0.11 %
27/05 1.064287 LBC ▼ -3 %
28/05 1.026083 LBC ▼ -3.59 %
29/05 1.014316 LBC ▼ -1.15 %
30/05 1.022224 LBC ▲ 0.78 %
31/05 1.082191 LBC ▲ 5.87 %
01/06 1.091116 LBC ▲ 0.82 %
02/06 1.091182 LBC ▲ 0.01 %
03/06 1.074528 LBC ▼ -1.53 %
04/06 1.091704 LBC ▲ 1.6 %
05/06 1.098857 LBC ▲ 0.66 %
06/06 1.100268 LBC ▲ 0.13 %
07/06 1.101759 LBC ▲ 0.14 %
08/06 1.096936 LBC ▼ -0.44 %
09/06 1.096907 LBC ▼ -0 %
10/06 1.090502 LBC ▼ -0.58 %
11/06 1.095258 LBC ▲ 0.44 %
12/06 0.95663028 LBC ▼ -12.66 %
13/06 0.93093064 LBC ▼ -2.69 %
14/06 0.9592171 LBC ▲ 3.04 %
15/06 0.94103761 LBC ▼ -1.9 %
16/06 0.92863219 LBC ▼ -1.32 %
17/06 0.916697 LBC ▼ -1.29 %
18/06 0.92436918 LBC ▲ 0.84 %
19/06 0.92525397 LBC ▲ 0.1 %
20/06 0.94750833 LBC ▲ 2.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.152834 LBC ▲ 4.9 %
03/06 — 09/06 1.157228 LBC ▲ 0.38 %
10/06 — 16/06 0.65188283 LBC ▼ -43.67 %
17/06 — 23/06 0.69684078 LBC ▲ 6.9 %
24/06 — 30/06 0.79513633 LBC ▲ 14.11 %
01/07 — 07/07 1.485669 LBC ▲ 86.84 %
08/07 — 14/07 1.540284 LBC ▲ 3.68 %
15/07 — 21/07 1.39341 LBC ▼ -9.54 %
22/07 — 28/07 1.531461 LBC ▲ 9.91 %
29/07 — 04/08 1.334778 LBC ▼ -12.84 %
05/08 — 11/08 1.291534 LBC ▼ -3.24 %
12/08 — 18/08 1.318685 LBC ▲ 2.1 %

rial Yemen/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.044367 LBC ▼ -4.97 %
07/2024 1.124909 LBC ▲ 7.71 %
08/2024 1.172638 LBC ▲ 4.24 %
09/2024 0.7804969 LBC ▼ -33.44 %
10/2024 1.956844 LBC ▲ 150.72 %
11/2024 5.45246 LBC ▲ 178.64 %
12/2024 2.359813 LBC ▼ -56.72 %
01/2025 2.660546 LBC ▲ 12.74 %
02/2025 1.914382 LBC ▼ -28.05 %
03/2025 1.453516 LBC ▼ -24.07 %
04/2025 3.154659 LBC ▲ 117.04 %
05/2025 2.949056 LBC ▼ -6.52 %

rial Yemen/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.055633 LBC
Tối đa 1.207868 LBC
Bình quân gia quyền 1.154169 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49955052 LBC
Tối đa 1.239812 LBC
Bình quân gia quyền 0.91429766 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25209865 LBC
Tối đa 1.77497 LBC
Bình quân gia quyền 0.69103852 LBC

Chia sẻ một liên kết đến YER/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu