Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại ICON
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ICX
Lịch sử thay đổi trong YER/ICX tỷ giá
YER/ICX tỷ giá
05 20, 2024
1 YER = 0.01563191 ICX
▼ -6.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/ICON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong ICON.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ICX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ICX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/ICON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/ICX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 2.9% (0.01519145 ICX — 0.01563191 ICX)
Thay đổi trong YER/ICX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 4.12% (0.01501362 ICX — 0.01563191 ICX)
Thay đổi trong YER/ICX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 6.79% (0.01463747 ICX — 0.01563191 ICX)
Thay đổi trong YER/ICX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 8.3% (0.0144337 ICX — 0.01563191 ICX)
rial Yemen/ICON dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/ICON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01542592 ICX | ▼ -1.32 % |
23/05 | 0.01524147 ICX | ▼ -1.2 % |
24/05 | 0.01497528 ICX | ▼ -1.75 % |
25/05 | 0.01494054 ICX | ▼ -0.23 % |
26/05 | 0.01583795 ICX | ▲ 6.01 % |
27/05 | 0.01579765 ICX | ▼ -0.25 % |
28/05 | 0.0161006 ICX | ▲ 1.92 % |
29/05 | 0.01594836 ICX | ▼ -0.95 % |
30/05 | 0.01647275 ICX | ▲ 3.29 % |
31/05 | 0.01715877 ICX | ▲ 4.16 % |
01/06 | 0.01760427 ICX | ▲ 2.6 % |
02/06 | 0.01685789 ICX | ▼ -4.24 % |
03/06 | 0.01648887 ICX | ▼ -2.19 % |
04/06 | 0.01627013 ICX | ▼ -1.33 % |
05/06 | 0.01641289 ICX | ▲ 0.88 % |
06/06 | 0.01628557 ICX | ▼ -0.78 % |
07/06 | 0.01647816 ICX | ▲ 1.18 % |
08/06 | 0.01673347 ICX | ▲ 1.55 % |
09/06 | 0.01655872 ICX | ▼ -1.04 % |
10/06 | 0.01662697 ICX | ▲ 0.41 % |
11/06 | 0.01717018 ICX | ▲ 3.27 % |
12/06 | 0.01760952 ICX | ▲ 2.56 % |
13/06 | 0.01766966 ICX | ▲ 0.34 % |
14/06 | 0.01771068 ICX | ▲ 0.23 % |
15/06 | 0.01753892 ICX | ▼ -0.97 % |
16/06 | 0.01691122 ICX | ▼ -3.58 % |
17/06 | 0.01648689 ICX | ▼ -2.51 % |
18/06 | 0.01604048 ICX | ▼ -2.71 % |
19/06 | 0.01637501 ICX | ▲ 2.09 % |
20/06 | 0.0168952 ICX | ▲ 3.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/ICON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/ICON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01484104 ICX | ▼ -5.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.01346273 ICX | ▼ -9.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.01594835 ICX | ▲ 18.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.01534098 ICX | ▼ -3.81 % |
24/06 — 30/06 | 0.01446237 ICX | ▼ -5.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.01511203 ICX | ▲ 4.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.02054404 ICX | ▲ 35.94 % |
15/07 — 21/07 | 0.01907151 ICX | ▼ -7.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.02057149 ICX | ▲ 7.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.02041877 ICX | ▼ -0.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.02199729 ICX | ▲ 7.73 % |
12/08 — 18/08 | 0.02123736 ICX | ▼ -3.45 % |
rial Yemen/ICON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01519406 ICX | ▼ -2.8 % |
07/2024 | 0.01478637 ICX | ▼ -2.68 % |
08/2024 | 0.02192038 ICX | ▲ 48.25 % |
09/2024 | 0.020219 ICX | ▼ -7.76 % |
10/2024 | 0.01689481 ICX | ▼ -16.44 % |
11/2024 | 0.01352526 ICX | ▼ -19.94 % |
12/2024 | 0.01261392 ICX | ▼ -6.74 % |
01/2025 | 0.01556249 ICX | ▲ 23.38 % |
02/2025 | 0.01013319 ICX | ▼ -34.89 % |
03/2025 | 0.00864049 ICX | ▼ -14.73 % |
04/2025 | 0.01408516 ICX | ▲ 63.01 % |
05/2025 | 0.01371066 ICX | ▼ -2.66 % |
rial Yemen/ICON thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01514546 ICX |
Tối đa | 0.01725487 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.01627458 ICX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01027462 ICX |
Tối đa | 0.01725487 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.01377796 ICX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01027462 ICX |
Tối đa | 0.02350929 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.01652026 ICX |
Chia sẻ một liên kết đến YER/ICX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: